越南语 中的 coi như là 是什么意思?

越南语 中的单词 coi như là 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 coi như là 的说明。

越南语 中的coi như là 表示假定, 想当然, 认为, 通路, 意味着。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 coi như là 的含义

假定

(presume)

想当然

(presume)

认为

(presume)

通路

(way)

意味着

(presume)

查看更多示例

Chính vì vậy chúng không được coi như là một sự mất mát to lớn
所以这些动物的消失 不会被视为重大损失
Tôi được coi như là 1 người có quan điểm cấp tiến.
我被认为是一名激进分子
Trong nhiều thế kỷ nó được coi như là thành lũy của đức tin Công giáo.
许多世纪以来,它被视为天主教信仰的护城堡。
Nếu còn nhích lên tí nào nữa, coi như là gan xong rồi đấy.
如果 再 高 一点 我们 就要 帮 他 换 肝脏 了
Đây coi như là bùa may mắn nhé.
我 以 為 你 會 想要 幸運符
Coi như là quà.
就 当 我 送 的 礼物
Các nhóm con của nó được coi như là nhóm ma trận hay nhóm tuyến tính.
它的子群被稱為矩陣群或線性群。
Chiếm được thành này có thể coi như là bước tiên khởi để chinh phục Ê-díp-tô.
攻占这个城可说是出征埃及的第一步。
Và rồi chúng tới đỉnh cao nhất, và cứ coi như là có vài chiếc lá ở đó.
到了顶上,我们假设那里有一些叶子。
Luther dạy rằng chính phủ loài người có thể được coi như là Nước Trời
路德主张人可以把人为的政府视作上帝的王国
Coi như là một món qua từ Big Mike.
认为 这 是 由 大 麦克 的 礼物 。
Trận tàn sát Wounded Knee được coi như là kết cục của các cuộc chiến tranh người da đỏ.
“伤膝河惨案” 标志了印第安战争的结束。
Lời tường thuật của Lu-ca cho thấy những tội lỗi nầy coi như là những món nợ (Lu-ca 11:4).
马太福音6:12)路加的记载表明,这里所说的债便是罪。(
Sa-ra đã không thể sinh đẻ được nữa—tử cung bà coi như là chết rồi (Sáng-thế Ký 18:9-14).
创世记18:9-14)上帝却令撒拉的生育能力再次活过来,使她生下了以撒。(
Thật ra họ thuộc một dân tộc được coi như là mối đe dọa cho dân Y-sơ-ra-ên.
但其实,他们本属于一个被视为对以色列构成威胁的国家。
Trong vòng 48 tiếng tất cả các binh đoàn sẽ được rút lui coi như là phần đầu của cuộc trao đổi.
不会 爆炸 接下来 的 48 小时 内 依据 交换条件
Maimonides có lẽ được coi như là một người có khả năng trí thức mãnh liệt sống trước thời kỳ Phục hưng.
迈蒙尼德可说是文艺复兴时期之前一位多才多艺的学者。
Thí dụ, một người bệnh bị sốt được coi như là nóng, do đó thầy lang sẽ cho uống dược thảo “mát”.
举例说,发烧属于热病,“热者寒之”,中医会开几味寒药给病人解热。
Ví dụ về nhóm nhị diện đề cập ở trên có thể coi như là nhóm ma trận (có bậc rất nhỏ).
上面提及的二面體群例子可以被看作(非常小的)矩陣群。
Như vậy, những người phản đối thuyết tiến hóa không nên bị coi như là “khờ dại, dốt nát hay điên khùng”.
因此,反对进化论的人不应就此被人看做“若非愚昧无知,就是神志不清”。
26 Bằng không thì kẻ nào đi lên đất Si Ôn sẽ không được coi như là một người quản lý khôn ngoan.
26否则那上锡安地去的人,将不被认为是聪明的管家。
(Trước khi phát hiện bằng thực nghiệm các quark, thuật ngữ "tương tác mạnh" được coi như là tương tác giữa các nucleon.)
(在發現夸克之前,「強交互作用」一詞只用於核子間的交互作用。
Đối với người Nhật khoảng giữa thế kỷ 19 thì việc người Tây phương gõ cửa nước họ cũng bị coi như là “quấy rầy”.
19世纪中叶的日本人也把向他们叩门的西方人视为“骚扰”他们。
Việc chăm sóc cho người nghèo khó và túng thiếu được coi như là sự cứu rỗi về mặt vật chất lẫn thuộc linh.
照顾贫困者的时候,要同时考虑到属世和属灵的救恩。
Một số lễ thanh tẩy được thực hiện dưới thẩm quyền chức tư tế hợp thức được coi như là các giáo lễ thiêng liêng.
在适当的圣职权柄执行下的洗濯礼是一项神圣的教仪。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 coi như là 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。