越南语 中的 con cua 是什么意思?

越南语 中的单词 con cua 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con cua 的说明。

越南语 中的con cua 表示螃蟹, 螃蟹 pángxiè, 蜘蛛蟹, 侧航, 阴虱。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con cua 的含义

螃蟹

(crab)

螃蟹 pángxiè

(crab)

蜘蛛蟹

侧航

(crab)

阴虱

(crab)

查看更多示例

Sao xung Con Cua (PSR B0531+21) là một sao neutron tương đối trẻ.
蟹状星云脉冲星(PSR B0531+21)是一颗相当年轻的中子星。
Theo lẽ tự nhiên, nó co lại ngay khi con cua chạm vào chúng.
它们通常一碰到螃蟹就缩回去。
Ngay khi con cua chạm vào chúng, Chúng thu người vào vỏ của mình, giống như móng tay của bạn vậy
所以,一旦螃蟹碰到它们 它们就缩回壳里,就像指甲。
Lật các hòn đá lên bạn sẽ thấy 1 con nhện cua đang ghì chặt một con bọ cánh cứng.
翻开岩石就可以看见一只蟹蛛 正与一只甲壳虫搏斗
Lượng vật chất chứa trong các dải bụi của tinh vân Con Cua (gồm khối lượng khí bị đẩy ra trung hòa và ion hóa; hầu hết là heli) được ước tính là 4,6 ± 1,8 M☉.
蟹状星云丝状结构含有的物质(离子和中性气体喷射物,主要是氦)估计質量可达4.6±1.8M☉。
Mô hình lý thuyết của các vụ nổ siêu tân tinh tiên đoán ngôi sao đã nổ tạo ra tinh vân Con Cua phải có khối lượng từ 9 đến 11 lần khối lượng của Mặt Trời.
超新星爆发的理论模型表明爆炸形成蟹状星云的超新星质量至少为太阳质量的9到11倍。
Tôi có một con cua ẩn sĩ Hawthore, nó chẳng mấy tự hào là một con cua ẩn sĩ, thay vào đó, nó ước nó nên sinh ra là một con cá mập trằng thì hơn.
我有一只叫霍桑的寄居蟹, 他作为寄居蟹不怎么受到尊重, 所以他有希望 他原本是一只大白鲨。
Nhờ những ghi chép lịch sử các quan sát của các nhà thiên văn học Viễn Đông và Trung Đông năm 1054, tinh vân Con Cua trở thành đối tượng thiên văn đầu tiên được ghi nhận là có liên hệ với vụ nổ siêu tân tinh.
归功于东亚和中东地区的天文学家在1054年的观测記錄,蟹状星云成为第一个被确认与超新星爆发有关的天体。
Sau đó anh ta hẹn gặp một con cua Tuyết gai, một con mực ống hút máu- loại hiếm có khó tìm. và một con bạch tuộc đầu voi, với phiên bản hoạt hình giống y như ngoài đời thật, không có gì để biến tấu khi tôi vẽ nó.
然后,他遇见了这个雪人蟹, 著名的吸血鬼乌贼-- 难以捉摸的,很难找到的-- 和这个婴儿椅章鱼,它看起来太像一个在现实生活中的漫画 我画的他的时候真的没有什么需要改的。
Mũi của con tàu đó có hình “Đi-ốt-cua”, trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “các con trai của thần Zeus” (Công-vụ 28:11).
使徒行传28:11)古代航海的人和旅客常常使用这样的饰像。
Ba tháng sau, Phao-lô, Lu-ca và A-ri-tạc lên tàu mang hiệu Đi-ốt-cua (“Các con của thần Zeus”, tức Castor và Pollux, các thần sanh đôi mà người ta nghĩ là phù hộ cho thủy thủ).
三个月之后,保罗、路加和亚里达古登上另一艘船,船头刻有“宙斯双子”(卡斯托和波利斯,两个据称护卫航海者的神)的雕像。
Okay, có khi họ nghĩ đời cua kiếp này khó khá nhưng biết đâu đấy đời cáy sau này, con ta thành Bill Gatesn cũng nên.
好吧 他们或许会认为自己 在未来不会成功 但也许他们会想 我的儿子可能会成为下一个比尔·盖茨啊

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con cua 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。