越南语
越南语 中的 đã kết thúc 是什么意思?
越南语 中的单词 đã kết thúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đã kết thúc 的说明。
越南语 中的đã kết thúc 表示灭亡的, 了結, 圓滿, 完结了的, 破坏的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 đã kết thúc 的含义
灭亡的(finished) |
了結(finished) |
圓滿(finished) |
完结了的(finished) |
破坏的(finished) |
查看更多示例
Nếu có, tại sao nó đã kết thúc? 如果确曾发生,是什么缘故呢? |
QUÂN LÍNH La Mã không ngờ sự việc đã kết thúc như thế này. 罗马军队怎也料不到结果会是这样的。 |
Năm 1918, Thế chiến I chấm dứt, cuộc tàn sát vô nghĩa ở châu Âu đã kết thúc. 1918年,第一次世界大战结束,一场了无意义、残害生灵的战争也在欧洲暂时停止了。 |
Hãy nói với em, chuyện đó đã kết thúc rồi. 告訴 我 , 快 結束 了 嗎 ? |
Kỷ nguyên xấu hổ của tôi đã kết thúc. 我这个充满羞耻的时期,已经过去。 |
Cả hai cuộc hôn nhân đã kết thúc bằng ly hôn. 兩段婚姻都是以離婚告終。 |
Cuộc nội chiến ở Liberia đã kết thúc vào năm 2003 -- 11 năm trước khi bệnh Ebola tấn công. 利比里亚内战 早在2003年就结束了, 那是埃博拉病毒来袭的11年前。 |
James, xem ra công việc huấn luyện của cậu đã kết thúc rồi 詹姆斯 看来 你 的 培训 工作 已经 正式 结束 了 |
Nhiều ca sĩ tôi thần tượng đã kết thúc cuộc đời theo kiểu này. 我所崇拜的歌星之中,大多是死于滥用药物的。 |
Nhưng bằng cách nào Ebola đã kết thúc ở nơi đầu tiên là hạt Lofa? 但埃博拉在最初是如何 在洛法镇出现的呢? |
Đến đây coi như cuộc đi săn đã kết thúc. 典禮完畢,留下來打獵。 |
Nhưng cậu ta đã kết thúc được nó trong một buổi tập luyện! 但 他 在 實踐 中 一天 結束 的 牛市 ! |
Nhưng mối tình không tiếc sinh mạng đó chưa đầy 3 năm đã kết thúc. 可是 那份 拼上 性命 的 愛情 連 三年 都 不到 就 結束 了 |
Như cuộc đời của anh đã kết thúc. 好像 你 的 故事 就 完 了 |
Họ chỉ được phép cổ vũ khi trận đấu đã kết thúc. 只有比赛结束他们才可以欢呼。 |
Anh Barr đã kết thúc đời sống trên đất vào ngày 4-12-2010. 2010年12月4日,巴尔弟兄走完了地上的人生旅程。 |
Xem như đời tôi đã kết thúc rồi. 我 已经 死过 一次 了 |
Trò chơi cờ thân thương của tôi đã kết thúc rồi sao? 我深爱的象棋生涯完蛋了吗? |
Và tôi nghĩ có lẽ, chỉ là có lẽ, cơn ác mộng cuối cùng đã kết thúc. 我 想 , 也許 , 這場 噩夢終 於 要 結束 了 |
Quy tắc tùy chỉnh không áp dụng cho các chiến dịch đã xóa hoặc đã kết thúc. 不过,自定义规则不适用于已移除或已结束的广告系列。 |
Vào ngày 18-12-1951, ông nội đã kết thúc cuộc đời trên đất lúc 81 tuổi. 1951年12月18日,爷爷走完了地上的路程,当时他81岁。 |
Thời gian qua nhanh, và hội nghị đã kết thúc. Mọi người đều trở về nhà. 大会那么快就结束了。 大家都各自回家去。 |
The Beatles đã kết thúc, song John, Paul, George và Ringo thì vẫn còn đó." 披头士已经终结了,但约翰、保罗、乔治和林戈继续前进。 |
Tất cả đã kết thúc, anh có hiểu không ? Nous finissons.(我们完成。 |
Cuộc chơi kết thúc khi tao nói đã kết thúc. 我 说 结束 才 结束 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 đã kết thúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。