越南语 中的 chuồn chuồn 是什么意思?

越南语 中的单词 chuồn chuồn 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chuồn chuồn 的说明。

越南语 中的chuồn chuồn 表示蜻蜓。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 chuồn chuồn 的含义

蜻蜓

noun

Không có gì cho chuồn chuồn. Không còn mưa gió mùa.
这些蜻蜓就没有雨了,没有季节性雨水了。

查看更多示例

Bởi chuyện kể về loài chuồn chuồn này thật sự thú vị.
因为这种蜻蜓有一个非比寻常的故事。
Nuôi chuồn chuồn ngoài đồng ruộng.
和出門耕作相識。
Sau đó tôi bắt đầu đếm chuồn chuồn.
我做的下一件事情就是开始数蜻蜓的数目。
Mình đi bắt chuồn chuồn đi!
蜻蜓 ! 我們 去 抓 蜻蜓
Bướm chúa và chuồn chuồn tiết lộ sự khôn ngoan của Đức Giê-hô-va như thế nào?
从君蝶和蜻蜓的设计,我们怎样看出耶和华的智慧?
● Một số con chuồn chuồn có thể lượn khoảng 30 giây mà vẫn duy trì được độ cao.
● 有些蜻蜓可以在空中飘行30秒,而在这30秒中大致上仍能维持原本的飞行高度。
Những ai lớn lên ở Ấn Độ, bạn có nhớ về tuổi thơ, những chú chuồn chuồn, bầy chuồn chuồn ?
你们如果在印度长大, 记不记得小时候看见蜻蜓, 大群的蜻蜓?
Máy bay chuồn chuồn microdrone nặng khoảng 120mg, bề ngang 6cm, có đôi cánh cực mỏng bằng silic, đập cánh khi có điện
这个微型的蜻蜓侦察器重120毫克(0.004盎司),宽6厘米(2.4英寸),有一对极薄的电动机翼是用硅来制成的
Sự khôn ngoan của Đức Chúa Trời được thấy qua sự thiết kế của mắt chuồn chuồn; trong hình có hình ảnh phóng to (Xem đoạn 11)
蜻蜓的眼睛设计精妙,清楚显示上帝的智慧;小图是复眼放大图(见第11段)
Chuồn chuồnchuồn chuồn kim có dương vật giống như dao quân đội Thuỵ Sĩ với tất cả những gì dính vào đều bị kéo ra.
蜻蜓和豆娘虫的阴茎 跟瑞士小刀一样, 都带各色配件,能拔鞘而出。
Và thông thường có rất nhiều sự phân hóa, nhưng nếu bạn có một con chuồn chuồn, vòng đời một năm, điều khá điển hình, ấu trùng, sống ở nước ngọt, trong vòng 10 đến 11 tháng.
当然,不同种类间的差异各种各样, 但是如果你有一种蜻蜓,生命周期为一年, 这样一个很典型的周期,它的幼虫,会在淡水中生活 10或11个月。
Sau khi nghiên cứu cánh con chuồn chuồn, kỹ sư hàng không là Abel Vargas và đồng nghiệp của ông kết luận rằng “những đôi cánh mô phỏng từ thiên nhiên rất hữu ích trong việc thiết kế các máy bay siêu nhỏ”.
航空航天工程师埃布尔·瓦加斯和他几个同事研究过蜻蜓的翅膀后,得出的结论是:“人们仿照生物的翅膀而制成的机翼,在设计微型飞行器上大派用场。”
“LOÀI người đang đẩy các sinh vật khác, từ khỉ đến chim hải âu đến chuồn chuồn, vào tình trạng sắp tuyệt chủng một cách nhanh chóng đến mức khiến cho chính sự tồn tại của mình bị lâm nguy”, theo tờ The Globe and Mail của Canada.
加拿大《环球邮报》说:“不管是猿猴、信天翁还是蜻蜓,人类正把各种各类的生物推到绝种边缘,速度之快,足以危及人类自身生存的机会。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 chuồn chuồn 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。