越南语
越南语 中的 đắm chìm vào 是什么意思?
越南语 中的单词 đắm chìm vào 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đắm chìm vào 的说明。
越南语 中的đắm chìm vào 表示浸入, 沉浸, 浸泡, 掬水, 投入水中。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đắm chìm vào 的含义
浸入(immerse) |
沉浸(immerse) |
浸泡(immerse) |
掬水(immerse) |
投入水中(immerse) |
查看更多示例
Tôi chưa đủ tuổi để được xem nó, nhưng tôi cũng đắm chìm vào cơn sốt "Jaws", như bao người khác trên nước Mỹ lúc bấy giờ. 我那时年纪太小了不能观看, 但是也疯狂地迷上了大白鲨, 就像全美国的其他人一样。 |
Người dẫn chương trình: Chủ đề là sự xuất hiện của tình trạng trí tuệ trong đó con người đắm chìm vào chính dòng chảy do mình tạo ra. 旁白:流利是幻影的精神状态 是那个人完全投入到他所做的事情上。 |
Chúng tôi thích cổ vũ khi " nuy " và như chìm đắm vào nó vậy. 是 的 我们 喜欢 裸体 来 加油 这样 才能 沉浸 其中 |
Cả già lẫn trẻ đều bị chìm đắm vào tội lỗi, và lương tâm của họ trở nên hoàn toàn bị chai lì. 提摩太后书3:4,《新译》;罗马书13:14)不论老幼均被卷进罪的漩涡中,结果他们的良心变成完全麻木。“ |
Nhưng vào thời đó, dân Do Thái chìm đắm trong sự hận thù và bạo động bè phái. 保罗吩咐人要‘顺服在上的当权者’,但犹太人却公开反叛当时统治他们的罗马帝国。( |
Các buổi diễn như De La Guarda mà tôi sản xuất và Punchdrunk tạo nên những trải nghiệm hoàn toàn đắm chìm đặt khán giả vào trung tâm của hành động, nhưng công ty biểu diễn Đức Rimini Protokoll đã nâng mọi thứ lên một tầm cao mới. 演出公司例如 De La Guarda, 我是它的制作人,以及 Punchdrunk公司创造了这些令人大开眼界的表演形式 他们把观众带入到舞台中间加入表演 但是德国的 Rimini Protokoll 剧团 则将这种表演形式发挥到了极致 |
12 Trong khi càng ngày thế gian của Sa-tan càng chìm đắm sâu thêm vào sự xấu xa, chúng ta hãy bắt chước sự nhơn từ của Đức Giê-hô-va bằng cách rao truyền tin mừng về Nước Trời cho những người lân cận và bày tỏ đức tính tốt trong đời sống của chúng ta. 12 随着撒但的世界日益堕落腐败,我们要效法耶和华的良善,向邻人传讲王国的好消息及在自己的生活上表现各种敬虔的美德。 |
Như thế, Hàn Quốc và những nước khác ở Đông Phương chìm đắm trong bầu không khí Giáng Sinh vào lúc Hoa Kỳ bận rộn ăn mừng Ngày Lễ Tạ Ơn vào cuối tháng 11. 这样,韩国人和东方其他地区的人士在11月下旬已被圣诞气氛浓浓罩住;与此同时,美国人则忙于庆祝感恩节。 |
Thật vậy, như vào thế kỷ thứ nhất, ngày nay “đức-tin [của một số người] bị chìm-đắm”. 没错,今天有些基督徒跟公元1世纪的一些人相似,他们“信心尽毁,就像船遇海难沉没一样”。( |
Vào ngày 21 tháng 6 năm 1919, Đô đốc Ludwig von Reuter ra lệnh đánh đắm hạm đội; Bayern chìm lúc 14 giờ 30 phút. 1919年6月21日,海军少将路德维希·冯·罗伊特作为被扣押的舰队指挥官,下令全数凿沉舰队,巴伐利亚号遂于14时30分沉没。 |
Vào năm tôi được sinh ra, thế giới đã chìm đắm trong một cuộc chiến khủng khiếp mà đã đem đến nhiều đau khổ và phiền muộn cho thế gian. 在我出生那一年,这世界陷入一场可怕的战争,为这世界带来极大的哀伤悲恸。 |
Thêm vào đó, “những người hung-ác, kẻ giả-mạo thì càng chìm-đắm luôn trong điều dữ, làm lầm-lạc kẻ khác mà cũng lầm-lạc chính mình nữa”. 虽然这些人“老是学习,却总不能确切认识真理”。( |
Hoàng đế đắm chìm trong sự đau buồn và bỏ bê triều chánh trong nhiều tháng, đến khi ông mắc bệnh đậu mùa vào ngày 2 tháng 2 năm 1661. 福临为此悲痛欲绝,沮丧数月,直至他于1661年2月2日染上天花。 |
Thay vì tái-lập trật-tự thế-giới, các nhà ngoại-giao họp tại Ba-lê và Versailles trong năm 1919 đã khiến cho thế-giới phải chìm đắm một lần nữa, và lần này không cách vãn hồi, vào sự hỗn-độn của thế-kỷ thứ 20. ......1919年在巴黎和梵尔赛聚集起来的外交家非但没有使世界恢复秩序,反而将世界再次,这次无可挽救地,投入了二十世纪的混乱之中。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đắm chìm vào 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。