越南语
越南语 中的 con khỉ 是什么意思?
越南语 中的单词 con khỉ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con khỉ 的说明。
越南语 中的con khỉ 表示猴子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con khỉ 的含义
猴子noun Ai lại đi đặt một con khỉ trên một quả bom chứ? 谁 把 一只 猴子 上 有 炸弹 ? |
查看更多示例
Con khỉ khốn kiếp. 是 你 和 猴子 亂 搞 嗎 ? |
Hãy tưởng tượng một con khỉ ngồi ở trước bàn phím. 想象有个猴子 坐在键盘上 |
Anh giấu con khỉ đó đâu rồi? 成忠秀 你 到底 把 大猩猩 藏 哪 去 了 |
Brent, cậu có " biết " rằng Steve Lockwood chỉ là một con khỉ? 布伦特 , 你 有没有 感觉 到... 也许 史蒂夫 ・ 洛克 伍德 只是 只 猴子 ? |
Ở đây có con khỉ ngộ quá nè! 这里 有 一只 有趣 的 猴子 喔 |
Thầy không cần một con khỉ. 我 不要 耍猴 戏 的 |
Nhưng chúng tôi đã hứa là tìm con khỉ. 我们 答应 人家 要 找 猴子 |
Ba nghĩ đó là con khỉ trong tấm hình 是 你 海报 上 的 那 只 猴子 |
Dictum Sapienti cái con khỉ! 這頭 豬以 為 他 自己 是 誰 啊 Dictum sapienti 你妹 啊 |
Nhưng ông ấy gọi cô là " con khỉ " 可 他 管 你 叫 猴子 |
Cô ấy đã chăm sóc con khỉ của tớ cả ngày nay rồi. 她 整天 都 在 照顾 我 的 猴子 |
Khi mới bắt đầu con khỉ không làm được gì cả. 而起初的时候,这只猴子完全不能执行这个任务。 |
Tôi thậm chí không thấy những con khỉ mà họ đang phóng phi tiêu để bắt. 我甚至都看不到 那些他们用飞镖 投射到的野猴。 |
Một con khỉ đột nghĩ rằng nó đang bị nguy hiểm thì trước tiên nó sẽ hăm dọa. 当鹿一旦发现危险时,第一件事情就是跑。 |
Một em bé Ấn Độ nói, "Hôm nay tớ thấy con khỉ." 一个在印度的孩子说,“我今天看到了一只猴子” |
Và trong năm giờ tiếp theo, cô nàng đã chăm sóc con khỉ sơ sinh. 接下来的5个小时里, 她一直照料着它。 |
Một ngày nọ 1 con khỉ một mắt đến một khu rừng. 一天,一只独眼母猴来到森林里。 |
"Chỉ có một con khỉ một mắt," Brahmin nói. “只有独眼猴一只”,婆罗门答道。 |
Nhưng chỉ khi đang "ở trên" một con khỉ cái khác. 不过是在它和另一只雌性藏酋猴交尾时 |
Nếu thấy thức ăn bị hết sạch có nghĩa là sẽ có con khỉ bị đói. 而如果吃光盘子里的食物就表示还是很饿。 |
Đó là một cái túi với một con khỉ. 这是 一包 用 一只 猴子 。 |
Năm 2016, tòa phán quyết rằng con khỉ không thể sở hữu bản quyền đối với hình ảnh. 2016年,美國聯邦法官決定猴子無法自行持有這些圖像的著作權。 |
Sau 700 lần thử con khỉ đã hoàn thiện kỹ năng - không làm rơi nữa. 大约经过700次尝试之后, 这只猴子可以把它执行地完美无缺。 |
Con khỉ sơ sinh này rất ngây thơ nên nó chẳng hề quay đầu và bỏ chạy. 当然,小狒狒完全不知道发生了什么, 它没有转身逃走。 |
Không được Con khỉ đột này không được 天 哪 那 不是 真的 ! |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con khỉ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。