越南语 中的 còng tay 是什么意思?

越南语 中的单词 còng tay 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 còng tay 的说明。

越南语 中的còng tay 表示手銬, 手铐。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 còng tay 的含义

手銬

noun

Vì là con gái bố nên con mới không bị còng tay đấy.
也 是 因為 你 是 我 女兒 你現 在 才 沒帶 著手 銬

手铐

noun

Tại sao chúng ta chỉ cung cấp còng tay, thời gian ngồi tù và cuộc đời trốn chạy?
为什么我们提供的只有手铐,监狱和逃亡生活呢?

查看更多示例

Xin lỗi vì cái còng tay.
很 抱歉 還要 帶 手銬 這是 規定
Tôi đã bị giam trong 12 ngày, bị bịt mắt, còng tay.
我被拘押了12天, 被蒙着眼,戴着手铐
Còng tay vào đi.
繼續, 把手 銬 起來
Tại sao chúng ta chỉ cung cấp còng tay, thời gian ngồi tù và cuộc đời trốn chạy?
为什么我们提供的只有手铐,监狱和逃亡生活呢?
Khi tôi nói có, họ còng tay tôi lại, và tôi bị bỏ tù vào ngày 6-7-1940.
我直言不讳。 他们随即给我扣上手铐。 1940年7月6日,他们把我关进监里。
Một vài phút trước, tôi còn đang bị còng tay
3 分鐘 前 我們 還被 銬 起來 關在車 的 后邊 呢
Vì là con gái bố nên con mới không bị còng tay đấy.
也 是 因為 你 是 我 女兒 你現 在 才 沒帶 著手 銬
Viên cảnh sát bắt chúng tôi thông cảm và không còng tay chúng tôi khi giải xuống bót cảnh sát.
逮捕我们的警察很体谅我们,押送我们到警局时并没有给我们扣上手铐
Chúng tôi bị giam giữ bảy ngày và rồi bị còng tay giải đến thị trấn Larissa để ra tòa.
我们被拘留了七天,然后被带上手铐送到拉里萨镇受审。
Ngày hôm sau họ còng tay và áp giải chúng tôi đi ngang qua nhà chúng tôi, như thể chúng tôi là những tội nhân.
第二天,我们给带上手铐,有如罪犯般被押着在街上游行,走过自己的家门前。
Mặc dù vẫn bị còng tay, chúng tôi được khích lệ khi một số anh em đồng đức tin lên tàu và ôm chúng tôi.—Công-vụ 28:14, 15.
这使我们深受鼓励,暂时忘却失去自由之苦。( 使徒行传28:14,15)
Nếu cô muốn ta có thể còng tay ông ta vào ghế, nhưng đây là cách duy nhất để ông ta khám phá được chi tiết mới.
可以 把 他 拷 在 椅子 上 如果 這樣 你 會 好受 一點 的 話 但 這是 唯一 能 讓 他 提供 新線索 的 方法
8 Đó là một acái ách bằng sắt, đó là một dây trói buộc rắn chắc; đó là những cái còng tay, những dây xiềng xích, những gông cùm của ngục giới.
8那是铁a轭,是坚固的束缚;那些正是地狱的手铐、索链、枷锁和脚镣。
Và cái hộp này được còng vào tay của những người vệ sĩ.
一个手铐把一名士兵和盒子铐到一起
Em muốn là người tra còng vào tay hắn, kiểu đó cơ.
我 想 亲自 给 他 铐 上 手铐 铐 上 那 渣子
Ý tôi là, họ nghĩ tôi có thể đang mưu tính đặt bom, và họ điều tra khả năng đó suốt một tiếng rưỡi đồng hồ, nhưng tôi không bao giờ bị còng tay, cũng không bao giờ bị tống giam.
警察以为我想安放爆炸物, 他们对这调查了一个半小时, 但我并没有被戴上手铐, 我也没有被送进牢房。
Chẳng còng nào giữ được tay anh.
没有 手铐 能 困住 我
Cô ấy bị bệnh thấp khớp suốt 20 năm qua, tay cô ấy xương xẩu vì viêm khớp, lưng thì còng, và cô ấy phải di chuyển bằng xe lăn.
过去20年里, 她饱受类风湿性关节炎的折磨, 她的手因为关节炎变的扭曲, 并且还有驼背, 必须依靠轮椅才能走动。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 còng tay 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。