越南语 中的 cống rãnh 是什么意思?

越南语 中的单词 cống rãnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cống rãnh 的说明。

越南语 中的cống rãnh 表示下水道, 阴沟, 渗沟, 滲溝, 排水沟。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cống rãnh 的含义

下水道

(cloaca)

阴沟

(cloaca)

渗沟

(sewer)

滲溝

(sewer)

排水沟

(sewer)

查看更多示例

Bảo dưỡng MTA, công trình cống rãnh và một vài thứ khác...
包括 地鐵 隧道 、 地下 管線 、 下水道 工程 等等...
* Tại nhiều nơi trên thế giới không có hệ thống cống rãnh thông vô nhà.
*世界各地有许多住宅没有下水道设备。
Những thành phố vĩ đại nhất thế giới! Giờ đang thành cống rãnh.
世界 上 最偉大 的 城市 正在 變成 一條 臭 下水道
Lâu đài này có những buồng tắm, hệ thống dẫn nước, và hệ thống cống rãnh.
考古学家在这里发现了一个占地广阔的王宫,内有几个院子和约近一百所房间,面积覆盖逾一公顷。
Tôi luôn yêu thích hệ thống cống rãnh trong trường.
在 学校 所有 的 下水道 里面 我 最 喜欢 这 一个
Ở những nơi không có hệ thống dẫn nước và cống rãnh tốt, giữ vệ sinh quả là điều khó thực hiện.
有些地区没有自来水或良好的污水处理系统,要保持卫生并不容易。
Vì tôi từ chối làm việc trong một nhà máy sản xuất vật liệu chiến tranh gần đó, nên tôi phải làm việc nơi cống rãnh.
由于我拒绝为附近一所生产战争物料的工厂服务,我就奉派到地下污水道里工作。
Điều tôi muốn làm là kéo chúng ta xuống cống rãnh, thực ra là xuống tận các cống xả nước thải bởi vì tôi muốn nói về bệnh tiêu chảy.
我想做的仅仅是将大家拽下排水沟, 并且实际上,一路下到下水道里 因为我想谈谈痢疾。
Cống rãnh ngoài trời, đống rác không ai đem đổ, các nhà vệ sinh công cộng bẩn thỉu, chuột truyền nhiễm bệnh tật, gián và ruồi là những cảnh thường thấy ở nhiều nơi”.
下水道没有遮盖,垃圾堆积无人理会,公厕臭气薰天,传播疾病的老鼠、蟑螂、蚊蝇随处可见。”
Rồi họ miêu tả sự biến đổi: “Tình trạng của sông dần dần thoái hóa qua năm tháng, và có lẽ thảm họa cuối là khi công trình xử lý chất thải và cống rãnh bị hư hại hoặc phá hủy trong Thế Chiến Thứ Hai.
然后他们描述泰晤士河的改变:“有多年之久,这条河的污染持续恶化。 最重大的打击在第二次世界大战期间来到。
Tôi được chào mừng đến cộng đồng kết nối qua Internet của những người thường xuyên khám phá tàn tích thành phố như trạm xe điện ngầm bỏ hoang, đường hầm, hệ thống ống nước, cống rãnh, nhà máy, bệnh viện, xưởng đóng tàu và tương tự.
在这个松散的,给予互联网的小团体里,我受到了人们的欢迎。 他们定期勘探城市废墟, 如废弃的地铁站, 地下管道,下水道,水渠, 工厂,医院,造船厂等等。
Nhưng sau đó, trong một bức thư gửi cho người bà con ở Anh, ông đã viết rằng ông cảm thấy bị xúc phạm sâu sắc khi được trao một vương miện "từ nơi cống rãnh", "bị ô nhục bởi mùi hôi thúi của cách mạng, đầy bùn và bụi bẩn."
但后来他在写给在英国的亲戚的一封信中直言不讳地说道,他为被授予一个被革命的恶臭与污垢糟蹋的“沟渠上的皇冠”而感到了巨大的侮辱。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cống rãnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。