越南语
越南语 中的 con cóc 是什么意思?
越南语 中的单词 con cóc 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con cóc 的说明。
越南语 中的con cóc 表示癞蛤蟆, 蛤蟆, 疥蛤蟆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 con cóc 的含义
癞蛤蟆noun |
蛤蟆noun |
疥蛤蟆noun |
查看更多示例
Con cóc này có ngón chân. 和这只有脚趾的树蛙。 |
Vai của mi phải im lặng, cóc con! 你 的 角色 不 允许 说话 的, 癞蛤蟆! |
Từ năm 1985, nhóm Hồi giáo Hezbollah gia tăng các vụ bắt cóc con tin người phương Tây. 1985年以来,黎巴嫩真主党绑架了多名美国人质。 |
Là nơi bố đã bắt cóc con. 来 第一次 见到 我 的 地方 |
Người này sẽ vươn đến bất kỳ nơi đâu để lấy thứ mà hắn muốn luôn cả chuyện bắt cóc con nít 此人 为 达 目的 不择手段 甚至 不惜 绑架 儿童 |
Hãy nghĩ về mô hình khủng bố, bắt cóc trẻ con, an ninh hàng không, an toàn xe hơi. 想一下恐怖袭击的模型 绑架儿童的模型 飞机和汽车的安全模型 |
Thật không an toàn, con đã đã bị bắt cóc một lần. 外面 不 安全 你 已經 被 綁 架 一次 了 |
Ông sẽ phải sống với chuyện đó, như những phụ huynh của tất cả đứa con gái đã bị bắt cóc. 就 像 那些... 被 绑架 女孩 的 父母 一样 |
Bạn là người mẹ đang theo dõi con mình, tới ngày thứ sáu, mụn cóc cứng lại. 你是母亲,看着自己的孩子这个模样 到了第六天,你看到脓疱变硬 |
Con trai chúng tôi đã bị bắt cóc năm ngoái vào đêm Halloween. 我们 的 儿子 去年 的 万圣节 被 绑架 了 |
Họ bắt cóc tôi và hàng ta cú con từ tổ của chúng tôi ? 绑 架走 我 和 几 十 只 小??? 鹰 |
15 Và thế rồi, vua trả lời rằng: Ta phạm lời thề vì dân ngươi đã bắt cóc các con gái của dân ta đi; vậy nên ta đã nổi giận và cho dân ta đến gây chiến với dân ngươi. 15王说:我违反誓约是因为你的人民掳走了我人民的女儿;所以我在愤怒中召集人民与你的人民作战。 |
23 Và thế rồi Lim Hi kể cho vua nghe hết những việc liên quan tới thân phụ mình và acác thầy tư tế đã chạy trốn vào vùng hoang dã, và quy tội cho chúng đã bắt cóc các con gái của họ. 23林海就把所有关于他父亲的事都告诉国王,并且提到逃进旷野的a祭司,把掳走他们女儿的事归咎给他们。 |
(Ma-thi-ơ 20:28) Tình cảnh này có thể được ví với một vụ bắt cóc, qua đó việc giải thoát con tin chỉ có thể thực hiện được bằng số tiền chuộc được định rõ. 马太福音20:28)情形就像人质被绑架,只有交出一定的赎金,才能把人质赎回。 |
Rắc rối bắt đầu khi thần Zeus bắt cóc tiên nữ Aegina, mang nàng đi trong hình dạng của một con đại bàng khổng lồ. 麻煩始於宙斯綁架女神埃癸娜, 化為大型老鷹的身形將她帶走。 |
Trong số các con cái của Kahama, một con bị giết, hai con mất tích và ba con đã bị bầy khỉ đực của Kasakela đánh đập và bắt cóc. 而在卡哈马族群的雌性中,一只被杀,一只失踪,一只被卡萨克拉族群的雄性殴打,并被其掳掠。 |
Chín đảng viên của nhóm được biết đến là Đảng Hồng Quân Nhật bắt cóc hơn 120 hành khách và phi hành đoàn làm con tin và đòi được bay an toàn đến Bắc Hàn. 九名日本赤军派成员把机上120多名乘客和机员扣作人质,强令客机飞往北韩。 |
Đêm hôm đó, một con tàu bị nguyền rủa tên là Ngọc trai đen tấn công Por Royal và Elizabeth bị bắt cóc. 那天晚上,一艘名為「黑珍珠號(英语:Black Pearl)」的受詛咒海盜船襲擊皇家港,伊麗莎白遭擄去。 |
Các con gái dân La Man bị các thầy tư tế của Nô Ê bắt cóc—Dân La Man gây chiến với Lim Hi và dân ông—Các đạo quân La Man bị đẩy lui và nguôi giận. 拉曼女子遭挪亚的祭司绑架—拉曼人对林海和他的人民作战—拉曼军被击退,怒气平息。 |
Điều đó cũng giống như một tên bắt cóc cắt lấy một tai của nạn nhân để gởi đi làm bằng chứng là chúng đã giữ người đó làm con tin”. 这相当于绑匪将被绑者的耳朵削下,好证明他们正胁持人质一样。” |
Khi tôi nói với những người bà con của mình ở Ấn Độ rằng tôi đang viết một cuốn sách về bệnh sốt rét, họ ngạc nhiên nhìn tôi như kiểu tôi vừa nói với họ, tôi đang viết một quyển sách về mụn cóc hay gì đó tương tự. 当我告诉我在印度的亲人们 我正在写一本关于疟疾的书 他们看我的眼神, 好像我写的是一本关于瘊子之类的书。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 con cóc 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。