越南语 中的 cứng đầu 是什么意思?

越南语 中的单词 cứng đầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cứng đầu 的说明。

越南语 中的cứng đầu 表示固執, 顽固的, 倔强的, 顽固, 頑固。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cứng đầu 的含义

固執

(stubborn)

顽固的

(cussed)

倔强的

(cussed)

顽固

(stubborn)

頑固

(stubborn)

查看更多示例

Có thể hơi cứng đầu, nhưng không cuồng tín.
也 許是 個 機會 主義者 但絕 不是 個 狂熱 份子
Bảo trọng nhé, đồ cứng đầu!
照顧 好 自己 , 你 個 混蛋 !
Khi thấy họ cứ cứng đầu hung ác mãi, Ngài “buồn-rầu trong lòng”.
耶和华见到世人执迷不悟,作恶多端,他感到“心中忧伤”。
Cậu ta vốn là thằng cứng đầu
他 這麼 跟 自己 死 磕 的 人
Cha là một ông già cứng đầu.
真是 个 顽固 的 老头
Nhưng thật ra, tôi không kiểm soát được mình—hung hăng, kiêu ngạo, tham vọng và cứng đầu.
那时的我好勇斗狠,自以为了不起,而且思想十分固执。
Nó còn quá trẻ, quá cứng đầu, quá... lăng nhăng!
她 这么 年轻 脾气 又 倔 又 滥交!
Tôi nghĩ những người cứng đầu không bao giờ biết nên từ bỏ lúc nào.
我 是 觉得 有些 人 就是 不 知道 什么 时候 该 放弃
Đừng cứng đầu, bà già.
不要 顽固 , 女人
Cha là một ông già cứng đầu.
你 这个 倔 老头
Còn sếp Geta của mày là thằng già cổ hủ cứng đầu.
你們 Geta 腦袋裝 水泥
Bỏ tay ra, đồ cứng đầu.
拿开 你 的 手 你 这 傻 大个儿
Con nhỏ đó vừa cứng đầu, vừa kiêu ngạo.
那 ㄚ 頭沒禮貌 就會 自以 為 是
Tôi có thể rất cứng đầu.
我今宜可以神足力。
ông ta vẫ rất cứng đầu anh có biết, họ gọi nó là một thứ để uống
他 可是 个 真 汉子 给 他 上 水刑
Anh bạn người Anh nói rằng tôi rất cứng đầu.
我 的 英國 朋友 說 我 很 難 應付
Thằng này cứng đầu lắm.
奉 圣母 玛丽亚 之名 , 再说 一次?
Nhưng lão già cứng đầu đó không chịu nghe lời.
否则 计划 会毁 在 你 手里 可是 那 老头 偏偏 不肯 听
Ông ấy bị tính cứng đầu hại chết
他 就是 被 那个 倔牌 气 给 害死 的
7 Vì hạnh kiểm xấu xa, dân Do Thái cứng đầu đã nhiều lần chọc giận Đức Giê-hô-va.
7 犹太人顽梗不化,无法无天,屡次激怒耶和华。
Tôi muốn biết cách để bắt chúng nó hợp tác...... hoặc trừng phạt nặng nếu chúng nó cứng đầu
我 要 知道 如何 才能 迫使 他? 们 合作否? 则 是? 将 他? 们 打垮
Tất cả chúng mày đều là những đứa con cứng đầu cứng cổ, thôi để tao chết đi còn hơn”.
既然你们通通都忤逆不孝,不如让我死去好了。”
Cụm từ này gợi lên hình ảnh một con vật cứng đầu không chịu theo sự điều khiển của chủ.
他的话使人联想到一头不听话的牲畜,不肯让主人驾驭。
Liệu lòng tự ái hay sự cứng đầu sẽ khiến bạn không chịu thú nhận rằng bạn đã lầm đường không?
假若这人以你的地图向你指出你走的是错路,你会由于骄傲或顽固而不愿承认你走错了吗?
Làm thế nào Đức Giê-hô-va dạy cho người đàn ông cứng đầu này bài học về lòng thương xót?
耶和华会怎样帮助这个固执的仆人学会以慈悲待人呢?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cứng đầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。