越南语 中的 con quỷ 是什么意思?

越南语 中的单词 con quỷ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con quỷ 的说明。

越南语 中的con quỷ 表示地狱, 亞巴頓, 地獄, 火龙, 老泼妇。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con quỷ 的含义

地狱

(Abaddon)

亞巴頓

(Abaddon)

地獄

(Abaddon)

火龙

老泼妇

查看更多示例

Hiện mình đi, con quỷ!
重生 邪惡 現身 吧 惡 魔
Karma thực sự là một con quỷ cái.
缘分 啊 真难 啊
Hắn là 1 con quỷ thưa đại nhân.
主子 他 是 個 惡 魔
Một chút chính nghĩa có thể đánh bại cả 1 con quỷ.
正義的 少數 可以 戰勝 一個 大惡 魔
Anh sẽ " bem " em, con quỷ cái!
可恶 的 女孩 , 我来 教 你
Bất cứ khi nào tôi được mặc quần áo mới là tôi phải gặp một con quỷ.
已髡頂披緇,儼然一苦行僧矣。
Và hóa ra, con quỷ nằm sẵn trong tôi.
还是来自魔鬼。 结果证明,那是魔鬼的欺骗。
Và trong khoảnh khắc này, con quỷ mè nheo biến mất.
而在这个时刻,唠叨的恶魔消失了,
Con quỷ nhỏ xấu xí.
醜陋 的 混蛋 。
Không nó là một con quỷ.
不 , 兄弟 , 那 是 個 魔鬼 !
Chúng ta không thể đánh bại con quỷ.
我們 無法 打敗 魔鬼 我 要求 全體 撤退
Bà Trần, bạn của bà đã bị một con quỷ chiếm lấy.
Tran 太太 你 的 朋友 被 魔鬼 附身 了
Những con quỷ.
他们是恶魔,恶魔。
Đừng có thỏa thuận gì với con quỷ bệnh hoạn này!
你 竟然 要 跟 那個 煩人 的 賤 人達成 協議
Con quỷ với những xúc tu lớn.
有着巨大触角的怪兽。
Thưa quý vị, tôi mang tới cho quý vị Con Quỷ của dòng thác Thiên Đường.
先生 們 我將 展現 的 是 天堂 瀑布 大 怪物
Chúa ơi, tôi là một con quỷ!
哦 , 上帝 , 我 是 一個 怪物 !
Đó là một con quỷ.
那 是 個 怪 獸 魔鬼
Con quỷ đó!
天 啊 这个 疯女人
Con sẽ ở lại, đánh bại con quỷ đó. Po.
待 在 這裡 , 對抗 那頭 野獸
Crowley chỉ cho phép một số con quỷ nhất định lên trần gian thôi.
Crowley 只 允许 特定 的 魔鬼 来到 人间
Tôi luôn mong những con quỷ tồn tại.
。 我 好 希望'那 怪物 能 活下去
Mụ ta là một con quỷ cái đó hoàng tử.
她 是 個 邪 惡 的 女巫 殿下
Con quỷ đó sẽ giết tôi mất.
那個 壞 女人 差點 害死 了 我
Chúng ta đều đánh cùng con quỷ.
我們 都 在 與 同一 個 惡靈 抗爭

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con quỷ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。