越南语
越南语 中的 cứng cáp 是什么意思?
越南语 中的单词 cứng cáp 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cứng cáp 的说明。
越南语 中的cứng cáp 表示結實, 坚固的, 强健的, 结实, 勇敢的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cứng cáp 的含义
結實(hard) |
坚固的(hard) |
强健的(sturdy) |
结实(sturdy) |
勇敢的(sturdy) |
查看更多示例
Cô bé rất cứng cáp. 其实 她 很 努力 |
Trong khi loài gà thì lại khá cứng cáp trong vòng một vài tháng. 鸡相对来说要成长的较快 只需要两个月的时间。 |
Cây ô-li-ve cứng cáp 顽强壮健的橄榄树 |
Sự sống trở nên cứng cáp hơn và có khả năng phòng vệ. 生命变得坚强起来而且具有了攻击性。 |
Nếu có thời tiết tốt và một đôi giày cứng cáp, người ta có thể trèo núi bất cứ khi nào. 只要天气良好,而且有一对优质的鞋,人可以在任何时候爬这个山。 |
Các tàu lượn hiện đại cũng cứng cáp hơn, và được tính toán kĩ lưỡng hơn về lực hấp dẫn gánh chịu. 現代飛車也比較堅固, 很仔細地考量了飛車 需要承受的重力。 |
(Cười) Trong một phút--từ tiếng gõ vào, bạn có thể nói được nó mạnh mẽ và cứng cáp như thế nào. (笑声) 在一分钟之内——你就能从听出 它有多么坚硬牢固 |
Sau một thời gian, ba hoặc bốn cây con cứng cáp mọc chung quanh cây cũ, như các con trai ngồi quanh bàn. 过了一段时间,原本的橄榄树会有三、四棵生机蓬勃的幼嫩树干环绕着它,像儿女围着桌子一样。 |
Từ đằng trước, vật này trông có vẻ rất cứng cáp và khỏe mạnh, nhưng nhìn bên hông thì có vẻ như nó rất yếu. 正面看这个物体看上去很有活力 但是从侧面则看起来很虚弱 |
Phán quyết của Tòa trong vụ kiện của Murdock đã chứng tỏ là một viên gạch cứng cáp trong bức tường bảo vệ bằng pháp luật. 事实表明,“默多克”判例确实是法律围墙上的一块坚石。 |
Trong văn mạch của câu Kinh Thánh này, có thể là các bộ phận trên tương phản với “xương-cốt”—những phần tử cứng cáp hơn của thân thể. 从经文的上下文看来,执笔者把这些部分跟“骨头”——身体较坚固的部分——作个对照。 |
Cả bầy đứng dậy đón tiếp con sư tử đực và từng con một ép mặt chúng vào cái mõm cứng cáp của nó theo cách chào cọ má tiêu biểu của loài mèo. 狮群看到雄狮后,就都站了起来,逐一将脸靠向它那猫脸大嘴,彼此摩擦问好。 |
Loại cây cứng cáp này chỉ cần chỗ để mọc, đất thoáng để thở, không có cỏ dại hoặc loại thực vật khác có thể làm nơi ẩn náu cho những sâu bọ tai hại. 顽强壮健的橄榄树只需要有一点生长空间和通气的土壤,附近没有杂草或藏匿害虫的其他植物,就能够长得很好了。 |
(Ê-sai 13:6, Trần Đức Huân) Do đó, với những cung cứng cáp—dùng để bắn tên hầu “đập-giập” quân thù, tức con cái của các bà mẹ Ba-by-lôn—họ cương quyết chinh phục Ba-by-lôn. 以赛亚书13:6)因此,他们的铁弓不仅用来发射弓箭,还要击毙敌国的士兵,把巴比伦母亲们所生的儿子歼灭。 不错,他们决心征服巴比伦。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cứng cáp 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。