越南语
越南语 中的 con heo 是什么意思?
越南语 中的单词 con heo 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con heo 的说明。
越南语 中的con heo 表示猪, 豬。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con heo 的含义
猪
yêu cầu chúng ta nên nói về những con heo trước hết. 说到这里我们先要 讨论一个关于猪的问题。 |
豬
yêu cầu chúng ta nên nói về những con heo trước hết. 说到这里我们先要 讨论一个关于猪的问题。 |
查看更多示例
Corbett vĩ đại với một con heo. 伟大 的 , 伟大 的 科贝特 和 一头 猪 |
Trước giờ em chưa từng xem phim con heo. 我 之前 從 未 看過 色情片 |
Đây [2 đô la] là trọn số tiền để dành trong con heo của em”.—Allison, bốn tuổi. 这[2美元]是我储蓄罐里全部的钱。”——阿莉森,四岁。 |
Con heo Do Thái này tấn công tôi. 这 只 犹太 猪 攻击 我! |
Anh là một con heo. 你 是 头 猪 那 你 就是 母猪 |
Có mấy chỗ chiếu phim con heo đấy. 你 可以 去 色情 电影院 消磨 时间 |
Đồ con heo thúi tha. 那头 肮脏 的 猪 |
Và họ cũng không cần phải cực nhọc đi săn mấy con heo rừng. 女人不需要参与一次耗力的狩猎, 去尝试猎杀一头疣猪。 |
Thả con heo đi. 不介意 的 話 , 我願意 跟 著 你 們... |
Ít nhất cũng đáng giá năm con heo chứ. 我 至少 值 五头 猪 |
Anh là một con heo. 你 是 头 猪 那 你 是 母猪 |
Và họ chia sẻ sự "sung túc" này với 1 con heo rất lớn 他们和一头很壮实的猪, 一起住在这栋豪宅里。 |
Con heo này lúc 10h06' đang có một cơn nhồi máu cơ tim. 这证明了它在10:06时心脏病发作。 |
Vì ăn cắp 1 con heo à? 就 為 偷 了 一頭豬 ? |
Thật là một lũ con heo. 敌人 的 首领 躲到 后面 去 |
Vậy thì ta không cần trộm con heo đó rồi 我 要是 他 就 不 偷 那頭豬 了 |
Phần ngon nhất của con heo. 豬 身上 最好 的 部位 |
Cách mọi người tính toán cơ hội yêu cầu chúng ta nên nói về những con heo trước hết. 人们如何计算概率呢? 说到这里我们先要 讨论一个关于猪的问题。 |
Nếu toàn bộ số đó là phim con heo và phim ảnh chia sẻ vi phạm bản quyền thì chán lắm. 如果那些数据都是玩物, 色情和盗版 我们就完蛋了 |
Ta có nói với ngươi cái lần mà bà ta suýt lấy con mình đổi với với ba con heo chưa? 我 有 没 跟 你 说 过 她 差点 拿 我 换 三头 猪? |
Tất cả những gì anh ta cần làm là phải giết được con heo rừng nào đó đủ lớn để có thể trao đổi. 他要做的就是猎杀到一头 足够大的疣猪,并用来分享。 |
Tôi không thể nào không cảm thấy rằng ai đó đang tạo ra một con heo. và bắt chúng ta phải đuổi theo nó. 我 觉得 有人 会 放出 小猪 来 让 我们 来 追赶 |
Và tôi sẽ tiếp tục làm việc này vì Ted, con heo vòi con chúng tôi bắt được vào tháng 12 năm ngoái cũng ở Panatal. 我会继续为Ted做貘的研究工作, 这是一只我们捕获的貘宝宝 在Pantanal,去年12月。 |
Khi tín đồ đấng Christ săn một con thú hoặc giết một con gà hay con heo, họ để cho huyết chảy ra và đổ bỏ. 基督徒捕猎动物或屠宰牲畜家禽时,要把血放出来弃掉。 |
Không đơn giản để làm việc với môi trường này, đôi khi có những con heo ở bên dưới khi bạn vẽ hoặc trèo qua khỏi đống rác để đi vào thang kéo. 在这样的环境下工作并不简单 有时会有猪在你脚下 不论是在你作画的时候 或是为了乘电梯爬垃圾堆的时候 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con heo 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。