越南语 中的 cửa sổ 是什么意思?

越南语 中的单词 cửa sổ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cửa sổ 的说明。

越南语 中的cửa sổ 表示窗户, 窗戶, 窗口, 窗。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cửa sổ 的含义

窗户

noun

Dân chúng đóng thuyền không có cửa sổ.
人民开始建造没有窗户的船,雅列的哥哥担心他们无法呼吸,也看不见。

窗戶

noun

Cửa sổ nhìn ra sân.
窗戶俯瞰著院子。

窗口

noun

Bạn đang mở nhiều thẻ trong cửa sổ này, vẫn thoát?
您在此窗口内有多个标签, 您确定要关闭窗口吗 ?

Cửa sổ nhìn ra sân.
戶俯瞰著院子。

查看更多示例

Hiện thông & báo bật lên bị động cửa sổ bị chặn
显示屏蔽窗口弹出通知(N
Nhảy tới cửa sổ cho dù nếu nó được khởi động từ một màn hình ảo khác
即使窗口在另外一个桌面启动也切换到此窗口
Chúng tôi đang ở trên ghế, nhìn ra ngoài cửa sổ xem xe chạy.
我们在沙发上 看着窗外汽车开过
Có một chữ C trên cửa sổ.
櫥 窗上 有個 " C "
Anh mè nheo em đã đời vụ cái cửa sổ và giờ nhìn anh xem.
我 砸碎 玻璃 的 时候 你 大惊小怪 的
Chỗ ông vừa bị vỡ cửa sổ, đúng không?
你?? 这 不??? 刚 好 有 一 扇 破了 的 窗 户吧? 吧?
Chụp ảnh của cửa sổ dưới con trỏ khi khởi chạy (thay cho màn hình nền
启动时抓取鼠标下的窗口(而不是桌面
Bạn có thể kéo cửa sổ video đến vị trí bất kỳ trên màn hình.
您可以將影片視窗拖曳到螢幕上任何位置。
Bạn cũng có thể xem video trong một cửa sổ nhỏ khi đang làm việc khác.
您也可以一邊做其他事,一邊用小型視窗觀看影片。
Ngài muốn tôi cũng bị bọn chúng vứt qua cửa sổ ư, thưa Đại tá?
你 是 希望 我 也 被 他們 從 窗口 里 扔 出來 嗎 上校 先生
Quảng cáo trong cửa sổ bật lên và cửa sổ bật xuống
在弹出式窗口和背后弹出式窗口中打开广告
• Chọn nơi ở có thể đóng được cửa sổ và ngăn được muỗi
• 居室窗户要关上,令蚊子无法进入
Tôi nghe có tiếng kêu, và tôi chạy đi đóng cửa sổ.
我 想 我 聽 到 了 一個 聲音 的 召喚
Hiển thị hay ẩn thanh trình đơn trong cửa sổ thiết bị cuối dùng hồ sơ này
在终端窗口中显示或者隐藏菜单栏
Rê chuột qua cửa sổ chú giải để xem tóm tắt về điều bất thường.
将光标悬停在气泡上即可查看异常情况摘要。
Ai đó đã đóng cửa sổ lại.
還好 有人 把 窗戶關 了
Trình quản lý cửa sổ dựa vào #WM, cải tiến với màn hình ảo, tổ hợp phímName
基于 #WM 的窗口管理器, 在虚拟屏幕和键盘绑定功能上有所增强Name
Kính thiên văn là cửa sổ của chúng ta mở ra với vũ trụ.
于是天文学家们纷纷去往偏远的高山之巅,
Sao bọn chúng lại đứng ở gần cửa sổ như thế?
他 為什麼 選有 大 窗戶 的 地方 做 據點 ?
Trang trí cửa sổ thạch anh với thanh tiêu đề rất mỏng
超小标题栏的石英窗口装饰 。
Dùng hỗ trợ cửa sổ đầy màn hình với nhiều màn hình
启用多监视器窗口全屏支持
Nó có song sắt to chắn ở từng cửa, lỗ thông và cửa sổ.
所有 的 門 以及 排氣口 都 用 鐵網 攔起 來 了
Hoàn tất biểu mẫu trong cửa sổ xuất hiện, sau đó nhấn vào Gửi.
在随后显示的窗口中填写表单,然后点按“提交”。
Nó là thực tế mà chúng ta chạm vào, cánh cửa, cửa sổ, bậu cửa, chiếc giường.
不是来自书本或理论
Cửa sổ nhìn ra sân.
窗戶俯瞰著院子。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cửa sổ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。