越南语
越南语 中的 có ý định 是什么意思?
越南语 中的单词 có ý định 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có ý định 的说明。
越南语 中的có ý định 表示打算, 意圖, 企圖, 计划, 意图。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 có ý định 的含义
打算(propose) |
意圖(intend) |
企圖(intend) |
计划(propose) |
意图(purpose) |
查看更多示例
3, 4. a) Khi dựng nên loài người bằng bụi đất, Đức Chúa Trời không có ý định gì? 3,4.( 甲)上帝虽然用尘土造人,却没有打算怎样?( |
Nhưng Đức Giê-hô-va không có ý định để cho dân ngài chẳng có bánh ăn. 耶和华当然不会要他的子民挨饿,他答应会“从天上降食物”给以色列人。 |
b) Đức Giê-hô-va có ý định nào về điều này? 乙)在这方面,耶和华的旨意如何? |
Không ai biết chắc Pyotr có ý định như thế nào. 我不知道斯皮尔伯格到底想干什么。 |
Không có ai có ý định truy tố tôi. 他們 無意 起訴 我 從 一開始 他們 就 沒 有 勝訴 機會 |
Điều đó làm trở ngại cho sự tiến triển, nhưng chúng tôi không có ý định bỏ cuộc. 我们虽然遇到挫折,却没有就此放弃。 |
Anh có ý định gì tối nay? 你 今晚 的 計劃 是 什麼? |
b) Đức Chúa Trời đã có ý định nào liên quan đến gia đình? 乙)上帝对家庭所定的旨意是什么? |
và “Đức Chúa Trời có ý định gì đối với trái đất?” 他们从圣经知道了一些重要的真理,包括人死后的情况和上帝对地球的旨意。 |
Câu hỏi: Ông Trời có ý định gì đối với con người? 提出问题:现在环境破坏得很严重,你觉得有什么方法可以改善呢? |
□ Đức Chúa Trời có ý định nào cho những người biết vâng lời? □ 上帝对顺服的人类定下什么旨意? |
Cậu nói có ý định viết sách về lịch sử của nơi này. 你 說過 原因 寫 一本 關于 這個 地方 的 書 的 |
Giê-hô-va, Đức Chúa Trời có ý định 耶和华——有目的的上帝 |
Cậu không thực sự có ý định tiếp tục làm Vệ Vương, phải không? 你 不是 真 打算 留在 御林 铁卫 吧? |
Còn phải chờ xem Đức Giê-hô-va có ý định gì. 至于耶和华在这里所指的是什么,要待将来才能知晓。 |
1, 2. (a) Đức Giê-hô-va có ý định gì đối với dân Ca-na-an nói chung? 1,2.( 甲)耶和华对迦南人的旨意是什么?( |
Thưa ngài, tôi không có ý định quay lại Rome. 议员 , 我 不 打算 回 罗马 |
Ngài vẫn có ý định đó 这仍然是他的旨意 |
(Ê-sai 9:6) Đức Chúa Trời có ý định và khả năng duy trì hòa bình lâu bền. 以赛亚书9:7)上帝希望人类和平共处,他有能力永远维系和平。 |
Đức Giê-hô-va có ý định gì cho sự sắp đặt gia đình? 耶和华就家庭安排所定的旨意是什么? |
Quả thật, Kinh Thánh cho thấy Đức Giê-hô-va có ý định “phục hồi vạn vật”. 事实上,圣经表明耶和华定意复兴“万物”。( |
Đức Chúa Trời có ý định cho loài người vui hưởng sự sống nơi Địa-Đàng 上帝定意要人享受乐园的生活 |
Tôi thậm chí còn không có ý định phát hành nó. 而且,也不打算去弄清楚。 |
Tôi không có ý định để mấy người này rời khỏi mắt mình. 我要 看着 他们 。 |
Ngươi có ý định ra ngoài không thế? 你 到底 有 沒 有 打算 出現 ? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 có ý định 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。