越南语
越南语 中的 cút đi 是什么意思?
越南语 中的单词 cút đi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cút đi 的说明。
越南语 中的cút đi 表示滚开, 走开, 拾(谷子), 相处, 着手。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cút đi 的含义
滚开(get) |
走开(get) |
拾(谷子)(get) |
相处(get along) |
着手(get) |
查看更多示例
"Hãy kiếm một ít lá xô thơm và đốt lên, và bảo chúng hãy cút đi." 「去買一些鼠尾草來燒, 叫它滾開。」 |
Thôi cút đi. 你们 可以 走 了 |
Chúng tôi trải thảm đỏ cũng được, nhưng Mỹ phải cút đi! 我们红军也有枪,红军也能坐天下。 |
Nếu tôi nhớ ko lầm, cô ấy đã nói " anh cút đi ". 若 我 没 记错 , 她 叫 他 滚蛋 |
Cút đi, nhanh lên! 是 , 是 , 快 走 , 快 走 ! |
Chúng tôi chỉ muốn Mỹ cút đi! V ^ 僅在美國發行。 |
16 Hỡi Sa Tan, hãy cút đi; chớ dối gạt ta; vì Thượng Đế có phán với ta rằng: Ngươi được tạo theo ahình ảnh Con Độc Sinh của ta. 16你离开,撒但;不要欺骗我;因神曾对我说:你跟我的独生子a相像。 |
Cút ngay đi! 你們 立馬給 我 滾 出去 |
Cút khỏi đường đi! 趕緊 滾 開別 擋 我 道 ! |
Cút mẹ mày đi, Hans. 去 你媽 的, 漢斯 |
Ta bảo chúng cút xuống địa ngục đi. 人人 都 建議 我 把 你 送 去 瓦雷利亞 廢墟 |
Cút xuống hỏa ngục đi. 你 该 去 死 你 该 滚回 巴斯 杜 |
Này, cút về bộ lạc của mày đi trước khi ăn đòn nghe 快滚 回家 , 免得 你 受到 伤害 |
Cút về ổ của bọn mày đi trước khi bị ăn đòn. 請 在 你 們 受傷 之前 , 爬 回 你 們 的 窩 裏 去 |
Cút về ổ của bọn mày đi trước khi bị ăn đòn. 请 在 你们 受伤 之前 , 爬 回 你们 的 窝里 去 |
Trên những xe cút kít nhỏ, người ta chở đem đi xác người chết đã trương phình. 各地疾病猖獗、饥荒连连。 人们用手推车把一具具发胀的尸体运走。 |
Ông cũng hàn hai vòng sắt vào tay cầm của xe cút kít để có thể đẩy nó đi. 他在这部手推车的把手上装了两个环,这样他就可以推着手推车工作了。 |
Sau lần đó, ông đã biểu diễn mỗi lần một màn khác nhau cho thấy tài năng của ông: khi bịt mắt, khi ở trong một cái bao bố, khi đẩy xe cút kít, khi đi bằng cây cà kheo và có lần cõng một người trên lưng. 在此之后,他每次均以不同的方式表演他的绝技:将眼睛蒙住、腿上套着袋跳跃前进、推着一架独轮小车、踩着高跷、背着一个人。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cút đi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。