越南语 中的 công nhận 是什么意思?

越南语 中的单词 công nhận 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 công nhận 的说明。

越南语 中的công nhận 表示承认, 承認, 认可, 同意, 认出。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 công nhận 的含义

承认

(allow)

承認

(acknowledge)

认可

(acknowledge)

同意

(homologate)

认出

(recognize)

查看更多示例

Bạo lực đối với người nghèo phải được công nhận là phạm pháp.
我们必须以法律作为武器 严惩暴力行为。
Trung Quốc không công nhận điều này.
但中國不完全理解此事。
Dân chúng công nhận Thi thiên 16:10 đã ứng nghiệm khi Chúa Giê-su được sống lại.
更重要的是,他帮助群众明白耶稣的复活应验了诗篇16:10。
Vì vậy, phải công nhận và tôn trọng cách mỗi người trải qua nỗi đau buồn.
所以请肯定并尊重每个人经历哀恸的方式。
Nhưng công nhận đi -- bạn cũng muốn biết đúng không.
问这些问题连我都觉得不太自在, 但是承认吧—— 你有点想知道答案。
Theo truyền thống người ta công nhận hai phân họ là Asteroideae (hay 'Tubuliflorae') và Cichorioideae (hay 'Liguliflorae').
传统上,两个亚科被承认:菊亞科(Asteroideae或Tubuliflorae)和舌状花亚科(或Liguliflorae)。
Chúng ta có công nhận những nỗ lực đáng khen của họ không?
看见他们努力行善,我们有没有表示赞赏呢?
Chúng ta tìm cách để được công nhận.
有时候,我们就像那两个雷子,渴望登上高位。
2008 – Nga công nhận Abkhazia và Nam Ossetia là những quốc gia độc lập.
2008年:俄罗斯承认阿布哈兹与南奥塞提亚已经获得独立。
Thứ nhì, anh diễn giả công nhận rằng chúng ta sẽ gặp khó khăn.
其次,正如杰克逊弟兄所说,我们肯定会遇上难题。
Tiền tố này được công nhận từ năm 1991.
基金自1991年起收取。
“Bà quả đã thuyết phục được tôi”, bà Janina công nhận.
“不瞒你说,你已经激发了我读圣经的兴趣。” 雅尼娜承认。
Henry chuẩn bị để John được công nhận làm Vua Ireland, nhưng Giáo hoàng Luciô III không chịu.
亨利二世希望称约翰为爱尔兰国王,但教皇路爵三世不答应。
Mà được làm thì Nhà nước phải công nhận.
如果没有,国君还是考虑一下。
MG: Công nhận.
梅琳达:我想是吧。
Lòng biết ơn và quí trọng có liên hệ chặt chẽ với sự công nhận.
赏识跟感激和体会息息相关。
Tây Ban Nha không ký hiệp định này nhưng công nhận nó vào năm 1817.
西班牙没有签署,但在1817年宣布通过了决议。
Người ta cần được công nhận.
人们需要获得认可。
(Phi-líp 2:25, 29, 30) Những việc trung thành mà Ép-ba-phô-đích làm đáng được công nhận.
腓立比书2:25,29,30)以巴弗提忠心地为上帝服务,的确值得赞赏。
• Tại sao chúng ta nên công nhận Đức Giê-hô-va là Chúa Tối Thượng?
● 为什么我们应该承认耶和华是至高的主宰?
Phải công nhận là lũ Phương Nam mấy người làm rượu ngon.
你們 南方 佬 釀酒 是 好手 這我承認
Số liệu thường được công nhận là: 27.074 người chết, 111.034 bị thương, 18.384 mất tích hay bị bắt.
德国方面的伤亡难以统计,比较广为接受的统计认为德军有27,074人阵亡、111,034人负伤和18,384人失踪。
Công nhận rằng chiến tranh mang lại nhiều đau khổ và bất hạnh cho con người.
战火无情,涂炭生灵,这是铁一般的事实。
Chị Simone công nhận: “Nói ra được cảm xúc của mình giúp tôi rất nhiều.
西蒙娜承认:“倾诉心声有很大帮助,你必须把自己的感觉告诉别人。
Năm 1970, Donetsk được UNESCO công nhận là thành phố công nghiệp sạch nhất thế giới.
在1970年,顿涅茨克被联合国教科文组织认可为世界最清洁工业城市。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 công nhận 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。