越南语
越南语 中的 con hà mã 是什么意思?
越南语 中的单词 con hà mã 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con hà mã 的说明。
越南语 中的con hà mã 表示河马, 河馬。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con hà mã 的含义
河马(hippopotamus) |
河馬(hippopotamus) |
查看更多示例
Chúng tôi nói với những người Zambia," Chúa ơi, những con hà mã kìa!" 我们跟赞比亚人说:“天呐,这些该死的河马!” |
Thí dụ, ở Phi Châu, con hà mã khổng lồ thật dễ tìm. 举个例,河马这种庞然大物在非洲随处可见。 |
Ai chơi piano vậy, một con hà mã hả? 是 誰 在 彈琴 河馬 嗎 |
Những con hà mã ra khỏi Sông Nile vào ban đêm và đến gần sát nhà của chúng tôi. 河马会在晚上从尼罗河里出来,大摇大摆地来到我们家的门口散步。 |
(Gióp 40:10-19; 40:10, cước chú) Một con hà mã trưởng thành có thể dài từ 4 đến 5 mét và cân nặng đến 3.600 kilôgam. 约伯记40:15-24)一匹成年的河马可能有4至5米长,3600公斤重。 |
Mặc dù các con hà mã nghỉ ngơi gần nhau trong nước, thì việc kiếm ăn lại là hoạt động đơn lẻ và không mang tính lãnh thổ. 然而,雖然河馬在水中互相倚靠休息時會在水中的領域內,但吃草是屬單獨的活動,河馬在陸地上是沒有領域性的。 |
Khi mà những quả cà chua bắt đầu đạt, chín, và có màu đỏ, chỉ qua một đêm, chừng khoảng 200 con hà mã từ dưới sông trồi lên và ngốn sạch tất cả. 当西红柿成熟了,红彤彤的好看极了, 一夜之间,从赞比西河跑来两百多头河马 把所有西红柿都啃光了。( |
Trong suốt thập kỉ vừa qua, tôi đã đến 40 quốc gia để thấy những con báo, gấu voi hổ và hà mã. 在过去的10年中, 我前往四十多个国家, 观察那里的美洲虎、熊、大象, 以及老虎和犀牛。 |
Nhưng điều thật sự làm cho các bãi biển ở Loango độc đáo là những con thú đi dọc theo bãi cát—hà mã, voi rừng, trâu, báo và khỉ đột. 然而,卢安果的海滩最独特的地方是沙滩上的动物,其中有河马、非洲象、非洲水牛、豹和大猩猩。 |
Các nhà khoa học và bò sát học đã nghiên cứu và xác nhận rằng kích thước và khối lượng của nó khiến nó không thể săn những con mồi bình thường và nhanh nhẹn như cá, linh dương và ngựa vằn, khiến nó phải săn những con mồi to lớn hơn như hà mã, linh dương đầu bò lớn và người. 研究古斯塔夫的科學家們和爬蟲學家們宣稱牠那不尋常的體型妨礙了牠獵殺魚類、羚羊和斑馬等常見的靈活獵物,使牠只能去攻擊較大型的獵物如河馬、巨型牛羚和人類。 |
Khi Hê-rốt băng hà, người La Mã ra lệnh cho A-chê-la-u lên nối ngôi cha cai trị nước Giu-đê và trao quyền cho hai người con trai khác của vua Hê-rốt: An-ti-ba cai trị Ga-li-lê và Phê-rê, còn Phi-líp trị vì Y-tu-rê và Tra-cô-nít. 希律死后,罗马立他的儿子阿基劳斯继位做犹地亚王,并任命他另外两个儿子希律·安提帕和腓力为分封侯,安提帕管辖加利利和比利阿,腓力就管辖以土利亚和特拉可尼。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con hà mã 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。