越南语
越南语 中的 đảm nhiệm 是什么意思?
越南语 中的单词 đảm nhiệm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đảm nhiệm 的说明。
越南语 中的đảm nhiệm 表示进行, 着手, 保證, 肩负, 肩負。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đảm nhiệm 的含义
进行(undertake) |
着手(undertake) |
保證(undertake) |
肩负(undertake) |
肩負(undertake) |
查看更多示例
Sau chiến tranh, Gotetsu quay lại để đảm nhiệm võ đường của mình. 戰爭 之后 轟鐵 回家 鄉繼承 祖先 的 道場 |
Con trai ông, Lincoln Borglum, tiếp tục đảm nhiệm dự án này. 他的儿子林肯·博格勒姆(英语:Lincoln Borglum)接替了他的工作,继续领导整个工程的进展。 |
Ngài đảm nhiệm việc làm ứng nghiệm lời tiên tri nơi Ma-thi-ơ 24:14. 在他的领导下,马太福音24:14的预言应验了。 |
Phụ tá hội thánh đảm nhiệm vai trò nào? 助理仆人有什么职责? |
Nhà ngôn ngữ học, Tiến sĩ Jessica Coon được giao cho nữ diễn viên Amy Adams đảm nhiệm. 語言學教授謝茜嘉·庫恩(英语:Jessica Coon)被邀協助艾美·亞當斯飾演角色。 |
Bài giảng do giám thị trường học đảm nhiệm. 由神治传道训练班监督演讲。 |
Từ năm 1938 đến 1946 bà đảm nhiệm cương vị biên tập viên của tạp chí Văn học Quốc tế. 自1938年至1946年,她担任了杂志《国际文学》的总编辑。 |
Sau đó ông sang Hoa Kỳ và đảm nhiệm nhiều chức vụ ở nhiều trường đại học. 之后他到了美国,再度在很多大学担任不同的工作。 |
Cảnh sát Tòa án Hoa Kỳ đảm nhiệm 55.2% số vụ truy nã các đối tượng bỏ trốn. 美国法警抓获了55.2%的联邦逃犯。 |
Vì chuyện xảy ra trong tòa nhà do tôi đảm nhiệm. 因為 這棟 樓裡 發生 的 事 該 由 我 負責 |
Uli Roth tạm thời đảm nhiệm vị trí của Michael Schenker để hoàn tất tour diễn. Uli Roth,Michael Schenker的离职导致了乐队的分手。 |
Đảm nhiệm công việc tại Bê-tên trở nên khó hơn khi tôi bước vào độ tuổi 85. 我如今80多岁了,仍然有幸在伯特利服务。 |
Người phi công chỉ lái nó từ 7 đến 8 phút, còn lại Al sẽ đảm nhiệm việc lái. 人类驾驶员只飞个七、八分钟而已; 其他时间都是 AI 在操控。 |
Vì tôi đang đảm nhiệm công việc quản lý nhóm. 因為 我 在 做 主管 的 工作 |
Dù đảm nhiệm nhiều trọng trách, anh luôn là người dễ đến gần, hiền hòa và tử tế. 韩素尔弟兄常说:“要是你不知道怎样处理某个情势,记住,仁慈的做法总是万无一失的。” |
3 Áp-ram cần phải có đức tin và lòng tin cậy để đảm nhiệm công việc này. 3 亚伯兰需要信心和仰赖上帝,才能带同家人迁到异地。 |
2 Tại sao anh Aaron và các bạn giáo sĩ lại đảm nhiệm sứ mạng khó khăn đó? 2 亚伦和他的伙伴为什么会接受这个艰巨的任务? |
(Công-vụ 7:22) Điều đó hẳn ngụ ý việc Môi-se được huấn luyện để đảm nhiệm việc triều chính. 使徒行传7:22)摩西所受的训练,使他能够担任官职。 |
Vào năm 1932, Wilhelm Canaris nắm quyền chỉ huy con tàu, một vị trí ông đảm nhiệm trong hai năm. 1932年,海军少校威廉·卡纳里斯接掌了舰只的指挥权,并担任此舰长达两年之久。 |
Chính quyền Liên hiệp châu Âu của Pháp đảm nhiệm cho quỹ này vội vàng tới cấm tòa nhà này. 负责基金的法国欧盟官员 赶来阻止正在进行的喷涂作业 |
“Sau khi tốt nghiệp, tôi trở về đảo Cyprus đảm nhiệm chức giám đốc một phòng thí nghiệm y tế. “我毕业后回到塞浦路斯,在一间化验室当主任。 |
Hoặc một phụ tá hội thánh có thể làm việc này cho đến khi có một trưởng lão đảm nhiệm. 如果长老不够,可以请胜任的助理仆人帮忙,直到有长老接手为止。 |
Điều này quan trọng nhưng thật ra thì đa số người trong đám đông đảm nhiệm những vai trò này. 这很重要,然而事实上人群里的大多数人 扮演了另外的角色 |
Nó đã không đến vì lý do bạn bỏ vào đó những con người thông minh tuyệt đỉnh để đảm nhiệm. 它的发生不是因为你让一些特别聪明的人掌管了一切 |
Sau thời gian dài đảm nhiệm xuất sắc chức mục sư, nội tổ đã qua đời năm 1891 tại Ballarat, bang Victoria. 1891年,托马斯在维多利亚省的巴拉腊特去世,结束了悠长而不平凡的牧师生涯。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đảm nhiệm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。