越南语
越南语 中的 con quạ 是什么意思?
越南语 中的单词 con quạ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con quạ 的说明。
越南语 中的con quạ 表示乌鸦, 烏鴉。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con quạ 的含义
乌鸦noun mọi con quạ trong khu vực này đều học được hành động này. 附近的乌鸦也学会了这样的吃坚果的方式。 |
烏鴉noun Cô có biết là tại sao một con quạ lại giống một chiếc bàn làm việc không? 你 知道 為 什么 一只 烏鴉 像 一張 寫 字 台 嗎 ? |
查看更多示例
Rồi Nô-ê thả một con chim màu đen ra khỏi tàu, đó là một con quạ. 于是,挪亚放了一只渡鸦出方舟外。 |
Con quạ bay đi bay về nhiều lần và mỗi lần về thì đậu nghỉ trên tàu. 渡鸦好几次飞出方舟后,都飞回方舟栖息。 |
Cô có biết là tại sao một con quạ lại giống một chiếc bàn làm việc không? 你 知道 為 什么 一只 烏鴉 像 一張 寫 字 台 嗎 ? |
Không có con quạ nào được nói đến. 没有什么乌鸦, |
Con quạ sẽ phải kiên nhẫn một chút. 渡鸦 的 喙 更 适合 残羹 剩菜 渡鸦 可 得 耐心 |
Con quạ điển trai của cô bảo có 1 ngàn quân đóng binh ở đó. 你 那 只 漂亮 乌鸦 说 过 有 1000 人 驻扎 在 那儿 呢 |
Cô có biết tại sao một con quạ lại giống cái bàn làm việc không? 你 知道 為 什么 一只 烏鴉 像 一張 寫 字 桌 嗎 ? |
Còn một con cá chẳng thể làm gì nổi một con quạ cả." 但一条鱼可对付不了乌鸦"。 |
Anh biết không, tôi nghĩ con quạ đó đang bám theo chúng ta 那 只?? 鸦 好像 在 跟? 踪 我? 们 |
Một con quạ có thể mổ chết một con cá. 一只乌鸦可以啄食一条鱼。 |
Lão có con quạ biết. 帶著 渡鴉 的 男人 知道 了 |
Ông nói là có những con quạ chết. 你 說 有 死 烏鴉 |
Con quạ bay đi một lúc rồi trở về, bởi vì nó không thể tìm nơi nào tốt để đậu. 由于渡鸦找不着栖息的地方,它在外面飞了一会儿之后,就飞回方舟。 |
Hãy xem con quạ: nó không gieo, không gặt, cũng không có hầm-vựa kho-tàng chi, mà Đức Chúa Trời còn nuôi nó; huống chi các ngươi quí hơn chim-chóc là dường nào!.. ......你们不要求吃什么,喝什么,也不要忧虑,因为这一切都是世上不信的人所寻求的。 |
Sau khi Ê-li thông báo về cơn hạn hán, Đức Chúa Trời đã giấu ông khỏi A-háp và nuôi ông bằng cách gửi những con quạ mang bánh và thịt đến cho ông. 当时,上帝救以利亚脱离亚哈的追捕,并通过渡鸦送饼和肉给他吃。 可是,旱灾还会持续一段很长的时间。 |
“Bầy quạ xông vào mổ một con chim ưng” “群鸦斗猎鹰” |
(Gióp 39:1-3) Rõ ràng, Đức Giê-hô-va không cần con người giúp để nuôi sư tử và quạ. 约伯记38:39-41)我们清楚知道,是耶和华养活狮子和渡鸦的,人类一点功劳也没有。 |
Quạ thường đã sống chung với con người qua hàng ngàn năm và ở vài khu vực chúng quá đông đến nỗi bị xem là loài gây hại. 渡鴉與人類共存了超過一千年,在某些地區的繁殖頗為成功,甚至被認為是瘟疫。 |
Do phần lớn chim họ Quạ là chim ấp trứng kiểu hợp tác nên các con chim non cũng có thể học hỏi từ các thành viên khác trong nhóm. 由于大多数鸦科鸟类合作孵卵,它们的幼鸟可以从整个群的不同成员学习。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con quạ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。