越南语 中的 con chó 是什么意思?

越南语 中的单词 con chó 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 con chó 的说明。

越南语 中的con chó 表示。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 con chó 的含义

noun

Cám ơn bạn đã nuôi con chó hằng ngày.
请每天喂一下

查看更多示例

Hồi xưa cha tôi nuôi hai con chó và ông ta đã cho một thanh niên.
当 我 还 小 的 时候 我 父亲 在 育空 山上 ( 加拿大 ) 训练 一队 雪橇
Với Dante (tên con chó) tôi có thể đi nhanh hơn và an toàn hơn.
大丹是我的导盲犬,在它的帮助下我可以走得更快更安全。
Để tiêm một mũi cho con chó?
就是 給 打個針?
Trả tao con chó không thì tao sẽ điên lên đấy!
的 把 我 的 或者 我要 去 瘋 了 !
Bà giống hệt cái của quý của con chó ấy.
你 看上去 像是 一只 癞皮狗
Ông giữ mấy con chó ở đâu?
你 把 那些 都 放到 哪儿 了
Em bị đổi vào con chó
我 喺 隻 裡 面 啦
Sau tất cả, thì mỗi con chó đều có ngày của nó.
畢竟 落水狗 也 有 翻身 的 時候
Vậy chọn một con chó ngu đi!
那 就 去 挑 一条 笨!
Con chó cái khốn kiếp, buông ra!
你们 这 两个 疯 婆娘 放手!
Nghe này, con khốn đó lấy con chó của mày.
聽著 , 那個 婊子 LUPE 把 你 的 , 嗯 ?
Ông nhìn thấy con chó đó có một vết thương lớn ở chân.
看见的腿上有个大伤口
con chó quân đội của anh cậu phải không?
是 你 哥哥 的 軍犬 對 嗎?
Một con chó loại Labrador retriever tên là Océane đã sẵn sàng trở thành “cặp mắt” của tôi.
一只叫做奥塞阿的拉布拉多猎犬将要成为我的“眼睛”。
Anh có chắc anh muốn 1 con chó chăn cừu không?
你 真的 想要 只 牧羊犬?
Chúng ta là những con chó của chiến tranh.
很 清楚 軍方 需要 降低 死傷 人數
Con chó của Logan làm gì ờ đây vậy?
什麼 是 洛根 的 甚至 在 這裡 ?
Như một con chó phục vụ chủ nhân
一樣 為 客人 服務
Đúng, mày là con chó cái khốn nạn
沒錯, 那 是 婊子 之一
Nó là con chó ngoan.
他 是 一 只好 吸毒者
Anh muốn gặp con chó của chủ nhà tôi?
你 找 我 房东 的 干嘛
Vậy mà tự nhiên hắn lại lo lắng cho một con chó hoang.
突然 间 , 他 竟 更 关心 一只 野
Con chó của cậu đâu rồi?
你的在哪里?
Có thể tại con chó.
你 的 皮肤 看起来 不好 , 很糟 , 可能 是 的 缘故
Con chó đặc biệt này còn có thể đổi màu mắt.
腊肠犬也可能拥有斑驳的眼睛。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 con chó 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。