越南语 中的 cương cứng 是什么意思?

越南语 中的单词 cương cứng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cương cứng 的说明。

越南语 中的cương cứng 表示勃起, 勃起。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cương cứng 的含义

勃起

verb noun

Nếu mày bị cương cứng khi mày thấy Yoko...
如果 你 看到 洋子 勃起 了...

勃起

verb noun

Nếu mày bị cương cứng khi mày thấy Yoko...
如果 你 看到 洋子 勃起 了...

查看更多示例

Nhưng điều đáng buồn cười là cái đó của ông ta vẫn cương cứng.
可笑 的 是 , 他 勃起
Một trong các nhánh của crack cocaine là bạn giữ một cương cứng trong khoảng bốn giờ.
可卡因的一个影响就是你能持续射精 4个小时。
Milos, tôi muốn đầu cu anh luôn sạch sẽ và cương cứng
米洛斯, 我要 你 的 大頭 小頭 都 能 清醒 和 堅硬
Mike, cương cứng rồi!
邁克 我 下面 硬起 來 了 !
Chúng trở nên cương cứng.
随着压力增强, 好, 它勃起
Từ trạng thái mềm đến cương cứng trong chưa tới một giây.
从一开始的疲软无力道后来的持续射精,这中间的过程不超过一秒
Ta làm cho trán ngươi cứng như kim-cương, cứng hơn đá lửa.
我使你的脸硬过他们的脸,使你的额硬过他们的额。
Nếu mày bị cương cứng khi mày thấy Yoko...
如果 你 看到 洋子 勃起 了...
Đôi khi, tôi thề sự cương cứng của anh ấy biết tôi đang ở trong khu vực trước cả khi Jay biết.
有時 他 的 老二 竟然 比傑 還早 感應 到 我會 出現
Tất cả những người đàn ông không bị rối loạn chức năng cương dương sinh lý đều trải nghiệm qua cương cứng dương vật ban đêm, thường 3-5 lần vào ban đêm, điển hình là trong giấc ngủ REM.
所有沒有勃起障礙的男性都有經歷過晨間勃起,一般來說一晚會經過三到五次,特別是快速動眼睡眠(REM sleep)期間。
Lúc bắt đầu dự án này, giải thích hay nhất về sự cương cứng mà tôi tìm thấy là bức tường bao quanh những mô thấm nước này, được đổ đầy máu áp suất tăng cao và nàyy!
但是在我刚开始着手这个课题的时候 我可以找到的最好的阴茎勃起的理由是 因为它有包围海绵组织的外壁 和充血的海绵组织 随着压力增强, 好, 它勃起
Nếu không có thành tường quanh mô cương cứng, nếu chúng không gia cố theo hướng này, hình dạng sẽ thay đổi, dương vật khi cương vẫn có thể bị uốn cong, và sự cương cứng sẽ không hiệu quả.
如果不存在环绕勃起组织的外壁组织 如果它是以另外一种方式加强的 它的形状就会发生变化 但是充血的阴茎不会抗拒弯曲 就不能成功勃起
Lúc ấy, bỗng nhiên anh nhận ra cha mình là người cương quyết và cứng rắn trong việc bảo vệ gia đình.
比如说,儿子可能一向认为爸爸是个性情温和、沉默寡言的人,直至发生了一件紧急的事,他才恍然发觉爸爸在保护家人方面也是当机立断、态度坚定的。
Khi gặp những người thờ ơ hoặc chống đối, chúng ta cần “cứng như kim-cương”, tức kiên quyết.
另一方面,我们务要小心,以免变得铁石心肠,别人需要帮助,我们却无动于衷。
(Ê-sai 13:6, Trần Đức Huân) Do đó, với những cung cứng cáp—dùng để bắn tên hầu “đập-giập” quân thù, tức con cái của các bà mẹ Ba-by-lôn—họ cương quyết chinh phục Ba-by-lôn.
以赛亚书13:6)因此,他们的铁弓不仅用来发射弓箭,还要击毙敌国的士兵,把巴比伦母亲们所生的儿子歼灭。 不错,他们决心征服巴比伦。
Năm 1999, do sự khuyến khích của nhiều công ty phần cứng quan tâm đến việc sử dụng XFree86 trên hệ điều hành Linux và quan tâm đến vị thế của XFree86 là phiên bản nổi tiếng nhất, nhóm XFree86 đã gia nhập X.Org, với cương vị là thành viên danh dự (làm việc không có lương).
1999年,由于众多对于XFree86在Linux上应用有兴趣的硬件厂商的推动,并也已经成为最普及的X版本,XFree86成为X.Org的荣誉成员(不付费)。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cương cứng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。