越南语 中的 dân số 是什么意思?

越南语 中的单词 dân số 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dân số 的说明。

越南语 中的dân số 表示人口。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 dân số 的含义

人口

noun

Số lượng người dùng trên Facebook lớn hơn cả dân số của nước Mỹ.
Facebook用户数量超过美国人口

查看更多示例

Có lẽ nó là thành phố đầu tiên có dân số trên 200,000.
它可能是第一个人口突破二十万的城市。
Trong khi chúng ta chỉ chiếm 4% dân số.
而且还需要动用4%的人口
12 triệu dân số xung quanh bờ Hồ Michigan.
總共有1,200萬人居住在密西根湖沿岸。
Tại Richmond (Vancouver, Canada), 55% dân số là người Hoa.
在列治文(加拿大大溫哥華地區的一部分),55%的人口是華人。
Dân số cũng tăng mạnh trong thời gian này, chủ yếu thông qua nhập cư.
那个时期人口增长迅速,主要是外来移民的迅速增长。
Nó cho ta biết GDP, dân số, tuổi thọ, đó chỉ là vậy.
是,里面包括了人均国内生产总值 人口,寿命 就这些
Dân số ở đây là 581 người.
共有581名居民居住于此。
(Dân-số Ký 4:18-20; 7:89) Do đó, không nên xem nhẹ việc di chuyển hòm thánh.
民数记4:18-20;7:89)因此,运送约柜不是小事,负责的人绝不可掉以轻心。
Ví dụ như Nigeria, chỉ có khoảng 200 bác sĩ khi mà dân số đạt mức 200 triệu người.
以尼日利亚为例, 全国大概只有200名心理医生, 但却有2亿人口
(Dân-số Ký 24:17) Lời Đức Giê-hô-va luôn thành hiện thực.
民数记24:17)耶和华的话一定会实现。
(II) Outer Party ("Đảng Ngoài"): giới trung lưu, chiếm 13% dân số.
(II)中等階級的外围党员(Outer Party),佔全國人口的13%左右。
Đó là dân số của Vancouver.
260万 那可是温哥华的人口总数。
Chỉ có những người Na-xi-rê, như Sam-sôn, mới không cắt tóc.—Dân số 6:5; Quan xét 13:5.
民数记6:5;士师记13:5)所以,耶稣应该会经常修剪胡须和头发。
(Dân-số Ký 11:26-29) Tính mềm mại đã giúp xoa dịu tình huống căng thẳng đó.
民数记11:26-29)摩西态度温和,缓和了当时紧张的局面。
Theo nhật báo Daily Champion tại Lagos, “hơn 15 triệu người Nigeria nghiện rượu”— gần 12 phần trăm dân số
根据拉各斯《胜利日报》说:“尼日利亚超过1500万人酗酒,约占全国总人口的百分之12。”
Ông đang nghiên cứu, vào tháng 10, 1838, ông đang đọc về lý thuyết của Malthus về dân số.
1838年十月份的, 他在他的书房里, 阅读马尔萨斯的人口论。
Đô thị chính duy nhất là Savusavu, với dân số 4.962 năm 1996.
该省主要的城镇为萨武萨武,1996年人口4,962。
Sau khi dân ăn năn và nhờ Môi-se can thiệp, tai vạ chấm dứt (Dân-số Ký 21:6-9).
以色列人省悟过来,摩西于是为他们说项,灾殃就终止了。(
20% dân số thất nghiệp và 52,9% sống với ít hơn 1,25 USD một ngày.
20%的人口失業,52.9%的人每天生活費不足1.25美元。
Trên một nửa dân số của tiểu bang Illinois sống tại vùng đô thị Chicago.
其理據為伊利诺伊州的半數人口生活在芝加哥都會區。
Vần đề đầu tiên là áp lực dân số.
第一个问题与人口压力有关。
Gần 25% dân số dưới 18 tuổi.
约有75%的人年龄未满25岁。
Theo thống kê hàng năm thì khoảng 0,5% dân số được chẩn đoán ung thư.
而每年約有0.5%人口診斷出癌症。
Từ năm 1610 đến năm 1680 dân số tăng gấp sáu lần.
1610年到1680年,人口增长了六倍。
(Dân-số Ký 24:2, 24) Lời tiên tri này có ứng nghiệm không?
民数记24:2,24)这个预言应验了吗?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 dân số 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。