越南语 中的 có tầm 是什么意思?

越南语 中的单词 có tầm 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có tầm 的说明。

越南语 中的có tầm 表示運送, 怀有, 延伸, 發送, 運載。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 có tầm 的含义

運送

(carry)

怀有

(carry)

延伸

(carry)

發送

(carry)

運載

(carry)

查看更多示例

Quả vậy, đây là một vấn đề có tầm cỡ thế giới đòi hỏi phải có giải pháp.
其实这是个亟须解决的世界问题。
Thật không may, ông ấy có tầm nhìn sai lầm, những kinh nghiệm thật kinh khủng.
遺憾 的 是 , 他 的 願景 不正 確 而 他 的 經驗 可 說 一塌糊塗
Chiếc tên lửa này có tầm bắn cao tối đa 135 dặm.
这个火箭可以上升到135米的半空中
Đó là tại sao anh cần người có tầm nhìn xa.
这就是为什么你需要有长远眼光的人。
Bởi vì Hoàng thượng là người có tầm nhìn
因为 皇上 是 个 深谋远虑 的 人
Nó sẽ có tầm vóc toàn cầu như là Diễn đàn Kinh tế Thế giới.
它甚至可以连接到世界经济论坛
ĐỐI VỚI dân Maya cổ xưa,* việc ghi dấu thời gian có tầm mức rất quan trọng.
对古玛雅人*来说,时间具有重大的意义。
Trong thế giới chúng tôi, gen có tầm quan trọng gần như về mặt tâm linh.
在 我們 的 世界 基因 有著 十分 重要 的 精神 價值
Những dòng chữ trên tấm bia có tầm quan trọng nào?
以上提及的两行碑文蕴含着什么意义呢?
Dường như những điều không dễ đo lường này lại có tầm quan trọng lớn lao.
这些看来不容易估量的事,却是极为重要。
Họ đang nghĩ rằng, "Tôi không phải người có tầm nhìn, hay kẻ kiến thiết xã hội.
他们在想, “我不是一个有远见的人, 我是一个社会建筑师。
Sẽ có tầm 20000 người ở đó.
大概 會有 兩萬人
Tôi không phải người có tầm nhìn xa.
我并不是一个有远见的人。
BỮA Tiệc của Chúa có tầm quan trọng và ý nghĩa lâu dài đối với bạn không?
对你而言,“主的晚餐”是否意义重大、影响深远呢?
b) Tại sao phép báp têm của tín đồ đấng Christ lại có tầm quan trọng?
乙)为什么基督徒的浸礼极为重要?
Lời tiên tri có tầm quan trọng lớn
一个意义重大的预言
(Sáng-thế Ký 2:16, 17) Một câu hỏi có tầm quan trọng hơn nhiều nay cần được giải đáp.
创世记2:16,17)一个更重要的问题现在需要解答。
Nhưng chúng bận trêu chọc Sấm Sét rằng cô ấy có tầm ngắm thật tệ,
他们却在忙于抱怨,嫌闪电的瞄准技术太烂
Nhưng những cuộn sách này có tầm mức quan trọng thật sự nào?
但这些书卷其实具有什么真正价值呢?
Quả là một sự hiểu biết mới đầy hào hứng và có tầm ảnh hưởng rộng lớn!
使徒行传10:34,35)这个新的观念令彼得振奋,对他影响深远。
Nếu chỉ với động cơ diesel, Prinzregent Luitpold có tầm hoạt động 2.000 hải lý ở tốc độ 12 knot.
单就柴油动力而言,柳特波德摄政王号可以12节的巡航速度最多航行2000海里。
Những sách viết tay này có tầm quan trọng nào?
这些抄本到底有多重要呢?
Danny là kẻ có tầm nhìn.
Danny 是 有远见 的 家伙 当 其他人 毫无 看法 时
Nếu bạn có tầm nhìn, tầm nhìn rất thú vị.
如果你有视力,视力是有趣的。
Lời khuyên này có tầm quan trọng nào?
保罗的劝勉有什么含意呢?

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 có tầm 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。