越南语
越南语 中的 cổ họng 是什么意思?
越南语 中的单词 cổ họng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cổ họng 的说明。
越南语 中的cổ họng 表示咽喉, 喉嚨, 喉咙, 咽头, 嗓子。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cổ họng 的含义
咽喉(swallow) |
喉嚨(gizzard) |
喉咙(gizzard) |
咽头(throat) |
嗓子(throat) |
查看更多示例
Lưỡi dao vẫn còn trong cổ họng nạn nhân. 刀子 还 刺 在 她 的 颈部 。 |
Cổ họng màu trắng. 喉嚨淡白色。 |
Ung thư: cổ họng, miệng, vú, gan 引发喉癌、口腔癌、乳癌、肝癌 |
Cái gì đây, anh ta sắp sửa tộng dái vào cổ họng ai đó à? 什么 他 要 把 蛋蛋 放进 人 脖子 里 吗? |
Giulio chết trong khi đang gây mê phẫu thuật áp xe cổ họng năm 1915. 1915年,朱利奥在进行咽喉脓肿手术的麻醉期间意外离世。 |
Kirkman đã rời căn phòng này sau đúng một ngày làm việc để phẫu thuật cổ họng. 柯克曼在加入一天後便退出編劇室去動喉嚨手術。 |
Chúng không có cổ họng nên không bị sức mạnh của các mảnh kim loại làm ảnh hưởng 不? 会 受到?? 铁 的 力量 影? 响 |
nếu bạn mắc bệnh ở cổ họng Chúng tôi sẽ lấy tế bào thừ cổ họng của bạn 如果你气管有病, 我们希望从你的气管取下细胞。 |
Vâng, đoạn mũi bị tổn thương, cổ họng, phổi bị hư hại... 呃 , 鼻腔 受損 喉嚨 受損 , 肺部 受損... |
Vậy sao, đó là cái nửa mà sẽ cắt cái cổ họng chết tiệt của anh đó. 那 一半 會切 斷 你 的 喉嚨 的 |
Tôi xem cổ họng anh ta, nó hơi hồng hồng. 我看了看,他的喉咙有些红肿。 |
1 tế bào cổ họng biết nó là cái gì 一个气管的细胞知道什么是气管细胞, 我们不用教它变成另一种细胞。 |
Sưng lưỡi hoặc cổ họng xảy ra trong khoảng 20% trường hợp. 20%的病例可能会出现舌或咽喉肿胀。 |
Cổ họng tôi cần nước hơn là cặp giò. 我 的 喉咙 比 我 的 脚 还 需要 水 |
Cổ họng tôi luôn đau khi nói giọng đó 其实 我 经常 要 用 那种 声音 , 蛮伤 喉 陇 的 |
Tôi cũng thấy thật cảm động, hai giây sau, cổ họng tôi nghẹn lại. 我也被感动到了。 两秒后,我一度哽咽。 |
Và giấc mơ trở thành nhà văn đó giống như một hạt cát nhỏ buồn bã trong cổ họng tôi. 而想要成为作家的梦想 也一直如鲠在喉。 |
Cơn đau thường tăng lên ở ngực và có thể lan tỏa ra cổ, cổ họng, hoặc một góc của hàm. 疼痛往往源於胸部且可放射到頸部,喉部,或下頜角。 |
Dạng thứ hai là do đường hô hấp trên ở phía sau cổ họng bị nghẽn, cản trở không khí lưu thông. 阻塞性睡眠性呼吸暂停:喉咙后边的上呼吸道封闭,空气进出受阻。 |
Sau 11 năm, một tĩnh mạch trong thực quản bị vỡ và máu tràn ra cổ họng, anh phải nằm viện một tuần. 11年后,有一天他食道中的静脉爆裂,血液从他的喉咙中涌出来,之后他进医院住了一个星期。 |
Khi còn bé, nếu bạn không muốn nghe tiếng ồn, bạn bịt tai bằng ngón tay rồi tự ngân nga ở cổ họng. 当你小时候听到噪音,并想摆脱它时, 你会捂住耳朵小声哼哼。 |
(2) Ít nhất mỗi ngày một lần trong một tuần lễ, hãy thư giãn các bắp thịt ở cổ họng một cách có ý thức khi nói. 2)在一个星期里,每天至少一次在说话的时候刻意放松喉咙的肌肉。 |
Thế là tôi nhắm mắt lại, tôi hít một hơi và cái đầu tiên thoát ra từ cổ họng tôi là bài "Mùa hạ," Porgy và Bess. 于是我闭上双眼 吸了一口气 那时心里想到的 就是<<波吉和贝丝>>音乐剧中德歌曲<<夏日>> |
“Lưỡi ta sẽ dính vào cổ họng,... nếu ta không đặt Giê-ru-sa-lem trên hết các niềm vui của ta” (THI-THIÊN 137:6, Trịnh Văn Căn). “[我]若不看耶路撒冷过于我所最喜乐的,情愿我的舌头贴于上膛!”——诗篇137:6。 |
Nhưng quan trọng hơn, nghiên cứu của cô ấy có thể giúp Einstein tìm ra cách chữa cho cái cổ họng không ngừng ngứa ngáy của cô nhóc. 但是更重要的是,她的研究 可能会帮助爱因斯坦为她经常沙哑的喉咙找到治疗方案。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cổ họng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。