越南语
越南语 中的 chụp ảnh 是什么意思?
越南语 中的单词 chụp ảnh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chụp ảnh 的说明。
越南语 中的chụp ảnh 表示摄影, 拍摄, 拍攝。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chụp ảnh 的含义
摄影noun Rõ ràng khi công nghệ chụp ảnh được hoàn thiện, 所以,当摄影技术发展到精湛时 |
拍摄verb Toát mồ hôi, chụp ảnh lướt sóng tại các địa điểm du lịch kỳ thú. 让自己汗流浃背 在异国的旅游景点拍摄那些冲浪者。 |
拍攝verb |
查看更多示例
Tôi bị thu hút bởi cộng đồng này và tôi bắt đầu chụp ảnh tại đó. 我被这里所吸引,我开始拍摄这里 |
Chụp ảnh của cửa sổ dưới con trỏ khi khởi chạy (thay cho màn hình nền 启动时抓取鼠标下的窗口(而不是桌面 |
Cháu chỉ chụp ảnh cho website của trường thôi. 我要 把 这 的 情况 发到 学校 网站 的 播客 上去 |
Mà tôi lại thích chụp ảnh với người hùng. 我 喜欢 跟 英雄人物 合影 |
Tôi bảo cậu chụp ảnh thì cậu phải chụp chứ! 当 我 告诉 你 时 就 拍些 照片 ! |
Thách thức lớn nằm ở việc chụp ảnh qua chiếc kính viễn vọng đó 真正最大的挑战是 通过那个望远镜拍照 |
Người chụp ảnh đã bảo tôi làm ra vẻ thích được tán tỉnh. 几年前,当我开始做公开演讲时, 我第一次去拍头像写真, 摄影师让我表现得妩媚。 |
Tôi có phải chụp ảnh khỏa thân không? 我 必须 要 裸体 吗 ? |
Để chụp ảnh chụp màn hình trên Chromebook: 在 Chromebook 上擷取螢幕畫面: |
Không được chụp ảnh." “这是犯罪现场,禁止拍照。” |
Hầu hết các tấm tranh chúng sẽ chụp ảnh lại, rồi mang đi. 他們 大多 先 拍照 然後取 走 |
Chụp ảnh nào. 我们 拍照片 吧 |
Đây là Joyce -- lúc chụp ảnh này, cô 21 tuổi. 这是Joyce 一个21岁女孩的照片 |
Chỉ chụp ảnh. 拍照 ? 只要 拍照 |
Tôi chụp ảnh em ở trên đỉnh Chùa Jokkhang. 因此我偷偷地拿出了几张钱夹尺寸的达赖喇嘛的照片, 然后我把这些照片都发了出去。 |
Ông có thấy ai chụp ảnh ở đây không? 你 看到 任何 拿 着 照片 的 人 到 这来 么 ? |
Bạn có thể chụp ảnh trời đêm bằng Pixel 4, 3a hoặc 3. 您可以使用 Pixel 4、Pixel 3a 或 Pixel 3 拍攝夜空的相片。 |
Chắc đang chụp ảnh với bạn cô ấy. 跟 朋友 在 合照 |
Bạn có thể tự hỏi, tôi đã bao giờ chụp ảnh con người? 你可能会想,我有没有拍过人类呢? |
Chụp ảnh? 你 将 拍照 确定 其 存在 |
Và khi bạn dùng máy ảnh để chụp ảnh, quá trình kết thúc khi bạn bấm nút. 当你拿起相机拍照 当你摁下快门的时候整个过程也就结束了 |
Từ đó chúng tôi bắt đầu nhờ khách du lịch qua đường chụp ảnh 也就是从这次开始我们找路上的游客帮我们拍照。 |
Tôi chụp ảnh cho bố mẹ Stacey, nhưng trong lòng chỉ háo hức muốn chụp ảnh cô ấy. 我为她父母拍摄了照片, 但实际上我对拍摄Stacey更感兴趣。 |
Trên Pixel 3a, 3 và 2, bạn có thể chụp ảnh 360 độ. 您可以使用 Pixel 3a、Pixel 3 和 Pixel 2 拍摄 360 度照片。 |
Trong một chương khác, bạn phải chụp ảnh một mảnh vỏ cây và ghi chú tên nó. 在另一个章节里,你需要照一张树皮的照片 然后标记它 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chụp ảnh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。