越南语 中的 có liên quan 是什么意思?

越南语 中的单词 có liên quan 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 có liên quan 的说明。

越南语 中的có liên quan 表示有意, 有关, 关切, 有關, 关系到。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 có liên quan 的含义

有意

(interested)

有关

(relate)

关切

(concerned)

有關

(relate)

关系到

(relate)

查看更多示例

Có lẽ Cohle có liên quan.
也许 跟 科尔 有 关系
Chuyện này thì có liên quan chó gì đén mày?
這 一切 和 你 到底 又 有 什么 關系 呢?
Chuyện này có liên quan gì đến cậu không, Damon?
他 跟 你 有關 係 嗎 達蒙
Để mở báo cáo có liên quan, hãy nhấp vào liên kết ở cuối thẻ.
要打开关联的报告,请点击卡片底部的链接。
Để mở báo cáo có liên quan, hãy nhấp vào liên kết ở cuối thẻ.
若要開啟相關報表,請按一下卡片底部的連結。
Họ chia mỗi chiến dịch thành các nhóm quảng cáo có liên quan được nhắm mục tiêu.
每个广告系列又细分出多个有针对性的相关广告组。
Việc này có liên quan đến Crenshaw?
这 真的 跟克伦肖 有关 吗
Biến thể không bao gồm từ đồng nghĩa hoặc tìm kiếm có liên quan.
這類衍生字包括錯別字、單複數形式、縮寫/首字母縮寫和詞幹 (例如「北極」和「北極圈」),但不包括同義字或相關搜尋。
Tìm và nhấp vào Chiến dịch địa phương có liên quan.
找到並點選相關的在地廣告活動。
Không có gì cá nhân cả khi có liên quan đến lính của tôi.
和 我 的 士兵 有關 就 不 存在 私人 事務
Vậy có liên quan gì tới tôi?
這跟 我 有 什麼 關系
Thực sự có liên quan giữa những điều cô làm?
你 做 的 这些 事 还有 关联性 可言?
Mấy cái đó thì có liên quan gì đến Liliana?
这些 跟 莉莉 安娜 有何 牵扯?
Và mọi người đều biết rằng 3 loài này có liên quan tới nhau.
大家都看得出来 它们之间是有亲缘关系的
Vì hai kích thước có liên quan đến nhau, dưới đây là một số điểm khác biệt:
這兩種大小彼此相關,以下為它們之間的分別:
Nhưng quả thật chúng có liên quan với nhau.
但它们确实有关连。
Nhấp vào nhóm quảng cáo có liên quan.
按一下相關的廣告群組。
19 Một chi tiết khác trong lời tiên tri của Chúa Giê-su có liên quan đến bệnh tật.
传福音者路加在他所写的记载中提及耶稣预言“多处必有......瘟疫”。(
Chuyện này có liên quan gì tới Chicago?
但 這跟 芝加哥 有 什麼關 係
Lực trường này có liên quan mật thiết đến sức khỏe...
这个能场与人的健康息息相关。
Việc hút thuốc có liên quan đến hơn 25 chứng bệnh đe dọa mạng sống.
研究表明,有超过二十五种致命疾病是跟吸烟有关的。
Một mối nguy hiểm có liên quan đến bạn bè.
其中一种危险涉及交往的对象。
Các chương 11–22 phác họa lại những sự kiện có liên quan đến sự trị vì của Đa Vít.
第11–22章追溯与大卫统治有关的事件。
Những câu hỏi này và những câu hỏi có liên quan sẽ được xem xét trong bài tới.
下篇文章会探讨这些问题。
Có liên quan gì đến anh?
和 妳有 什 麽 關系 呢

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 có liên quan 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。