越南语
越南语 中的 con ong 是什么意思?
越南语 中的单词 con ong 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con ong 的说明。
越南语 中的con ong 表示蜂, 蜜蜂。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con ong 的含义
蜂noun chờ cho những con ong mẹ bay đi, và chui vào ăn cái trứng đó 等到蜂妈妈飞走后跑到洞里吃掉里面的卵, |
蜜蜂noun Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong. 你總是跟蜜蜂一樣地忙碌。 |
查看更多示例
Đúng, con rắn mối cũng phải suy nghĩ gì đó và có lẽ còn hơn con ong nữa. 不错,田蜥也要作出一定程度的思维,它所想的可能甚至要比那只蜜蜂想的更多。 |
Một con ong đang chăm chỉ tìm mật 工蜂吸取花蜜 |
Đó là một loại nấm sống trong tổ của một con ong mật. 那是一种生活在胡峰窝里的真菌。 |
Đó là lý do tôi muốn những con ong hãy trở lại làm việc 这 正是 我 想要 叫 蜜蜂 们 回来 |
nhưng chỉ khoảng 1 trong 3 miếng thức ăn chúng ta dùng là được những con ong mật làm ra 而且据估计差不多在我们的每三口食物中就有一口 是直接或是间接由蜜蜂传粉的。 |
Cổ như một con ong chúa có quyền chọn ong đực. 她 像 個 蜂王 一樣 挑選 雄蜂 |
Vanessa, cái này chẳng khác gì một con ong bằng sắt lớn. 华内萨 这 跟 一个 大 蜜蜂 没什么 区别 |
Rõ ràng, bông hoa và con ong được thiết kế để bổ sung cho nhau. 由此可见,花和蜜蜂都经过精心设计,使双方能“互惠互利”。 |
Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong. 你總是跟蜜蜂一樣地忙碌。 |
Những con ong này bay tới công viên Fenway. 蜜蜂可以直接飞出到Fenway Park棒球场的外野 |
Mỗi người trong các bạn có thể giúp những con ong bằng 2 cách rất dễ dàng, trực tiếp. 你们中的每一个人都可以通过 两个非常直接、 简单的方式帮助蜜蜂。 |
Những con ong này là dự phòng cho ong mật của chúng ta. 这些蜂类是我们蜜蜂的后备力量。 |
Chúng ta cần tất cả các con ong. 我们需要所有的蜂类。 |
Và bạn thấy một con ong chui ra đây. 你将看到其中有一只蜜蜂从这里出来 |
Con ong nhỏ này đang nắm giữ một tấm gương lớn. 小小的蜜蜂正举着一面巨大的镜子。 |
Chẳng hạn hãy xem bông hoa và con ong. 就拿花和蜜蜂做例子吧。 |
Ngày nay, chúng ta bay lượn xung quanh như những con ong hạnh phúc trong tự do. 如今,我们像一只只独立的个体蜜蜂一样 自由飞翔 |
Tôi cho rằng ông không thuê bất cứ con ong nào? . 我 想 你 没有 雇佣 任何 蜜蜂 吧, 有 吗 |
Tại Mỹ, những con ong trong thực tế đã suy giảm kể từ thế chiến thứ II. 在美国,蜜蜂其实 从二战时期就开始减少。 |
Vậy khi nhìn con ong này, nó khoảng cỡ này, khó khoảng một xen-ti-mét. 这是一只蜜蜂 你看它 大概是这样的大小 大约一厘米 |
Thay mặt cho những con ong, cảm ơn các bạn. 代表所有的蜂类,谢谢。 |
Con ong được thiết kế để hút mật hoa, mang phấn hoa đến cây khác để thụ phấn. 蜜蜂的身体则被设计成能采花蜜和把花粉从一朵花带到另一朵花,使花受精。 |
Và đôi lúc chúng biết ko bay đến hoa màu xanh dương, mà đi theo những con ong khác. 有些时候他们学习不要去那些蓝色的花, 而是去那些别的蜜蜂去的地方 |
Có thể anh ta bị dính ong chúa vào cằm, và các con ong khác bị thu hút vào đó. 他也许将一个蜂后系在他的下巴上, 其他的蜜蜂被蜂后吸引过来。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con ong 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。