越南语 中的 con đường 是什么意思?

越南语 中的单词 con đường 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con đường 的说明。

越南语 中的con đường 表示路径, 道路, 途径, 轨道, 路线。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con đường 的含义

路径

(way)

道路

(way)

途径

(way)

轨道

(way)

路线

(way)

查看更多示例

* Dạy con cái mình đi vào những con đường ngay thật và tiết độ, MôSiA 4:14–15.
* 教孩子走在真理和严肃的道上;摩赛4:14–15。
♪ Nhưng nó không đi cùng đường với tôi vì tôi đã rẽ sang con đường khác ♪
♪ 不过分道扬镳的我不会与其同行 ♪
Ông khuyến khích chúng ta nên chọn đúng, cho dù đó là con đường khó khăn hơn.
他鼓励我们要选正义,即使这是一条比较难走的路。
Ngày nay đường này là một con đường mua sắm sang trọng.
今天,它是一条热门的购物街。
Cái tôi đầy mặc cảm thực chất lại dẫn tôi đến với con đường của sự khai sáng.
在過去缺乏自我令我感到羞愧 反而依家成為我感悟的源泉。
Anh nên được trên con đường của mình ngay bây giờ.
他 应该 在 回来 的 路上 了
như một cuộc đời mới, và con đường con đường cứ mãi kéo dài."
就像另一个人生, 以及道路, 仍然在延续下去的道路。
Chúng ta phải đi khỏi con đường này thôi
克莱尔 我们 要 离开 大道 了
Không thể đi vào con đường của Tom Ripley.
但我们怎么做呢?我们不能重复里普利的路
Người phạm tội có ăn năn thật sự sẽ từ bỏ con đường tội lỗi của mình.
真正悔改的犯过者会舍弃自己的有罪行径。
6 Châm-ngôn 22:6 nói: “Hãy dạy cho trẻ-thơ con đường nó phải theo”.
6 箴言22:6说:“[要]教养孩童,使他走当行的道。”
Con đường tôi đi đầy rẫy chông gai và cạm bẫy
我 的 路途 遍布... ... 艰难险阻
Tôi đã học được một điều đó là thành công không phải là con đường một chiều.
我学到成功不是一条单行道
Tuần Lễ thứ 2 và 3: Chúa Giê Su Ky Tô dạy tôi con đường đúng để sống theo.
第2周及第3周:耶稣基督教导我正确的生活方式。
con đường bị nhìn thấy, rồi lại không thấy,
看见的道路,接着看不见了,
Đây là con đường dẫn đến hạnh phúc thật.
这乃是带来真正快乐的途径。
Tôi muốn biết mọi con đường đi ra và đi vào khu vực đó.
市內 市外 所有 道路 都 報過 來
Những khu nhà này hình thành các con đường và hẻm dọc theo bờ Biển Ga-li-lê.
这些杂院沿着加利利海的海边并排而建,形成了一些街道和小巷。
Có lẽ đó không phải là con đường đúng để xuất phát.
也许这根本不是开始写作之路正确的方式。
□ Làm thế nào mắt và lòng có thể xui khiến chúng ta đi vào con đường luông tuồng?
□ 我们的眼和心可以怎样使我们做出放荡的行为来?
chúng tôi về Rio thực hiện dự án thứ hai và tình cờ gặp con đường này.
Jeroen Koolhaas:被成功所鼓舞, 我们冲着第二个项目又回到了里约热内卢。
Ngài đã chỉ cho chúng ta thấy con đường.
祂已经显示了那道路,祂就是那道路。
Vẫn thường gầm rú trên con đường này suốt ngày, suốt đêm tìm ai đó để đua.
经常 没日没夜 在 这条 路上 开来开去 。
Tiễn tôi trên con đường dài đến địa ngục
我前行时就如天罡星下凡
Đương nhiên, đó là một con đường dài.
当然,改革的路是漫长的

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con đường 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。