越南语
越南语 中的 công trình kiến trúc 是什么意思?
越南语 中的单词 công trình kiến trúc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 công trình kiến trúc 的说明。
越南语 中的công trình kiến trúc 表示建築結構。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 công trình kiến trúc 的含义
建築結構(设计结构) |
查看更多示例
Dưới thời Augustus, rất nhiều công trình kiến trúc La Mã nổi tiếng được xây dựng. 很多罗马着名的公共建筑, 都是在奥古斯都时期兴建的。 |
Hiểu theo nghĩa bóng thì cha mẹ liên can tới một công trình kiến trúc. 比喻地说来,父母从事着一项建筑工作。 |
Nó là một công trình nghệ thuật, một công trình kiến trúc. 它是艺术品的进化, 是建筑的进化 |
Công trình kiến trúc lớn nhất của La Mã 罗马最大的建筑工程 |
Đền thờ và những công trình kiến trúc khác do Sa-lô-môn xây dựng 所罗门兴建的圣殿和其他建筑物 |
Tảng ong quả là một công trình kiến trúc kỳ diệu. 蜂窝确实是建筑工程上的一个杰作! |
Do đó nhiều con đường mới, hải cảng và các công trình kiến trúc nguy nga được xây dựng. 结果,新的道路、港口和豪华的公共设施纷纷出现。 希腊语仍然是当时的官方语言。 |
Trên 60% công trình kiến trúc toàn thành phố chịu sự phá hoại của động đất, gần 700.000 người mất nhà cửa. 超过六成的建筑遭到地震破坏,近70万人失去住房。 |
Nhiều công trình kiến trúc được tái tạo; các khoa học gia đã xem xét và giải thích nhiều mẫu di tích. 当地有几座建筑已重建起来,许多古物也经过了一番研究和诠释。 |
Ruộng bậc thang hẳn không phải là công trình kiến trúc chết, nhưng trái lại thực sự là một kỳ quan sống động! 所以,梯田绝不是历史遗迹,而是活生生的奇观! |
Nhìn thoáng qua, ông Mouhot đã có thể biết ngay rằng công trình kiến trúc bị rêu phủ đó là do tay người ta dựng nên. 穆奥一看就知道这座长满青苔的建筑物是人手建成的。 |
Nhìn thoáng qua, ông Mouhot đã có thể biết ngay rằng công trình kiến trúc bị rêu phủ đó là do tay người ta dựng nên. 穆奥一眼就看出,这座长满青苔的建筑物是由人手建成的。 |
Bảy công trình kiến trúc của thế giới cổ đại được gọi là kỳ quan vì chúng làm cho người ta kinh ngạc và thán phục. 古代七大奇观,顾名思义,必然令人啧啧称奇。 |
Tờ Journal nói: “Thế nhưng các chuyên viên đồng ý rằng những công trình kiến trúc nào cao hơn 60 tầng có rất ít nhu cầu thực tiễn”. 华尔街日报》说:“专家们都同意,实在没有必要兴建60层以上的建筑物。” |
Và chúng tôi cũng thấy rằng có thể làm cho kiến trúc tối ưu hơn nữa và tương xứng với giá trị của một công trình kiến trúc. 同时我们也发现我们可以用一种更高效的建筑 和一种划算的方式 来建造这种建筑 |
(Cười) Thành phố có một số công trình kiến trúc đẹp nhất trên thế giới, nhưng nó cũng có một số lượng lớn nhất những giá trị bị bỏ phế ở Mỹ. 我都感觉新奥尔良来了一只游行队伍(笑声) 新奥尔良拥有世界上很多最漂亮的建筑 但同时,她也是全美拥有最多 废弃建筑的城市 |
Trong số nhiều tàn tích đền thờ vùng Thebes có đền thờ ở Karnak, được coi như một công trình kiến trúc vĩ đại nhất từng được xây với những cột trụ. 在底比斯现存的神庙遗迹中,凯尔奈克神庙被誉为最大型的圆柱建筑。 |
Tại sao một công trình kiến trúc với một lịch sử như thế lại có một hình bóng tượng trưng trong sự sắp đặt đền thờ thiêng liêng của Đức Giê-hô-va? 既然外邦人院是由于这个原因才建起来的,又怎会预表耶和华属灵圣殿的崇拜安排呢? |
Vào năm 2005, khi đang khai quật nơi mà họ hy vọng tìm được cung điện vua Đa-vít, các nhà khảo cổ phát hiện một công trình kiến trúc to lớn bằng đá. 2005年,考古学家在另一个地方进行挖掘,希望找到大卫王的宫殿。 他们发现了一座体积巨大的建筑,是用石头建成的。 |
Thánh linh tăng cường tài nghệ mà Bết-sa-lê-ên sẵn có, và ông có thể thành công trong việc trông nom cho công trình kiến trúc đặc sắc này được dựng lên. 出埃及记35:30,31)圣灵增加比撒列原本所具有的天分,使这间令人惊讶的建筑物能够在他督导之下顺利完成。 |
Công trình được kiến trúc sư Liên Xô G. G. Isakovich thiết kế. 教堂的設計圖由俄軍的建築師T.U. Jasikov繪制。 |
Một công trình kiến trúc ở Tel Arad khiến người ta phỏng đoán công trình này là một đền thờ phức hợp, được xây dựng từ thời vua nước Giu-đa, trong đó có một bàn thờ. 在泰勒亚拉得,最引人遐想的就是这座犹大国时期的圣殿。 圣殿结构复杂而完整,还附设祭坛。 |
Ông viết: “Được xây cất bởi một người nào đó tài nghệ cỡ Michelangelo, đền này lớn hơn bất cứ công trình kiến trúc nào mà người Hy Lạp hoặc La Mã đã để lại cho chúng ta”. 他写道,它是“古代某些像米开兰基罗般出色的建筑家所建造的。 它比希腊或罗马遗留下来的建筑物更壮观”。 |
Công trình kiến trúc này giờ đây hoàn toàn mềm mại, khiến nó trở nên rất nhẹ và có thể buộc lên những tòa nhà hiện tại -- thực sự trở thành một phần kết cấu của thành phố này. 雕塑现在完全是柔软的 因此很轻 可以被固定在已有的建筑上 名副其实地成为城市织物的一部分(译者注:fabric这里有双重含义:织物;建筑构筑) |
Vì công trình mất nhiều năm để xây dựng, công nhân cuối cùng đã hình thành một thành phố dã chiến tạm thời, đặt gần ngay sát với công trình kiến trúc phức tạp mà họ đang xây dựng. 由于施工期需要多年的时间, 工人最终形成一种非常原始和简单的 非常规城市,和他们正在建设的 复杂结构的建筑并存。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 công trình kiến trúc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。