越南语
越南语 中的 con gái 是什么意思?
越南语 中的单词 con gái 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con gái 的说明。
越南语 中的con gái 表示女儿, 女兒, 姑娘, 女兒。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con gái 的含义
女儿noun (動物或人類的女性後代) Vì chuyện hôn sự của con gái mà rất đau đầu. 为女儿婚事,很伤脑筋。 |
女兒noun (動物或人類的女性後代) Nhưng mày sẽ không giết con gái tao. 但是 我 不會 讓 你 殺 了 我 的 女兒 的! |
姑娘noun Ngài ấy vung kiếm như đứa con gái bị bại liệt. 他 的 剑 挥 得 如同 瘫痪 的 姑娘 |
女兒noun Con gái ông ta đang chơi ở trường. 她 女兒 的 學校 的 戲劇 表演 。 |
查看更多示例
Sophia, con gái chúng tôi sinh tại đó. 我们 的 女儿 苏菲亚 在 那里 出生 |
Xin Chúa hãy cứu giúp con gái con. 主 啊 救救 我 的 孩子 |
Con gái tao ở đâu? 我 女兒 在 哪裡 ? |
Hiện tại, cô vẫn sống cùng con gái. 如今她与仅剩的一名女儿一起生活。 |
Con gái cũng có thể bắt nạt và quấy rối. 女孩也会欺负或骚扰别人。 |
Cha, con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn. 一对父女和他们的自行车被一堵诡异的墙隔开了 |
Con gái của Pha-ra-ôn tìm thấy Môi-se và ông được «nuôi làm con nàng». 法老的女儿找着这个婴孩,便‘把他当作自己的儿子抚养’。 |
Con gái của chị là Eina, vừa học xong trung học, cũng theo gương mẹ làm tiên phong. 她的女儿爱娜刚高中毕业,打算以先驱服务为一生事业。 |
Ngài ấy vung kiếm như đứa con gái bị bại liệt. 他 的 剑 挥 得 如同 瘫痪 的 姑娘 |
Ông dành nhiều thời gian đi thuyền buồm cùng con gái Toni và người vợ Kitty. 他時常都和妻子凱瑟琳和女兒托妮駕帆船。 |
Cuối cùng chị Patricia đến Tây Ban Nha với đứa con gái bé bỏng. 至于帕特里夏,她带着年幼的女儿到达西班牙。 |
Và vị thần này và con gái ông ta đang săn lùng tôi 而 这个 神 和 他 女儿 在 追杀 我 |
Như thể con gái quay về vậy. 就 像 你 女兒 回來 了 一樣 |
Tôi rất hân hạnh được có mặt với rất nhiều con gái của Thượng Đế. 我很高兴今天能与许许多多的神的女儿共聚一堂。 |
Năm 1921, Ruth Davis chuyển tới New York với các con gái, tại đây bà làm nghề nhiếp ảnh. 1921年,母亲露丝·戴维斯带着两个女儿搬到了纽约,并找到了一份摄影师的工作。 |
Và con gái đáng sợ của mình. 还有 他 的 怪异 女儿 |
Anh ta đột nhập vào đầu con gái ông. 他 在 進入 你 女兒 的 腦子 |
Em chưa bao giờ thấy con gái đấu vật cả. 我 從 沒見過 女孩 玩 摔跤 |
Trước khi con gái anh mất, 我 女儿 临死前 |
Tất cả con gái đều thế à? 所有 女孩 都 這樣 嗎 |
Con gái ông ta đang chơi ở trường. 她 女兒 的 學校 的 戲劇 表演 。 |
Ngay cả cho con gái anh à? 即使 是 為 了 你 女兒 ? |
Ông cưới Giê-sa-bên, con gái của vua Si-đôn. 耶洗别决意要在以色列倡导巴力崇拜,并要铲除正确崇拜。 |
Sau khi bộ tứ ra đời, bốn con gái lớn và hội thánh đã sẵn sàng giúp đỡ 四胞胎出生后,四个大女儿和会众的弟兄姊妹都来帮忙 |
Cháu là con gái của Andrew Prior đúng chứ? 安德魯 · 普賴爾 的 女兒 , 對 吧 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con gái 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。