越南语 中的 con voi 是什么意思?

越南语 中的单词 con voi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con voi 的说明。

越南语 中的con voi 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con voi 的含义

Ai ngờ được rằng con voi gần chết đó có thể khiến anh như này.
谁会想到 你 可怜 的 小 已经 成 了 炸弹

查看更多示例

Người bạn duy nhất của tôi là con voi Châu Phi vĩ đại.
我 唯一 的 朋友 是 一只 非洲 大象
Giờ, con voi sẽ xoay người nó lại.
现在 我要 扭转 这个 部位 了
Cả nghìn năm sau đó, 1 con voi ma mút chết ở phía bắc nước Đức.
又过了一千年, 一头猛犸死于德国南部。
(Tiếng cười) Và sau đó là những con voi.
笑声) 这些非同一般的大象 露出些许奇怪阴险的表情 有着葛丽泰·嘉宝样的睫毛以及金象牙等等。
Có thấy con voi ma-mút nào không?
有 沒 有 看到 一頭長 毛?
Anh Sitole nói: “Nhưng giả sử con voi tượng trưng cho việc giảng dạy phúc âm.
席托勒弟兄说:「但是,如果说大象代表福音教学,那么,我们就需要让每个班员说出他们的观点,这样才能共同了了解福音是如何祝福所有的人。」
Các bạn quên hết chuyện về con voi rồi à?
你们都忘记了大象了吧?
Và tôi lại quan sát con voi nhỏ Elvis chuẩn bị tinh thần leo đồi.
我注视着年纪尙轻的「猫王」 开始为爬坡作好准备
Cô nói chồng của bạn bị thổi bay đi bởi một con voi?
你 說 你 的 丈夫 吹 走 了 一 隻 大象 。
Một Con Voi trong Lớp Học
教室里的大象
Chắc chắn những con voi đực sẽ tránh xa nó.
这可以将强壮的大象拦在外面,我保证。
Con voi này sẽ phải được hàn gắn lại.
怎料一不留神,你把中间的一只摔了。
Nhiều con voi có thể sống sót.
許多老獸人還會留鬚。
Với anh, Khon có thể chỉ là một con voi.
对 你 来说 , 它 只是 一头 大象
Em thấy con voi và mấy con sư tử ở đâu không, có thể chỉ xem được không?
你认得出大象和狮子来吗?
Con voi chỉ mới phân hủy và chúng chỉ mới lấy đi cặp ngà.
那只大象刚刚腐烂掉而那些人获得了象牙
Loài cá voi xanh cân nặng trung bình 120 tấn—bằng 30 con voi!
蓝鲸的平均重量达120吨,相当于30头大象!
thì anh là con voi cuối cùng
你 是 世界 上 最後一頭長 毛
Vì là người lùn Pygmy, anh ta biết cách lần dấu những con voi trong rừng.
因为他是皮革米人,他知道怎样在森林里追踪大象
Để chứng minh, ông ấy đã giật điện một con voi.
为了 证明 , 尼古拉 特斯拉 电死 了 一头 大象
Trong chuyến đi này, ông đã bắt được năm con voi.
他们到达猪城后,夺取了五颗鸟蛋。
Nhưng nếu anh giở trò, con voi sẽ chết.
如果 你 耍花招 , 你 的 大象 死定了
Và ai có thể làm ngơ được trước những con voi và những con sư tử?
且慢,有谁敢对狮子和大象视而不见呢?
Và tôi chắc rằng chúng ta sẽ không phải lo lắng về những con voi ấy nữa.
并且确定的是,我们不会跟强壮的大象有矛盾。
Giống như hỏi ai đã nghĩ ra chuyện cười con voi vậy
问 谁 虚构 了 大象 的 笑话

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con voi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。