越南语 中的 chuyên khoa 是什么意思?

越南语 中的单词 chuyên khoa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chuyên khoa 的说明。

越南语 中的chuyên khoa 表示專科 (醫學)。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chuyên khoa 的含义

專科 (醫學)

查看更多示例

Việc được bác sĩ chuyên khoa chăm sóc đã mang lại lợi ích cho nhiều người.
许多人都从专业的治疗得到了很大的帮助。
Một bác sĩ chuyên khoa mắt gieo hạt giống
眼镜技师撒下真理种子
Đối với một số người, vấn đề tâm thần có thể cần đến sự chữa trị chuyên khoa.
如果问题跟精神健康有关,当事人也许要找专科医生诊治。
Tên là Robert Fresco, một bác sĩ chuyên khoa ung thư ở trung tâm y học UCLA.
他 叫 Robert Fresco 是 UCLA 醫療 中心 的 一位 腫瘤 學家
(Tiếng cười) Bây giờ, tại Aberdeen, tôi bắt đầu nghiên cứu chuyên khoa da liễu của tôi.
(笑声) 现在,在阿伯丁,我开始进行皮肤科的培训
Có lẽ anh cần đến một trung tâm chuyên khoa.
找一个专科的治疗中心。
Ông còn nhớ có lần ông đã đề nghị tôi gặp một bác sĩ chuyên khoa không?
你 记得 你 曾经 建议 我该 找个 治疗师 吗
Hạt giống do ông bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đã tiếp tục kết quả!
眼镜技师撒下的种子还在不断开花结果哩!
Hạt giống do anh bác sĩ chuyên khoa mắt gieo đem lại kết quả gì?
那么,眼镜技师撒下的种子结出了什么成果呢?
Mẹ đã từng đi bác sĩ chuyên khoa chưa?
妈 , 你 有 去 看 心理 治疗师 么?
Một số chuyên khoa lâm sàng liên quan bao gồm thần kinh, phẫu thuật thần kinh và tâm thần.
一些相关临床专科包括神经病学、神经外科和精神病学。
1 khía cạnh khác là làm sao giải quyết 1 cách hiệu quả khi bạn có rất ít bác sĩ chuyên khoa mắt?
另一方面就是当医院的眼科医生很少的时候 如何提高做手术的效率?
Bác sĩ ở mọi phòng khám chuyên khoa khắp đất nước đều có thể làm việc này, nó thực sự đơn giản.
全国各地诊所的医生们也可以这样做, 这真的很简单。
Những người phải tranh đấu với sự trầm cảm triền miên, có thể cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa.—Ma-thi-ơ 9:12.
有长期或严重抑郁情绪的人可能须要找医生诊治。( 马太福音9:12)
Vì vậy, chúng tôi thành lập StreetCred, một tổ chức hướng dẫn kê khai thuế tại phòng khám chuyên khoa cho trẻ em.
于是我们成立了StreetCred, 一个在儿童诊所提供报税服务的组织。
Nếu nghi con mắc bệnh trầm cảm (không chỉ là những cảm giác buồn bã nhất thời), hãy đưa con đi khám chuyên khoa.
如果你觉得孩子有抑郁症,而非一般的情绪低落,就该让孩子接受专业诊断。
Nếu nghĩ có lẽ mình bị dị ứng thực phẩm hoặc không dung nạp thực phẩm, bạn có thể đi khám bác sĩ chuyên khoa.
如果你觉得自己可能有食物过敏或不耐症,最好向医师或专业人士寻求协助,如果自行认定某些食物会对身体造成不良反应,就决定不吃,这反而会使你营养不均衡,健康受损。
Bác sĩ chuyên khoa có thể cho biết cách điều trị hữu hiệu và giúp người thân của bạn có đời sống dễ chịu hơn.
那就要请专家做一番检查,可使病人得到有效的治疗,也能改善他的生活素质。
Nhưng nếu có thể, người mẹ tương lai nên cố gắng để nhận được một số phương pháp chăm sóc chuyên khoa trước khi sinh.
就算是这样,准妈妈也应该尽量寻求专业的产前护理,特别是按照圣经的教导来生活的准妈妈们,因为圣经说生命是神圣的,这也包括胎儿的生命。(
Đa số khoachuyên khoa là dựa trên cơ quan do nhiều bệnh và triệu chứng bắt nguồn từ một cơ quan nhất định.
許多的醫學專科是器官基礎的,許多的症狀或是疾病是來自特定的器官。
Bệnh tim được điều trị chủ yếu với bác sĩ chuyên khoa tim mạch, mặc dù rất nhiều chuyên môn khác có thể tham gia.
心臟相關疾病通常由心臟病學專家來治療,不過也有可能會有其他的醫學領域專家一齊合作醫治。
Một bác sĩ chuyên khoa có thể bắt đầu khám bằng cách dùng một dụng cụ để đo mắt của bạn được gọi là áp kế.
要诊断青光眼,眼科专家会先使用眼球内压计,来检查眼球内液体的压力,然后再使用这内压计把眼角膜(眼睛的前部分)压平。
Nước đang phát triển Tại Ấn Độ, khoảng 700.000 đến 800.000 người bị bỏng mỗi năm, rất ít người được chăm sóc tại các đơn vị chuyên khoa bỏng.
在印度,每年约有70到80万人遭受严重的灼伤,尽管这些人中极少有人去灼伤专科就医。
Tuy nhiên, là một bác sĩ chuyên khoa tâm thần, tôi thấy việc điều trị bệnh nhân tâm thần chỉ tiến triển đến một mức nào thôi.
但是,当了心理治疗师之后,我发觉接受治疗的精神病人,病况并没有多大进展。
Không lâu trước khi rời Lviv, cô Ella có cái hẹn với một bác sĩ chuyên khoa mắt. Ông này là một Nhân Chứng Giê-hô-va.
离开前不久,埃拉到一个眼镜技师那里检验眼睛,后者是个耶和华见证人。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chuyên khoa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。