越南语
越南语 中的 cung cầu 是什么意思?
越南语 中的单词 cung cầu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cung cầu 的说明。
越南语 中的cung cầu 表示供需平衡, 市场平衡, 供求, 供需, 供给和需求。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cung cầu 的含义
供需平衡(supply and demand) |
市场平衡(supply and demand) |
供求(supply and demand) |
供需(supply and demand) |
供给和需求(supply and demand) |
查看更多示例
La Trobe University of Melbourne, Australia kết hợp kinh tế học kinh doanh với quá trình cung, cầu và cân bằng phối hợp hành vi của cá nhân và doanh nghiệp trên thị trường. 澳大利亚墨尔本的拉筹伯大学 的将商业经济学与需求,供给和均衡过程联系起来,协调市场中个人和企业的行为。 |
Cung và cầu, anh bạn. Đệch mẹ. 沒錯 提供 客戶 需要 的 東西 朋友 |
Họ đồng ý cùng kiểm soát nguồn cung toàn cầu để giữ giá kim cương luôn cao. 双方同意操控世界钻石供应量,以维持钻石的高昂价格。 |
Thứ 1, lên kế hoạch dự đoán cung và cầu cho các công việc và kỹ năng khác nhau. 一,计划 如何预测不同岗位和技能的供给和需求。 |
7. (a) Tại sao chúng ta nên cung kính khi cầu nguyện với Đức Giê-hô-va? 7.( 甲)我们向耶和华祷告时,为什么要恭恭敬敬?( |
Để xác minh, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp các thông tin sau: 如要完成驗證,您必須提供下列資料: |
Chẳng phải cha mẹ đã ‘sanh ra bạn’ và cung cấp nhu cầu cho bạn sao? 他们岂不是“生你”养你吗?( |
5 Mục đích chính của công ăn việc làm là cung cấp nhu cầu vật chất cho người đó. 5 人做世俗工作,主要是为了供应自己的物质所需。 |
Bạn sẽ được yêu cầu cung cấp: 系统会要求您提供以下信息: |
“Bạn muốn tôi phân phát Nhân quyền thông qua chuỗi cung ứng toàn cầu của tôi. “你想让我在全球供应链中 讲讲人权。 |
Đức Giê-hô-va cung cấp nhu cầu hàng ngày 我们每天所需的一切,耶和华必定供应 |
Trong biểu mẫu đăng ký, bạn sẽ được yêu cầu cung cấp các thông tin sau: 系统会要求您在申请表中提供以下信息: |
Tín đồ Đấng Christ phải chu toàn trách nhiệm cung cấp nhu cầu cho gia đình. 基督徒有义务要维持家人的生活。( |
Hãy luôn cảnh giác với những thư yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân như tên người dùng, mật khẩu hoặc thông tin nhận dạng khác hay chuyển bạn đến các trang web lạ yêu cầu cung cấp thông tin này. 如果您收到的電子郵件要求您提供個人資訊 (例如使用者名稱、密碼或其他身分識別資訊),或是將您導向必須提供個人資訊的網站,請務必提高警覺。 |
Canada cung cấp 16% nhu cầu thép của Mỹ, tiếp đến là Brazil 13%, Hàn Quốc 10%, Mexico 9%, so với 2% của Trung Quốc. 加拿大供应了美国16%的钢铁需求,巴西供应13%,韩国10%。 |
Không phải tất cả các nhà xuất bản đều được yêu cầu cung cấp thông tin về thuế cho Google. 并非所有发布商都需要向 Google 提供税务信息。 |
Chào mừng bạn đến với thế giới tuyệt vời của Hệ thống tiêu thụ hợp tác, cho phép chúng ta kết nối cung và cầu theo những cách dân chủ hơn. 现在,欢迎你来到协作消费的精彩世界 这使我们能够将供与求 以更民主的方式匹配起来。 |
Hãy liên hệ với ngân hàng của bạn để xác minh tài liệu nào bạn sẽ được yêu cầu cung cấp. 请与您的银行联系,确认您需要提供的相关文件。 |
Google sẽ không bao giờ gửi thư không mong muốn yêu cầu cung cấp mật khẩu hoặc thông tin cá nhân khác. Google 絕對不會傳送來路不明的郵件,要求您提供密碼或其他個人資訊。 |
Cung và cầu cũng đã được khái quát hóa để giải thích các biến kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế thị trường, bao gồm cả tổng sản lượng và mức giá chung. 供給和需求可以延展至解釋市場經濟的宏觀經濟變量,包括總產出數量和一般價格水平。 |
Xin lưu ý rằng không phải tất cả các nhà xuất bản đều được yêu cầu cung cấp thông tin thuế cho Google. 請注意,只有部分發佈商必須提供 Google 相關稅務資訊。 |
14 Cha mẹ đạo Đấng Christ hiểu rằng việc nuôi dạy con cái không đơn thuần là chỉ cung cấp nhu cầu vật chất. 14 基督徒父母明白,把孩子抚养成人不只是满足他们的物质需要那么简单。 |
Như được đề cập ở trên, hãy đề cao cảnh giác đối với e-mail yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm. 此外,正如上文提过,如果你收到一些电邮要求你提供需要保密的个人资料,就要更加小心。 |
Google không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân. Google 絕對不會要求您提供個人資訊。 |
Bạn sẽ được yêu cầu cung cấp địa chỉ email của khách hàng cho các khách hàng tiềm năng liên hệ qua điện thoại. 如果是電話待開發客戶,系統會請您提供客戶的電子郵件地址。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cung cầu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。