越南语 中的 con hàu 是什么意思?

越南语 中的单词 con hàu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con hàu 的说明。

越南语 中的con hàu 表示牡蛎, 牡蠣, 蚝子, 長牡蠣, 海蠣子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con hàu 的含义

牡蛎

(oysters)

牡蠣

(oysters)

蚝子

(oyster)

長牡蠣

(oyster)

海蠣子

(oyster)

查看更多示例

Và hai là, khi nào thì chúng ta có thể ăn những con hàu đó?
二是什么时候能吃上牡蛎
Và đồng thời những con hàu được ươm trồng cho cộng đồng dọc theo bờ kênh.
当地居民可以在河边看到 牡蛎的养殖过程
Và chúng tôi bị ấn tượng bởi những con hàu, đồng thời bởi vòng đời của chúng.
牡蛎启发了我们的项目 但其生命周期也给了我新灵感
Cô từ trên trời xuống để nói rằng tôi giống một con hàu?
你 从 天上 来 就是 来 告诉 我 是 一个 牡蛎?
Và thay vì 10 con hàu, giờ bạn có 10 000 con.
这样我们牡蛎的数量 不是十个八个,而是上万
Và giờ, quay trở lại với những con hàu anh hùng của chúng ta.
现在回到环保英雄牡蛎身上
Và bạn có thể thấy 8 cái hốc trong đó nơi chứa các con hàu con và nuôi lớn chúng.
边上有八个箱子养殖牡蛎 并强行给它们喂食
Nhưng với tính toán của chúng tôi, thì khoảng năm 2050, bạn có khả năng ăn 1 con hàu Gowanus đấy.
但我们计算过 可能到了2050年 大家就能享用牡蛎了
Chúng tôi cũng nhận ra rằng, vào thời điểm đó bạn có thể ăn 1 con hàu lớn bằng cả cái đĩa ở kênh Gowanus.
我们还了解到 当时运河产的牡蛎 足有餐碟那么大
Các nhà khoa học cũng đang phân tích protein do con hàu tiết ra, một chất giúp chúng bám chặt vào các vật dưới nước.
科学家也研究贻贝分泌的蛋白质。 贻贝在水中生活,能稳固地抓紧湿润的表面,跟这种蛋白质大有关系。
Đến lúc đấng Mê-si đến để làm trọn luật pháp, thì “chiếc tàu” đã bị “những con hàu” bao phủ đến độ gần như bị chìm.
弥赛亚来到实现律法的时候,“船”已经满布“藤壶”,差不多浮不起来了!(
(Tiếng cười) Cuối cùng thì, những con hàu có thể làm suy giảm sóng biển và gắn vào nhau tạo nên những cấu trúc đá ngầm tự nhiên tuyệt diệu.
我们却只拿来填饱肚子 最后,牡蛎可以将身体... 变得稀薄,互相粘合 形成这些惊人的天然礁石
Những con hàu này từng là nền tảng của một dự án thiết kế đô thị có tính chất tuyên ngôn mà tôi đã thực hiện về cảng New York, tên gọi là "kiến trúc hàu."
我在纽约港做了一个项目 算是宣示我的城市设计理念 这个项目就以牡蛎为基础 叫做“蛎之理”
Nó có thể chuyển từ một cái trứng đã được thụ tinh thành một ấu trùng hàu trôi nổi trong nước, và khi chúng sẵn sàng gắn vào 1 con hàu khác, rồi trở thành 1 con hàu trưởng thành, đực hay cái., chỉ trong vài tuần.
几个星期之内 牡蛎就能从受精卵变成... 到处漂游的幼体 随时可以互相粘合 再变成成年的雌雄个体
Và ý tưởng cốt lõi của kiến trúc hàu là khai thác năng lượng sinh học từ những con trai, lươn và hàu --♫ những sinh vật sống ở cảng -- đồng thời, khai thác khả năng của những người sống trong cộng đồng để tạo ra sự thay đổi.
“蛎之理”的核心理念在于 借助贻贝、鳗草、牡蛎 借各种港口水生生物的力量 与此同时 也借助当地居民的力量 共同努力 改变现在的环境
Về cơ bản, New York được xây dựng trên lưng của những người bắt sò, và những con phố này được xây dựng trên những vỏ hàu.
基本上纽约的缔造者 就是采牡蛎的人 街道都铺在牡蛎壳上

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con hàu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。