越南语 中的 có vấn đề 是什么意思?

越南语 中的单词 có vấn đề 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có vấn đề 的说明。

越南语 中的có vấn đề 表示伤害, 不公正或不公道地对待, 令人困惑的事, 冤屈冤枉, 出差错的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 có vấn đề 的含义

伤害

(wrong)

不公正或不公道地对待

(wrong)

令人困惑的事

(problem)

冤屈冤枉

(wrong)

出差错的

(wrong)

查看更多示例

Có vấn đề gì với việc đi đến thiên đàng sao?
去 天堂 有 什么 特別 不好 的 地方 嗎
Này, Alan, con đó có vấn đề đấy.
嘿, 那 只 真是 個 大麻 煩
Mày có vấn đề với tuyến mồ hôi rồi.
只不过 是 汗腺 不饱和 脂肪 分泌 的 问题
Có vấn đề gì sao?
不会 有 什么 问题 , 是 吗 ?
Có vấn đề gì vậy?
到底 为了 什么 事 啊 ?
Chỉ cần nhìn thôi là anh biết hai người có vấn đề.
我 一 看 就 知 你 以前 和 他 有 一手 的 了
Nhiều người trong chúng ta có thể đã có vấn đề như vậy.
我们中有许多人 很可能在这方面都有些问题。
Tất nhiên là không có vấn đề gì nếu con thích anh ta.
不过 , 只要 你 真正 喜欢 他 这 也 无关紧要
Nhưng hắn có vấn đề về cách sử xự.
但 這裡 寫 說 他 品行 有點 問題
Chịu đựng khi có vấn đề về sức khỏe
忍受健康方面的难题
Anh và em đang có vấn đề và chúng ta cần nói chuyện với ai đó.
你 和 我 的 婚姻 出 了 問題 我們 必須 找 人 談談
Nghĩa là có vấn đề về thần kinh.
表示 着 有 什么 神经 上 的 问题
Hình mẫu bóng chày này cực kỳ có vấn đề.
这个棒球模式是很有问题的
Gia đình có vấn đề gì về thần kinh không?
家庭 病史 或 神經 問題?
Kể từ đó, chúng tôi không có vấn đề nào khác”.
从那时起,我们再也没有相处上的问题了。”
Hiện nay chị đang uống thuốc và sống đời sống bình thường dầu có vấn đề sức khỏe.
现在她正接受药物治疗,她虽然患病,却依然能过正常的生活。
Có vấn đề đấy, anh bạn
呃 有 问题 哥们儿
Bạn nghĩ có vấn đề gì trong mối quan hệ của anh Frederick và chị Leanne?
你觉得弗雷德里克和利安娜之间出了什么问题呢?
Có thể bộ phận đánh lửa của chiếc Mustang có vấn đề.
你 的 野馬 可能 是 點火 方面 的 問題
❑ Cô ấy có vấn đề liên quan tới rượu bia không?—Châm-ngôn 20:1.
❑ 在消遣时,她一定要喝酒才会觉得开心吗?——箴言20:1
Trên đây chỉ là vài dấu hiệu cho thấy một mối quan hệ đang có vấn đề*.
以上只提出几个迹象,显示情侣关系可能出了问题。
Có vấn đề với cái ăng ten.
因此天线的铃声有问题
Khi nào anh bắt đầu có vấn đề với thức ăn?
你的不良饮食习惯是从什么时候开始的?
Mối quan hệ giữa các mẫu vật cũng có vấn đề.
標本之間的關係是一個問題。
mày có vấn đề gì vậy?
嘿 伙计 你 怎么回事?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 có vấn đề 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。