越南语 中的 đã về hưu 是什么意思?

越南语 中的单词 đã về hưu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đã về hưu 的说明。

越南语 中的đã về hưu 表示退役的, 退伍的, 隱居的, 隱退的, 隐退的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đã về hưu 的含义

退役的

(retired)

退伍的

(retired)

隱居的

(retired)

隱退的

(retired)

隐退的

(retired)

查看更多示例

Này, chúng ta là 2 người đã về hưu, phải ở bên nhau chứ?
嘿 , 我们 这些 退休 人员 应该 常聚 , 不是 吗 ?
Anh Brett Schenck, ở Hoa Kỳ, là chuyên viên tư vấn môi trường đã về hưu.
布雷特·申克是美国的一位环境顾问,现已退休。
Về một ngôi sao nhạc Rock đã về hưu và bị bạn gái giết chết.
是 讲 一个 被 女友 谋杀 的 摇滚歌手
Này, chúng ta là hai người đã về hưu, phải ở bên nhau chứ?
嘿 , 我們 這些 退休 人員應 該 常聚 , 不是 嗎 ?
Tôi là một doanh nhân đã về hưu...
我 只是 一個 退休 的 商人
Tôi là một doanh nhân đã về hưu...
我 只是 一个 退休 的 商人
Mặc dù ông đã về hưu nhưng Hạm trưởng Charles F. Shoemaker được thăng lên cấp bậc Captain-Commandant.
当时虽然查尔斯·休梅克已经退休,但还是被晋升为“上校司令”。
Anh Kenneth, thợ xây đã về hưu, và chị Maureen đều khoảng 55 tuổi. Họ chuyển từ California đến phụng sự ở công trình Warwick.
肯尼思是个退了休的建筑工人,跟妻子莫琳一样已经五十几岁,他们从加利福尼亚州 来到沃威克参与建筑工程。
Hàng triệu cặp tình nhân, kể cả nhiều người đã về hưu, sống chung với nhau và có liên lạc tình dục mà không kết hôn hợp pháp.
有数以百万计的男女,包括许多退了休的人在内,未经结婚便与异性同居和发生性关系。
Có một giáo sư triết học đã về hưu, chữa bệnh bằng đức tin; ông học hỏi Kinh Thánh và cuối cùng trở thành Nhân Chứng Giê-hô-va.
有一个退了休的哲学教授曾替人施行信仰治疗,我们跟他研读圣经,后来他受浸成为见证人。
Câu chuyện tập trung vào một cặp vợ chồng lớn tuổi, Anne và Georges, giáo viên âm nhạc đã về hưu với một người con gái sống ở nước ngoài.
安娜与乔治是一对作为音乐教师退休后年老的夫妻,有一个女儿居住于国外。
Câu chuyện của game được viết tường tận bởi Dale Brown, một đại úy đã về hưu của Không quân Mỹ và là một tác giả có sách bán chạy nhất.
游戏故事由美国空军退役将领,畅销书作家戴尔·布朗编写。
Sự trừng phạt dứt khoát là sự chết đời đời” (Giáo sư đã về hưu Juan Mateos [Pontifical Biblical Institute, Rome] và Giáo sư Fernando Camacho [Theological Center, Seville], Madrid, Tây Ban Nha, 1981).
指定的惩罚是永远的死亡。”——胡安·马特奥马斯(罗马教廷圣经研究所退休教授)与费尔南多·卡马乔教授(塞维尔神学中心)合编,西班牙马德里,1981年。
Họ định học tiếng Tây Ban Nha, nhưng kế hoạch đã thay đổi sau khi họ dọn đến thị trấn Ajijic, bên hồ Chapala. Đây là nơi lý tưởng cho những người Mỹ đã về hưu đến sống.
他们搬到查帕拉湖畔的阿希希克,本来打算学习西班牙语,但看见许多退了休的老人家从美国来到这里安居,就改变心意。
Phim kể câu chuyện về một học sinh dự bị đại học làm thêm nhân dịp nghỉ Lễ Tạ ơn trong vai trò trợ lý của một vị sĩ quan quân đội khiếm thị, cáu kỉnh và đã về hưu.
電影敘述了一名私立高中的學生,為一位脾氣暴躁的眼盲退休軍官擔任助手。
Mặc dù ít nổi bật hơn trong chương trình nghị sự quốc gia, việc đàn áp Pháp Luân Công vẫn được tiếp tục sau khi Giang đã về hưu; các chiến dịch “tấn công” liên tiếp chống lại Pháp Luân Công được khởi xướng trong cả hai năm 2008 và 2009.
儘管在全國性議程(agenda)上不太突出,對法輪功的迫害在江澤民退休後仍然持續,2008、2009年仍發生對法功持續而高度的“嚴打”。
Một người đã quá tuổi về hưu có thể không cần phải tiếp tục làm việc.
过了退休年龄的人也许并非必须继续工作。
Có thể nào Đa-ri-út người Mê-đi cho nhà tiên tri lão thành người Do Thái lúc này đã trên 90 tuổi về hưu không?
当时这位犹太先知已九十多岁了,米底亚人大流士会让他退休吗?
quá tệ là tôi đã cho thằng nhỏ tôi về hưu
痷 琌 び 罺 縷 и 竒 琵 и ρ 癶 ヰ
Mack, giáo sư đã nghỉ hưu từng nghiên cứu về Tân ước.
“现在我们应该把福音书视为早期基督徒编造出来的故事。”——新约圣经研究退休教授伯顿·马克
3 Tiếp tục bận rộn và hữu dụng: Nhiều người bây giờ về hưu đã từng lớn lên trong một xã hội không có những tiện nghi phổ biến như ngày nay và đã phải làm việc vất vả từ nhỏ.
3 保持忙碌,富于生产许多年届退休的人,由于在成长期间没有各种现代化设备,从小就惯了刻苦耐劳。
Chẳng bao lâu sau đó, một số thẩm pháp Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ mất hoặc về hưu đã tạo cơ hội cho Roosevelt bổ nhiệm người của mình thay thế mà chỉ gặp phải một ít tranh cãi.
後來最高法院大法官的死亡和退休,讓羅斯福可以幾乎沒有爭議地自行任命頂替人選。
Tôi đã chơi golf với những cảnh sát Los Angeles về hưu.
我和退休的洛杉矶警察局的警察一起打球
CÁCH KINH THÁNH THAY ĐỔI ĐỜI SỐNG: Từ trước khi về hưu, tôi đã muốn tìm cách tạ ơn Đức Chúa Trời, vì ngài đã cho tôi tận hưởng cuộc sống như thế.
圣经怎样改变了我:早在退休前,我已经想做点事去答谢上帝赐给我这么美好的人生。
Một chị 84 tuổi đã bắt đầu làm tiên phong khi về hưu, nói: “Có nhiều cuộc học hỏi Kinh Thánh với những người chú ý giúp tôi minh mẫn.
一位84岁的姊妹退休后做先驱,她说:“我跟许多人讨论圣经,头脑得以保持活跃。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đã về hưu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。