越南语
越南语 中的 con điếm 是什么意思?
越南语 中的单词 con điếm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con điếm 的说明。
越南语 中的con điếm 表示婊子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con điếm 的含义
婊子noun gọi mẹ Chuck là một con điếm có hạng. 叫查克的妈妈”嗑药的婊子“ |
查看更多示例
Chĩa súng vô con điếm đó! 用槍 指著 那個 婊子 |
Có một quán bar mấy con điếm hay tới. 她 去 了 那间 酒吧 了 |
Chàng đã lên giường với bao con điếm rồi? 那 你 又 睡 过 多少 妓女? |
Em không phải là con điếm. 硂 Р и ぃ 琌 Р |
Ta không thể yêu 1 con điếm. 我 不会 和 一个 妓女 相爱 的 |
Sao cái con điếm đào mỏ mẹ cô lại khoái Ba-li nhỉ? 你 那 喜爱 黄金 像 妓女 似的 妈妈 去 巴里岛 玩得 开心 吗 ? |
Con điếm mà Jake đã bỏ bạn bè để chạy theo. 讓 杰克 和 我們 拆伙 的 那個 婊子 |
Tiệc của con điếm. 這 不是 那 蕩 婦 的 宴席 嗎 |
Con điếm này sẽ đi báo cảnh sát. 這個 賤 人 還想 叫 警察 |
con điếm mới của anh à |? 你 的 新 妓女 吗? |
Con điếm của hắn cũng không đáng được thương hại. 海盜 的 婊子 不 值得 同情 |
Em là 1 con điếm bẩn thỉu! 我 是 个 淫荡 的 婊子! |
Cha ngài đã hứa là sẽ treo cổ con điếm tiếp theo ở cùng ngài. 你 父亲 保证 过会 吊死 下 一个 跟 你 在 一起 的 妓女 |
Con điếm ngu đần xấu xí. 傻子 , 彪子 , 臭娘們 |
Tao cấm một con điếm, rồi sao? 我 是 歧视 私钟妹, 怎么样? |
con điếm Dhamp đó vào tối qua. 关于 我 和 我 的 伙伴 杰西 还有 拜尔 流浪者 发生 在 昨晚 的 事 |
Em là một con điếm, Bonny. 你 是 一个 娼妓, 妳是 邦 妮 |
Jones ở cạnh con điếm trắng gầy. 那個 和 瘦瘦的 金發 白人 女孩 跳舞 的 是 Jones |
Con điếm bẩn! 这 是 你 逼 我 的 |
Ngươi sợ 1 con điếm đã chết à? 你 在 怕 一个 死 了 的 妓女? |
Bằng mọi cách, anh ta đã ép em, Chắc em cũng là một con điếm. 你 的 意思 是 说 , 一旦 我 喜欢 他 , 那 我 就是 妓女 了 |
Ta tự biến mình thành một con điếm. 是 我 自己 甘为 娼妓 的 |
Mày định làm gì, con điếm? 你 现在 怎么办 婊子 |
Ra giữ con điếm này. 來 把 這 婊子 帶過 去 |
Một con điếm là một con điếm. 妓女 就是 妓女 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con điếm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。