越南语
越南语 中的 dẫn dắt 是什么意思?
越南语 中的单词 dẫn dắt 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 dẫn dắt 的说明。
越南语 中的dẫn dắt 表示引导, 指导, 带领, 领导, 管理。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 dẫn dắt 的含义
引导(lead) |
指导(lead) |
带领(lead) |
领导(lead) |
管理(to direct) |
查看更多示例
Điều đó dẫn dắt tôi đi đến việc mà tôi đang làm hiện nay. 有了那样的想法,这特别的需求 引导出了我现在所做的 |
Đó là một đặc ân để dẫn dắt và hướng dẫn chúng ta. 难怪经文会说,除了悔改外,不要教导别的事。 |
Dám dẫn dắt vợ tôi đi tìm trai à? 帶 我 老婆 去 叫 鴨 這麼 過癮 ? |
Cách Đức Chúa Trời dẫn dắt người thời xưa 以往上帝怎样跟人类交往 |
□ Tại sao tiếp tục cầu xin thánh linh và làm theo sự dẫn dắt của thánh linh? □ 为什么我们要继续祷告求上帝赐予圣灵,并且留意跟从圣灵的指引? |
Truyện cười dẫn dắt ta đi tới một đích đến ta đoán trước. 笑话带人们上路 指向一个预期的终点 |
Đó là dẫn dắt và che chở bầy chiên. 牧羊人会带领和保护羊群 |
Phi E Rơ dạy rằng lòng kiên nhẫn này dẫn dắt chúng ta đến sự tin kính. 彼得所教导的忍耐,引领我们获得虔敬。 |
Đây là một ý tưởng hay ho để dẫn dắt dự án này vào văn phòng. 这是给这个办公室项目 带来灵感的一幅图片 |
Thành thử, thánh linh Đức Giê-hô-va dẫn dắt dân Ngài. 结果,耶和华的子民得以受他的灵所指引。 |
Tôi muốn dẫn dắt bạn đi vào hành trình này. 好吧,我想带你踏上这段旅程。 |
Bầy chiên an nhiên, vui sướng do luôn được ngài dẫn dắt. 上帝智慧法则多么可贵纯净。 |
Giờ thì ta chỉ việc nhẹ nhàng dẫn dắt ông ta tự đâm vào vách núi. 我們 慢慢 引導 他 到 死角 |
Vì Chúa là hòn đá và đồn-lũy tôi; xin dẫn-dắt tôi nhơn danh Chúa” (Thi-thiên 31:2, 3). 我们可以像诗篇执笔者一样怀着信心求上帝说:“求你侧耳而听......因为你是我的岩石,我的山寨;所以,求你为你名的缘故引导我,指点我。”——诗篇31:2,3。 |
Tại sao ta phải cầu-nguyện để được thánh-linh dẫn-dắt và ủng-hộ? 有些人可能在事奉上帝方面奉派担任很艰难的工作——他们所做的事是凭着人的力量永远无法成就的。 |
Đức Giê-hô-va dẫn dắt dân ngài 耶和华领导他的子民 |
Ông còn dẫn dắt vài câu lạc bộ Ý và Tây Ban Nha. 他也吹过一些意乙和意大利杯比赛。 |
Đấng Tạo Hóa dẫn dắt loài người bằng cách nào? 造物主怎样指引人类? |
Vì thế tôi dẫn dắt các cầu thủ ở đây, đang di chuyển đi xuống sân. 所以我可以注意到那边的球员, 正在移动并且沿着场地跑过来。 |
* Được Đức Thánh Linh dẫn dắt để trở thành người kiên nhẫn, đầy tình thương yêu, AnMa 13:28. * 由神圣之灵带领,变得有耐心、充满爱心;阿13:28。 |
Và ở đây, có một người có khả năng dẫn dắt mạng lưới các robot đi theo. 这个人能够领导整个 飞行机器人群体的行动。 |
Hãy vâng lời những người dẫn dắt 要服从那些带头的人 |
* Thánh Linh dẫn dắt làm điều tốt lành, GLGƯ 11:12. * 灵引导人行善;教约11:12。 |
Cha yêu thương dẫn dắt đến gần ngôi chí tôn, 感谢你让我们能亲近你。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 dẫn dắt 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。