越南语
越南语 中的 con thỏ 是什么意思?
越南语 中的单词 con thỏ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con thỏ 的说明。
越南语 中的con thỏ 表示兔子, 白兔, 蹄兔, 家兔, 一种短耳野兔。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con thỏ 的含义
兔子(bunny) |
白兔(rabbit) |
蹄兔(coney) |
家兔(rabbit) |
一种短耳野兔(coney) |
查看更多示例
Chỉ là một con thỏ con vô hại, phải không? 喔 , 那 只是 一 隻 溫順 的 小兔子 不是 嗎 ? |
Đó là một con thỏ hung ác. 那是一隻有惡意的兔子。 |
Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?" “你的愿望是什么?”小白兔问道。 |
Đó là con thỏ à? 那 是 隻 兔子 嗎 ? |
Lancelot, Galahad, và tôi nhảy ra khỏi con thỏ. 蘭斯洛 、 加拉 哈德 和 我... |
Nó là con thỏ. 就是 那 隻 兔子 |
Con thỏ sẽ cân nhắc để đổi lấy an toàn “Tôi nên đứng lại, hay nên chạy trốn?” 那只兔子需要做出一个关于安全的权衡取舍 “我应该留下,还是逃跑呢?” |
Nó trông thấy 1 con thỏ và bỏ chạy. 它 看到 一只 兔子 就 跑 開 了 |
Sao, đằng sau con thỏ à? 什麼 , 在 兔子 後 面 ? |
Bọn con gọi điều đó là: chuyện nhỏ như con thỏ. 在 我 以前 的 地方 我们 会 说 " 表演 成功 " |
Một con thỏ có thể trở nên hóa rồ sao? 兔子 也 能 變野蠻 啊 |
Thằng Harvey có biết quan hệ giữa mày và con thỏ bé bỏng của hắn ko? 哈 維 瞭 解 你 , 還有 他的 小女 友 嗎 ? |
Thế tính đấm con thỏ cho tới chết à? 你 打算 用 拳頭 揍 死 兔子 嗎 |
Con chó sẽ đuổi theo con thỏ, bữa ăn tiếp theo của nó. 他 追踪 兔子 , 他 的 下 一顿 美食. |
Tao nghĩ con thỏ sẽ bị chơi 好 吧 , 我 赌 兔子 会 玩儿完 |
Con thỏ? 好癢 不想 當 兔子 嗎 |
Một con thỏ thì làm được gì? 你 拿 兔子 來 唬 弄 我 |
Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1975, thì bạn cầm tinh con Thỏ (hoặc Mão). 比如你出生在1975年, 你就属兔。 |
Tôi từng nhìn thấy cô bắn tên trúng mắt 1 con thỏ từ khoảng cách 200 dặm. 我 曾 见识 过 你 从 200 码 开外 的 地方 把 箭 射入 一只 兔子 的 眼睛 里 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con thỏ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。