越南语
越南语 中的 đại lộ 是什么意思?
越南语 中的单词 đại lộ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đại lộ 的说明。
越南语 中的đại lộ 表示大道, 林蔭大道, 林荫大道。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đại lộ 的含义
大道noun Hồi tháng giêng, tôi đã bị bắt ở đại lộ Michigan. 今年 一月 我 在 密歇根 大道 上 被捕 |
林蔭大道noun |
林荫大道noun |
查看更多示例
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2005, anh được gắn sao trên đại lộ Danh vọng Hollywood. 2005年1月31日,他在好萊塢星光大道上留下了自己的名字。 |
Tôi vào đời trên đại lộ Champs-Elysees. Năm 1959. 我 是 1959 年 在 香榭丽舍 大道 上 " 出生 " 的 |
Đó là địa chỉ trên đường của tôi tại Đại lộ Steinway ở Astoria khi tôi còn nhỏ. 是 我 小时候 在 希腊 区 的 门牌号码 |
Trồng chúng trong sân trước của bạn, tại bãi cỏ của bạn, ở đại lộ của bạn. 将它们种植到你的前院,你的草坪上, 你的林荫大道上。 |
427 đại lộ Cedars. 西洋 杉 大街 427 号 |
Piaget Monaco - Beaux Arts Cửa hiệu Piaget Monaco được mở cửa từ năm 1980, trên đại lộ Beaux Arts. Piaget Monaco - Beaux Arts 摩納哥伯爵專賣店自1980年起,在著名的「美術大道」(avenue des Beaux Arts)營業至今。 |
Chung cư Coronet, đại lộ California, căn hộ 1001. 加利福尼亚 巷柯 罗纳 特 公寓 , 1001 室 |
Nó được ghi lại bằng máy quay phim cầm tay bán với giá 40 đô ở Đại lộ Số 8. 这是 那种 在 第八 大道 上 卖 40 块 一个 的 摄像机 拍 的 |
Có cái gì đó vô hình đang làm hỗn loạn ở Đại lộ số 5. 某種 看 不見 的 東西 在 第五 大道 上 恣意 破壞 |
Đại lộ D số 135 đây rồi D 大街 135 号 就是 这里 |
Anh sẽ đi đại lộ tới đường 23. 我 走 风景 干道 到 23 路 那样 会 快些 |
Ổng đứng sựng lại trên đường đại lộ, dừng giữa đường luôn. 他(竟然)停车了 突然停车—— 在高速路上突然停车 |
Năm 2012, ông là người cuối cùng của The Beatles nhận ngôi sao tại Đại lộ Danh vọng Hollywood. 2012年,他成为了最后一位获得好莱坞星光大道上的星星的披头士成员。 |
Ta đang ở đây. Cách đại lộ một quãng. 我們 是 在 這裡 大道 下面 |
Ổng sống ở đại lộ Medios. 但是, 他 的 未婚妻 似乎 住 在 这里 |
Hồi tháng giêng, tôi đã bị bắt ở đại lộ Michigan. 今年 一月 我 在 密歇根 大道 上 被捕 |
Chúng tôi ngồi trong một chiếc ô tô trên đại lộ Paulista ở São Paulo. 我们一起坐在车里,车停在圣保罗的 Paulista 街道 |
Dọc theo hai bên đại lộ chính có khoảng 1.500 trụ đài kiểu Cô-rinh-tô cao hơn 15 mét. 主要街道的两旁建有柱廊,由大约1500条科林斯式柱子排列而成,每条石柱超过15米高。 |
Đây là 427 đại lộ Cedars. 这里 是 西洋 杉 大街 427 号 |
73 đại lộ Montmorency. 蒙莫朗西 大道 73 号 |
Ừ, nó đã được di dời tới động gái, góc đại lộ Third và Sutter. 是 搬掉 了 搬 到 第三 大街 和 Sutter 大道 街角 的 妓院 了 |
Ê này, nghi phạm đã tham gia một vụ đấu súng ở đại lộ Hollywood. 嘿 , 涉及 犯罪 嫌疑人 在 拍摄 烧 事件 在 好莱坞 大道 。 |
Năm 1978, Thành phố Los Angeles đã công nhận Đại lộ Danh vọng là một địa điểm Văn hóa/Lịch sử. 1978年,洛杉磯認定星光大道為一項文化歷史地標。 |
Những người biểu tình tổ chức và tập hợp trên Đại lộ Istiklal, vươn tới hàng nghìn vào đêm 31 tháng 5. 抗议者们组织起来并聚集到独立大街,并在5月31日夜间达到数千人。 |
Đau buồn, sự sỉ nhục, mất mát: Với Proust, đây là những đại lộ đến sự khôn ngoan minh triết. 悲伤,耻辱,丧失: 这些都是通往普林斯特智慧的路 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đại lộ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。