越南语
越南语 中的 cúp 是什么意思?
越南语 中的单词 cúp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cúp 的说明。
越南语 中的cúp 表示戰利品, 战利品, 锦标, 錦標, 杯子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cúp 的含义
戰利品(trophy) |
战利品(trophy) |
锦标(trophy) |
錦標(trophy) |
杯子(cup) |
查看更多示例
Hai cầu thủ người Argentina đã giành Cúp bóng đá U-20 thế giới, Diego Maradona và Pablo Aimar, tham gia vào lễ bốc thăm. 两位曾经赢得U-20世界杯的阿根廷球员迭戈·马拉多纳和巴勃罗·艾马尔参加了抽签。 |
Hàng năm, giải đấu bóng đá trẻ quốc tế Cúp Na Uy được tổ chức tại Ekebergsletta và các địa điểm khác trong thành phố. 每年,国际青年足球赛挪威杯在埃克贝格莱塔和城市中的其他场地举行。 |
Trận đấu còn được gọi với cái tên "The AXA FA Charity Shield" (Siêu cúp Anh tài trợ bởi AXA), như là một phần của thỏa thuận tài trợ giữa Liên đoàn bóng đá Anh và tập đoàn bảo hiểm AXA của Pháp, ký kết vào tháng 7 năm 1998. 賽事的官方名稱為「AXA足總慈善盾」(The AXA FA Charity Shield),是1998年7月英格蘭足總與法國保險公司AXA簽訂的合約的一部份。 |
Trong sự nghiệp tuy ngắn ngủi chưa đến 5 năm nhưng ông đã giúp cho câu lạc bộ của mình đoạt 2 cup vô địch bóng đá Anh và lọt vào bán kết cúp châu Âu. 在短短五年的職業足球生涯中,他曾經協助曼聯贏得兩次足球聯賽冠軍,并打入歐洲盃四強。 |
Nó muốn nhìn từ đây, nhưng vì cúp điện... 她 想 从 室内 看 , 可 外面 灯火管制 |
Chúng là những con tàu xuất sắc về tác xạ: Gneisenau đã bốn lần thắng giải Cúp Kaiser trong suốt quãng đời hoạt động, gồm hai lần tại vùng biển nhà Đức vào năm 1908 và 1909 và hai lần tại châu Á vào các năm 1910 và 1911 trong khi Scharnhorst cũng hai lần về hạng nhì trong các năm 1913 và 1914. 它们均有精锐的炮手;格奈森瑙号在服役生涯中曾四次赢得“恺萨射术奖(Kaiser-Schießpreis)”:其中两次为1908年和1909年在德国水域、两次为1910年和1911年在亚洲摘冠,而沙恩霍斯特号也于1913年和1914年两次获得亚军。 |
Đừng cúp máy! 喂 别挂 电话 我 |
1967 – Trận đấu tranh Siêu cúp Bóng bầu dục Mỹ Super Bowl đầu tiên diễn ra tại Los Angeles. 1967年:国家美式足球联盟首次在洛杉矶纪念球场举办超级碗。 |
Xin đừng cúp máy. 稍等一下 不要 挂 电话 |
Đây là trận Siêu Cúp Anh. 產 と タ 冀 琌 稯 到 狹辽 |
Đây là cúp Louis Vuitton rất đẹp phải không? 这张照片是漂亮的 奖杯(Louis Vuitton Cup路易威登提供的奖杯)。 |
Các câu lạc bộ bóng đá là chủ sở hữu của Cúp Nine Values (Chín Giá Trị): Barcelona (2015), Bayern Munich (2016), Al Wahda (Special Prize), Real Madrid (2017). 获得九德杯的足球俱乐部有:巴塞罗那(2015)、拜仁慕尼黑(2016)、瓦赫达(特别奖)、皇家马德里(2017)。 |
Cúp cho đội giành chiến thắng là Cúp Hamilton-Russell, được nhà tài phiệt Frederick Hamilton-Russel đề nghị như một giải thưởng cho Olympiad Cờ vua thứ nhất tại London 1927. 男子團體賽冠軍獎盃為Hamilton-Russell盃,由英國權貴Frederick Hamilton-Russell提供為1927年倫敦舉行的第一屆象棋奧林匹克獎盃。 |
THÔNG THƯỜNG chỉ khi nào cúp điện và khu vực chung quanh chúng ta bất thình lình chìm trong bóng tối, chúng ta mới thấy ánh sáng không phải là điều đương nhiên có được. 人通常会把光视为理所当然,直至停电的时候,四处漆黑一片,才懂得珍惜它。 |
Họ từng tham dự vòng chung kết Cúp bóng đá châu Á năm 1976, để thua 0–8 trước Iran và 0–1 trước Iraq. 他们参加了1976年的亚洲杯决赛圈小组赛,分别以0 - 8输给了伊朗、0 - 1输给了伊拉克。 |
Trước khi cúp điện thoại, người đàn ông hỏi: “Sao? Cô sửa soạn ăn lễ Giáng sinh xong chưa?” 在结束电话谈话时,该男子问道:“你已为圣诞节作好准备了吗?” |
Nhưng việc cúp học để dành nhiều thời gian ở phòng thí nghiệm và bỏ qua sự tôn trọng tối thiểu với các giáo sư đã làm hỏng sự nghiệp dự định của ông. 他在这两所学校获得了数学和物理教学学位 但是为了更多地待在实验室里而翘课, 并忽视了对教授表示应有的尊重, 这让他偏离了预期的职业道路。 |
Được rồi, tôi cúp máy đây. 你 內 心現 在 很 糾結 啊 , Mr Brindle? |
Chúng ta sắp tới đích rồi, chúng ta sắp lọt vào cúp thế giới rồi. 常规赛季就快结束,世界职业棒球大赛即将开始。 |
Cái cúp là cái Khóa cảng. 那個獎 盃 是 港口 鑰 |
Cúp điện. 今天 還能 再 完美 點嗎 ? |
Cúp Nine Values (Chín Giá Trị) là giải thưởng của Chương trình xã hội Giải bóng đá vì Tình hữu nghị dành cho trẻ em quốc tế. 九德杯是国际儿童社交项目足球-友谊的奖品。 |
Vào khoảng giữa những năm 1970, câu lạc bộ trải qua quãng thời gian thành công nhất, khi Franz Beckenbauer dẫn dắt đội bóng vô địch cúp châu Âu 3 lần liên tiếp (1974-76). 其最强大的时期是1970年代中期,在弗朗茨·贝肯鲍尔的带领下,曾连续3次(1974年-1976年)夺得欧洲冠军杯。 |
Nhưng vào năm Donna thay đổi thực đơn, đội Bears không những thắng giải quận mà còn giành cúp vô địch bang, đánh bại đội Trojans hạt Peach 28-14. 帕克 佢就係伯克縣小熊隊嘅足球教練 以前,小熊隊麻麻地 成日都中挻位置 對一個對美式足球狂熱嘅州嘅人嚟講 好令人失望 喺唐娜改革咗營養餐之後 小熊隊不但止赢咗小組賽 仲攞埋州冠軍 打敗咗桃子縣嘅勇士隊 28 比 14 |
Ban đầu, tôi tưởng là bị cúp điện, nhưng tôi vẫn nghe thấy tiếng máy phát điện đang chạy và lúc đó vẫn là buổi sáng! 最初我以为是停电,但我明明听见发电机开动的声音,而且当时还是早上! |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cúp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。