越南语
越南语 中的 đảm bảo 是什么意思?
越南语 中的单词 đảm bảo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đảm bảo 的说明。
越南语 中的đảm bảo 表示保證。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đảm bảo 的含义
保證verb noun Tôi có thể đảm bảo chuyện thế này sẽ không bao giờ tái diễn. 我 可以 向 你 保證 , 這樣 的 事永遠 不會 再 發生 了 。 |
查看更多示例
Tôi đảm bảo bằng tính mạng mình. 籔 风 吹 ╈ 丁 禫 |
Hệ thông có thể đảm bảo cho 1 triệu người sử dụng cùng lúc 系统 能 负荷 100 万人 同时在线 一旦 百分之九十 的 使用者 |
Chúng ta sẽ đảm bảo tuyến thương lộ và sẽ quay lại đón con. 我們 將確 保貿易 之路 安全 并且 給予 你 們 支持 |
Không có gì đảm bảo ta có thể điều khiển cô ta. 沒法 保證 我們 能 控制 她 |
Nếu muốn xem lại video, hãy đảm bảo bạn đã lưu bản sao của video đó. 如果您希望日後仍能觀看該部影片,請務必保留備份。 |
Tôi đáng được diện kiến ngài... để đảm bảo rằng ngài hiểu tiềm năng... to lớn của nó. 應該 有 資格 與 他 見面 確保 他 明白 這 武器 驚人 的... |
Nếu các bạn chưa bỏ phiếu, tôi đảm bảo các bạn sẽ có cơ hội. 如果 你 尚未 投票 我 保證 你 會 有 機會 的 |
Nixon bắt hắn theo dõi, để đảm bảo rằng chúng tôi không đi chệch hướng. 尼克森 派 他 監視 我們 , 確保 我們 不 搞 破壞 |
(b) Bài Thi-thiên 136 đảm bảo với chúng ta điều gì? 乙)诗篇136篇向我们提出什么保证? |
Để đảm bảo chúng tôi giao phần thưởng kịp thời, vui lòng lưu ý những điều sau: 為確保您能夠及時領取獎牌,請注意下列事項: |
Thế, tại sao tôi lại đề xuất trồng cây chịu hạn sẽ giúp đảm bảo nguồn lương thực? 现在,为什么我提议 培育耐旱的农作物 可以保障粮食安全呢? |
Chúng ta thấy sự tự nhiên của hiện tượng này đảm bảo rằng họ sẽ tiếp tục. 看到了这种现状的本质 我们就知道它一定会延续下去 |
Và tôi cần đảm bảo không bị ai khác phản bội. 還要 確保 再也 沒人 背叛 我 |
Kinh Thánh đảm bảo: 安慰人心的经文 |
Để đảm bảo quá trình nhập thành công, hãy thực hiện theo hướng dẫn định dạng bên dưới. 为确保 CSV 文件可以正常导入,请遵守以下格式规则。 |
Họ đảm bảo rằng các giáo viên trẻ có cơ hội xem giáo viên cấp cao làm việc. 他们确保年轻的教师 有机会看到资深教师授课。 |
Đi thuyền tới Istanbul và đảm bảo là chúng sẽ đi nốt quãng còn lại. 我 搭船 到 伊斯坦堡 確認 那些 東西能 安全 到 達 |
Đảm bảo là nàng biết nó từ đâu đến nha. 確保 她 知道 是 誰 送 的 |
Đảm bảo các tờ khai được điền chính xác 要正确地填写所有表格 |
Nhân viên an ninh của tôi phải đảm bảo an toàn cho các bạn. 全部 交给 我们 的 保安人员 保管 处理 |
Tôi chịu trách nhiệm đảm bảo nguồn lương thực cho đất nước này. 我负责确保卡塔尔的食品保障。 |
Tôi chả biết Taco nào... và tôi đảm bảo chưa từng nói gì về việc... không đá. 我 不 認識 任何 叫 Taco 的 人 我 也 從 沒 說過 自己 磕過 冰毒 |
Để tránh gián đoạn dịch vụ, hãy đảm bảo bạn hiểu cách quản lý hạn mức tín dụng. 为避免服务中断,请确保您了解如何管理您的信用额度。 |
Bằng cách nào chúng ta đảm bảo rằng tình yêu thương của mình là chân thật? 我们怎么做就表示自己有真挚的爱? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đảm bảo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。