越南语 中的 đại diện 是什么意思?

越南语 中的单词 đại diện 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đại diện 的说明。

越南语 中的đại diện 表示代表。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đại diện 的含义

代表

noun

Nếu bạn đại diện cho tất cả mọi người, bạn không đại diện ai cả.
如果你代表每一个人,在某种程度上也可以说你谁也代表不了。

查看更多示例

Nó là kí tự đại diện để làm nguôi giận bất kì lời chỉ trích hợp lý nào.
是消除各种合理质疑的万能王牌
Chiếc đai này chính là đại diện cho sư môn, sư phụ của con.
这 条 腰带 代表 你 的 师门 , 你 的 师父
Ta có luật, ta đại diện cho cả dân tộc.
我們 有 法律 有 文明
19 Ngay lập tức, luật sư đại diện cho vợ của anh Pablo đã kháng án.
19 巴勃罗的妻子马上请律师提出上诉。
Loài đa đại diện có hai hay nhiều hơn các chủng và phân loài.
一个多型种就是有两个或以上种族的物种。
Gần đại biểu 40 tham dự từ các tổ chức Đảng và Moskva, đại diện cho 420 đảng viên.
等来自全国各地及莫斯科的代表近40人代表了全国420名党员出席大会。
Và nó đại diện cho nhiều, nhiều loại ảo ảnh được giải thích bằng giả thuyết này.
许多错觉图都能用这项假设来解释原因 这张图是其中的代表
Tôi sẽ đại diện vỏ não bằng cái hộp chui ra khỏi phần đầu của não cũ.
我们用这个来代表新大脑皮层, 这个在(老)小脑上面的箱子,
Môi-se là người đại diện cho Đức Chúa Trời.
摩西是上帝的代表
Do đó, X đại diện cho những dự án phần mềm tự do quy mô lớn đầu tiên.
于是X成为最早的较大规模的开源软件项目之一。
Chúng tôi nhập ngũ vì chúng tôi yêu đất nước mà chúng tôi đại diện.
我们报名参军因为 我们热爱我们所代表的国家。
Nhưng ông không phải đại diện của chính phủ mình.
但 你 不 代表 你 的 政府
Chúng đại diện cho sự thức tỉnh và hy vọng.
代表了渴望与向往。
Nếu bạn muốn số hóa đơn mới, vui lòng liên hệ đại diện khách hàng Google của bạn.
如果您需要新的帐单编号,请与您的 Google 客户服务代表联系。
Hai mục sư, ông thị trưởng, và cảnh sát đại diện cho Chính Quyền.
美国政府的证人包括两个传教士、市长和警方。
Nếu bạn đáp ứng các yêu cầu trên, hãy liên hệ với đại diện tài khoản của mình.
若您符合上述規定,請與您的客戶代表聯絡。
Bà là đại diện của Quốc tế Cộng sản Đức vào năm 1921.
她在1921年曾担任共产国际驻德国代表
Đại biểu này đại diện cho tiếng nói của người dân vùng đó.
這些議會須代表他們的人民。
Chứng thực rằng bạn là người đại diện được ủy quyền của tổ chức đăng ký xác minh
证明您是申请验证的组织的授权代表
Ở Worms, Luther ứng hầu trước hoàng đế, các ông hoàng và người đại diện giáo hoàng.
在沃尔姆斯,马丁·路德在皇帝、贵族和教宗的使节面前受审。
Tôi đang đại diện cho tập đoàn đó.
现在 他们 是 我 负责 了
1-3. (a) Thượng Đế Giê-hô-va luôn luôn có những người đại diện trên đất như thế nào?
1,2.( 甲)耶和华上帝怎样把以色列人组织起来,作为他在地上的代表?(
S-Sha: Đại Diện Cho Square Enix.
製作Square Enix公司編集部。
À, tôi sắp trở thành học sinh đại diện của trường tôi.
我本 來會 成為 高中 畢業 典禮 上 的 演講 人 的
Họ sẽ phản ứng thế nào khi chàng đến với tư cách người đại diện cho cha?
不过,约瑟还是很听话地去了。(

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đại diện 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。