越南语 中的 con nít 是什么意思?

越南语 中的单词 con nít 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con nít 的说明。

越南语 中的con nít 表示孩子, 小孩, 儿童, 孩兒, 子節點。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con nít 的含义

孩子

(child)

小孩

(child)

儿童

(child)

孩兒

(child)

子節點

(child)

查看更多示例

(Ê-sai 28:9). Đúng thế, họ muốn nói bộ Ê-sai tưởng đang nói với con nít chăng?
以赛亚书28:9)难道以赛亚认为自己正在对婴孩说话吗?
Một đứa con nít pháp sư tên Elvis với đống vòng vàng.
然而 看到 了 这些 , 一个 小 巫婆 猫王 , 和 一些 豌豆 金链 。
Là tiếng của con nít à?
那 是 个 婴儿 吗?
Trong đó là những gia đình...... có con nít trẻ nhỏ
那 里 有 很多 家庭 , 有 孩子 ,? 婴 儿
Cái duy nhất còn lại này dành cho con nít đấy.
他們 只 剩下 給 小孩 的 衣服 了
Chỉ một việc nhỏ, chỉ là việc con nít thôi.
区区 一两寸 的 事 , 完全 小儿科
Kevin, khi một người đàn ông thích một đứa con nít thì...
凱文 , 當 男人 和 男孩 深愛對方...
Thậm chí một đứa con nít cũng biết điều đó.
這連 小朋友 都 知道 吧 ?
Có lẽ con cãi lại chỉ để chứng tỏ mình không còn là con nít.
孩子为了某件事跟你争辩,可能只是想要证明他已经长大了。 千万不要受他的情绪影响而跟他争吵。
Con nít mà phát minh ra " quần lót " để làm gì?
你们 从小到大 就 穿 同 一条 内裤 ?
Dân ta bị con nít hà-hiếp, và đàn-bà cai-trị nó.
至于我的子民,他们被监工苦待,受妇女管辖。 我的子民啊!
Có lẽ bạn ghét nội quy vì thấy mình bị đối xử như con nít.
你对某些家规感到很生气,可能是因为你觉得父母把你当作小孩子看待。
Mùi trong phòng của teen khá là khác biệt với mùi trong phòng của con nít.
青少年房间的气味 与小孩的房间气味 是很不一样的。
Đối với họ, các Nhân Chứng dường như chỉ lặp đi lặp lại, nói nhảm như con nít.
在他们看来,耶和华见证人好像婴孩,说话又重复又幼稚。
Anh đúng là con nít.
你 真是 个 孩子 , 这些 外星人
Con cho ba/mẹ biết tại sao con cảm thấy ba/mẹ xem con là con nít”.
来,告诉我为什么你觉得我把你当做小孩子呢。”
Tiếng trẻ con: Hiện tại ở Zaatari, con nít nhiều hơn người lớn.
孩子的声音: 现在扎塔利的孩子比成年人多。
Hắn biết chúng tôi từ khi còn con nít.
当 我们 还是 孩子 的 时候 , 他 就 认识 我们
Không phải là đồ chơi con nít.
不是 从 麦片 盒子 里 拿 出来 的 。
Anh Dennis không khác gì con nít!”.
他根本就是个小孩子!” 你的情况可能跟艾丽斯一样。
Con nít làm thấy dễ quá!
那些 小孩 爬 起來 那麼 容易
Hai trong đó còn là con nít nữa chứ.
而且 有 两个 还是 小孩
Con nít con nôi mà bày đặt đòi hỏi”.
小孩子懂什么?”(
“Gánh hát bộ con nít”.
”并製成童歌。
Tôi bị ấn tượng và kinh ngạc bởi đám con nít ở Manshiyat Naser.
纳塞尔的孩子们让我惊讶 并给我留下了深刻的印象

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con nít 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。