越南语
越南语 中的 chứng kiến 是什么意思?
越南语 中的单词 chứng kiến 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chứng kiến 的说明。
越南语 中的chứng kiến 表示為證, 目击, 证人, 目击者, 看见。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chứng kiến 的含义
為證(witness) |
目击(witness) |
证人(witness) |
目击者(witness) |
看见(witness) |
查看更多示例
em đã chứng kiến vụ tai nạn đó. 其實 我 也 目睹 了 那場 事故 |
10 Một chuyện mà Giê-su chứng kiến trong đền thờ cho thấy rõ điều đó. 10 耶稣在圣殿目击的一件事可以说明这点。 |
Phụ nữ đầu độc con của họ, và chứng kiến sủi bọt trào khỏi miệng khi chúng chết. 妇女将毒药喂给自己的小孩 她们眼睁睁地看着儿童们口吐白沫而死 |
Và nếu bạn có trẻ con ở nhà, bạn hẳn đã chứng kiến cảnh này hàng trăm lần. 如果你有孩子的话,你肯定见过好几百次了 |
Hắn nói hắn muốn chứng kiến đế chế sụp đổ. 他 说 他 想 毁灭 一个 帝国 |
Chúng ta sẽ chứng kiến tận mắt cảnh Ngài thi hành sự phán xét của Ngài! 我们会亲眼看见他执行判决! |
Thật vậy, Phi-e-rơ là người tận mắt chứng kiến những điều Mác ghi lại. 事实上,马可记载的事,几乎全都是彼得亲眼看到的。 |
Nhưng em đã chứng kiến rồi mà. 他 已 經證 明過 了 |
Thật là vui khi chứng kiến sự tiến bộ về thiêng liêng của em”. 我很高兴看见他在灵性上大有进步。” |
Lê-méc không sống để chứng kiến lời tiên tri này được ứng nghiệm. 创世记5:28,29)拉麦看不见这个预言实现。 |
Chúng ta đang chứng kiến nhiều luật và điều cấm mới khi tán tỉnh. 关于如何求爱有了新的规则和禁忌 |
Không có ai chứng kiến, nhưng đó là giả thiết. 没 人 看到 , 但 看得出来 是 这样 |
▪ “Nhiều người cũng nghĩ như ông / bà, nhất là khi chứng kiến thế giới này đang đau khổ. ▪ “很多人都怀有你的看法,尤其是他们看见世上有这么多苦难。 |
Cô ấy tận mắt chứng kiến và nói rằng chuyện đó rất kinh khủng. 她 亲眼看到 了 说 很 恐怖 |
Chứng kiến cái chết của cha mình. 他 才 剛親 眼見 到 自己 父親 死 掉 他 從 蘇丹來 |
Và đó là những gì mà ông ta đã chứng kiến. 这就是他看到的。( |
Và chúng tôi đang chứng kiến mức tăng trưởng theo cấp số nhân. 我们见证了这种指数增长。 |
BẠN đã chứng kiến những biến đổi nào trong đời? 这个世界的改变,你见过多少呢? |
Có lẽ ông vẫn nuôi hy vọng chứng kiến thành này bị hủy diệt. 他可能仍希望亲眼看见这座城被毁灭。 |
Đó là điều bối rối nhất mà tớ từng chứng kiến! 這是 我經 歷過 最 可恥 的 事 |
Ông/Bà đã chứng kiến hoặc nghe những tình trạng như được báo trước ở đây chưa? 请问你觉得,现在社会的情况跟经文的哪个部分很像? |
Chúng ta đang chứng kiến những tình trạng này diễn ra. 今天,耶稣预告的事正在应验。 |
Tôi đã tận mắt chứng kiến điều này. 我自己亲身见证到这一点。 |
• Tại sao Phao-lô viết rất nhiều về nhiều người chứng kiến trung thành thời xưa? ● 保罗为什么要叙述古代有信心的见证人的事迹? |
Clarke, cô không cần phải chứng kiến điều này đâu. 克拉克 你 不用 在 這里 看著 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chứng kiến 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。