越南语
越南语 中的 có thể 是什么意思?
越南语 中的单词 có thể 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có thể 的说明。
越南语 中的có thể 表示会, 會, 能。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 có thể 的含义
会verb Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi. Trang,如果我能寄给你一个棉花糖,我会这么做的。 |
會verb Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi. Trang,如果我能寄给你一个棉花糖,我会这么做的。 |
能verb Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi. Trang,如果我能寄给你一个棉花糖,我会这么做的。 |
查看更多示例
Tôi có thể lấy cho anh ly khác không? 嘿 要給 你 再 來 一杯 嗎 |
Một cái cây có thể cong lại trước cơn gió thì dễ sống sót hơn khi gặp bão. 一棵树如果能随风弯曲,就算风再大也不会被吹倒。 |
bạn có thể trở thành một người năng động, tạo ra tiếng nói. 你们可以行动起来, 制造声势。 |
Bạn có thể làm được gì ở đó cơ chứ?" “养老院?你去养老院干嘛?” |
Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính. 歌罗西书1:9,10)我们可以在两个主要方面留意自己的属灵容貌。 |
Ta có thể thấy điều này ở nhiều sinh vật khác. 在许多不同的生物身上都能看到这种情况。 |
Bạn cũng có thể làm. 这是孩子们教的,你也能这么做 |
Jurgen có thể đúng, nhưng ta không thể chứng minh điều đó. 也許 朱爾根 說 的 是 真的, 但是 他 無法 證實 它 |
Ông có thể đọc chừng một hay hai cuốn tiểu thuyết một ngày. 他能一天读一两本小说。 |
Nghịch cảnh và đau khổ có thể khiến một người mất đi sự thăng bằng tâm trí. 逆境和苦难能够使人在思想上失去平衡。 |
Chúng ta có thể dùng phần đó. Well 我们 可以 用 那 部分 |
Sao em có thể yêu một người còn không là chính mình được chứ? 我 怎 么 會 愛上 一個 連 他自己 都 不喜歡 的 人? |
b) Chúng ta có thể hỏi những câu hỏi thích đáng nào? 乙)有什么问题值得探讨? |
Bạn có thể học toán. 你可以学习数学。 |
Bạn có thể đặt hoặc chỉnh sửa tùy chọn cài đặt về thuế của mình trong Ad Manager. 您可以在 Ad Manager 中设置或修改纳税设置。 |
Bạn có thể sử dụng tính năng bộ lọc hoặc tìm kiếm để tinh chỉnh danh sách video. 可以使用过滤器或搜索来精简视频列表。 |
Những câu hỏi bạn có thể gặp tại cuộc phỏng vấn 在面试时可能要回答的问题 |
2 Thật sự, cũng có thể nói là bạn đang bị một kẻ thù như thế đuổi theo. 2 在某方面来说,你正在 被这样的一个仇敌追杀。 |
Không gì có thể ngăn cản nó nữa. 任何 事 也 阻止不了 |
Cũng có thể xếp hố đen vào một dạng vật chất tối. 這會使得黑洞淨損失一些質能。 |
Chúng ta có thể thấy ảnh hưởng của việc Sa-tan bị trục xuất khỏi trời. 撒但给逐出天上,对地球所生的影响是有目共睹的。( |
Chúng tôi ăn và kiếm tiền để có thể tận hưởng cuộc sống. 我们吃饭挣钱是为了能够享受生活。 |
Ứng dụng có thể phù hợp với độ tuổi này nếu các ứng dụng đó: 具有以下特征的应用可能适合此年龄段的用户: |
Có thể trong tiếng Đức, nó chỉ vừa đủ cho từ "Aha!". 或许对于德语来说,它仅仅是简单的“Aha" |
Cái quan trọng ở đây là ta có thể thay đổi. 但重要的是这些是可以改变的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 có thể 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。