越南语 中的 cùng với 是什么意思?

越南语 中的单词 cùng với 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cùng với 的说明。

越南语 中的cùng với 表示一起, 一同, 並肩, 在旁, 同在。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cùng với 的含义

一起

(together)

一同

(together)

並肩

(with)

在旁

(with)

同在

(with)

查看更多示例

Ngồi cùng với các quan tòa là bảy giám mục của Giáo hội Ai Len.
当时,爱尔兰圣公会的七个主教跟法官一起主持审讯,他们不许埃姆林自辩。
Phải giao nó cho Ma Nhãn cùng với mọi thứ khác.
我要 把 一切 都 交給 偉大 的 邪 眼
Niềm vui được “chiến thắng cùng với chiên con”
能跟绵羊羔同享胜利使他欢欣鼓舞
Tôi cũng trên máy bay như thế này, cùng với những người bạn.
那時 和 朋友 坐在 像現 在 這樣 的 飛機 上
Tại sao tôi không thể trốn ở New York cùng với anh ấy?
我為 什麼 不能 跟 他 一起 躲 在 紐約?
Cuộc sống sẽ trở nên như thế nào nếu người chết thực sự sống cùng với bạn?
如果死亡就在你的身边 你的生活会变成什么样?
Jaclyn khi đó 14 tuổi, ở cùng với gia đình Masai của cô bé.
她14岁以前和家人住在马塞 那一年,肯尼亚发生了旱灾
Năm 2006, cùng với John C. Mather, ông và đội COBE đã nhận Giải Gruber về Vũ trụ học.
2006年,約翰·馬瑟與包括魏斯在內的整個COBE科學團隊榮獲格鲁伯宇宙学奖。
Bạn ở cùng với cô cho tôi vào.
妳 室友 讓 我 進來 的
Anh sẽ trở về đại dương cùng với tôi.
你 應該 和 我 在 一起 到 海洋 去
Tại sao hôm nay tôi lại đứng đây cùng với thứ vũ khí này?
那么为什么我会拿着这把枪站在 你们面前?
Nói bài giảng tại một hội nghị, cùng với người thông dịch tiếng Cebuano
在大会上演讲,旁边是宿务语翻译员
Hai con trai của chúng tôi cùng với vợ chúng cũng bắt đầu học Kinh Thánh.
两个儿子已经长大,他们和他们的妻子也开始学习圣经。
Thần khí cùng với lòng chúng ta chứng nhận
圣灵和我们的心一同作证
Tôi chỉ muốn được người ta thấy đi cùng với cô nơi công cộng.
我 只 想要 大家 看到 我 和 你 在 一起
Cô ấy có mái tóc vàng, 23 tuổi, cùng với một bộ ngực giả mới bơm.
她 是 個 金 髮 美女 23 歲 還有 一 對 嶄 新 的 假 胸
Cùng với vợ tôi, Júlia
与妻子茹利娅合影
17 Thần khí cùng với lòng chúng ta chứng nhận
17页 圣灵和我们的心一同作证
Cùng với nó là tắt nghẽn giao thông và tính linh động biến mất vân vân.
随之而来的是拥挤, 我们的出行拥堵,等等这类问题
Tiến tới cùng với tổ chức của Đức Giê-hô-va tại Nam Phi
在南非与耶和华的组织一起成长
Mặt khác, Nô-ê cùng với vợ và các con trai và con dâu đã được cứu.
在另一方面,挪亚和他的妻子,以及他们的三个儿子和三个媳妇,却得以生还。
John cùng với vợ và con cái cũng trung thành phụng sự Đức Giê-hô-va.
此外,约翰、他的妻子和儿女也忠心地事奉耶和华。
Chúng tôi cho các bạn những câu rất, rất đơn giản cùng với nghĩa của mỗi từ.
我哋俾你非常非常簡單嘅句子 同每個單詞嘅意思。
Nó vừa xé xong một con hải cẩu thành ba mảnh cùng với hai bạn nó.
它刚和它的两个同伴刚刚 把一只海豹撕成了三段。
Chúng ta đang sắp tới Santorini cùng với ngọn núi lửa danh tiếng của nó.
我们 现在 接近 圣托 里尼 及其 著名 火山

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cùng với 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。