越南语 中的 cơ sở 是什么意思?

越南语 中的单词 cơ sở 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cơ sở 的说明。

越南语 中的cơ sở 表示基, 几何原本, 基。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 cơ sở 的含义

noun

Nhấn vào để bắt đầu một dãy các bài tập với giá trị cơ sở bỏ trống
单击此处开始一系列挖掉值的考试 。

几何原本

(Cơ sở (Euclid)

Nhấn vào để bắt đầu một dãy các bài tập với giá trị cơ sở bỏ trống
单击此处开始一系列挖掉值的考试 。

查看更多示例

Năm 2015, VaynerMedia được vinh danh là một trong các cơ sở Hạng A của Advertising Age.
2015年,VaynerMedia跻身于《AdAge(英语:Advertising Age)》一线机构名单。
Cơ sở này được xác định rõ ràng khi Chúa Giê-su Christ xuống thế.
耶稣基督来到地上时,上帝将这个希望的基础清楚显示出来。
Dựa trên cơ sở nào Đa-vít tin là Đức Giê-hô-va sẽ trợ giúp chàng?
为什么大卫相信耶和华上帝会帮助他?(
Một trong những cơ sở an ninh của họ bị đột nhập.
他们 有 一道 安全 设施 被 攻破 了
Các điệp viên và cơ sở của anh bị tiêu diệt.
你 的 特工 和 聯絡 人 暴露 了
Nếu bạn cho biết cơ sở cho mục đích 3 và/hoặc 4 là "lợi ích chính đáng":
如果您就用途 3 和/或用途 4 注册了“合法权益”,则:
Ngài thương xót người phạm tội khi có cơ sở.
事实上,只要情有可原,他就乐意表现慈悲。
Tôi nghĩ rằng đây cũng là cơ sở của những giả định âm mưu.
我想这也是阴谋论的基础
Chưa, nhưng nỗi lo sợ của anh là hoàn toàn có cơ sở.
还 没有 , 但 无论 恐惧 你 有 是 完全 成立 。
(b) Một cơ sở khác cho niềm hy vọng ấy là gì?
乙)我们的希望还基于什么事实?
Khi đọc hay nghe những tin như thế, bạn nên tự hỏi: “Tin đó có cơ sở không?
每当你听到这样的报道时,都可以问问自己:“这件事是真实的吗? 有没有任何医疗诊断证据加以证实呢?
MỞ RỘNG CÁC CƠ SỞ ẤN LOÁT
印刷设备的扩充
Chúng là các cơ sở thực tế của các loài vật có ý thức về sự hạnh phúc.
是人类如何可以获得幸福生活的实证
Sản phẩm này cần phải gửi đến cơ sở phù hợp để được khôi phục và tái chế.
在印度,貼有這個標籤的產品不得與家庭廢棄物一同丟棄,應置於適當的設施進行回收處理。
Không tìm thấy tập ảnh đích % # trong cơ sở dữ liệu
在数据库中未找到目标相册 %
Niềm tin nơi Đấng Tạo Hóa với cơ sở vững chắc
查考证据,对造物主建立信心
Bây giờ ,các bạn sắp thấy sự phục hồi dựa trên cơ sở tế bào
我现在要展示给你们的是基于细胞的再生疗法。
Thứ ba, khi mở rộng cơ sở, chúng tôi thử dạng thiết kế mới.
第三,当我们扩建设施的时候, 尝试了一个新型的设计。
Lỗi thêm tập ảnh vào cơ sở dữ liệu
向数据库添加相册失败
Việc lời khuyên này có cơ sở vững chắc trên Kinh Thánh là quan trọng biết bao!
所以,长老根据圣经提出忠告多么重要!
Những cơ sở mới này bắt đầu đi vào hoạt động vào ngày 31-10-2009.
2009年10月31日,分部为这些新设施举行呈献礼。
Vào năm 1980 gia đình Bê-tên gồm 170 thành viên đã chuyển sang cơ sở mới này.
1980年,综合大楼落成,170个伯特利成员迁到那里。
Đọc siêu dữ liệu từ mỗi tập tin vào cơ sở dữ liệu
从每个文件读取元数据至数据库
Đang đồng bộ hoá siêu dữ liệu của ảnh với cơ sở dữ liệu. Hãy đợi
正在与数据库同步图像元数据。 请稍候
Không tìm thấy tập ảnh nguồn % # trong cơ sở dữ liệu
在数据库中未找到来源相册 %

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 cơ sở 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。