越南语
越南语 中的 chứng cứ 是什么意思?
越南语 中的单词 chứng cứ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chứng cứ 的说明。
越南语 中的chứng cứ 表示證據, 证据, 证明, 凭据, 论证。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chứng cứ 的含义
證據(evidence) |
证据(evidence) |
证明(evidence) |
凭据(evidence) |
论证(evidence) |
查看更多示例
Ta vừa mới giao hết chứng cứ cho tay luật sư của một gã xấu đấy! 我們 剛把 所有 證據 都 交到 了 壞 人 的 律師 手裡! |
Tôi nghĩ có đủ chứng cứ... ở khắp toà nhà đó liên quan đến chúng ta. 可以 轻易 地 将 此事 联系 到 我们 身上 |
Chứng cứ cho thấy anh là hacker 有 证据 显示 你 入侵 多家 企业 电脑主机 |
Có chứng cứ nào cho việc này không ? 那有什么证据支持这点吗? |
Cô sẽ cần thêm chứng cứ hơn là lời khai của một con nghiện đã chết. 光憑 這個 死 毒蟲 的 證詞 還不夠 |
Rất nhiều người tin vào nó, nhưng chẳng có chứng cứ xác thực. 很多 信徒 , 但 沒 有 證明 |
Vậy nên anh sẽ không có chứng cứ ngoại phạm. 所以 你 沒 有 不 在 場證明 |
Chứng cứ ngoại phạm của hắn rất tốt. 但 他 不行 他 的 不 在场 证明 无懈可击 |
Chứng cứ lịch sử cho thấy Vua Ạt-ta-xét-xe lên ngôi vào năm 475 TCN. 历史资料显示,亚达薛西王在公元前475年登基。 |
Chứng cứ đó có thể làm sập đổ một tập đoàn. 证据 会 搞垮 这家 公司 |
Ta không có chứng cứ rõ ràng về việc hắn có được nguyên liệu hạt nhân. 我们 还 没有 直接 证据 来 证明 他 拥有 核 原料 |
Chúng tan xác, chẳng để lại chứng cứ gì. 他们 变成 灰后 什么 痕迹 都 不会 留下 |
Không quan tâm đến chứng cứ. 他 不 关心 什么 证据 |
Người đàn ông: Vậy nếu không có chứng cứ ngoại phạm, Israel sẽ dừng lại sao? 男人:难道没有借口,以色列就会停止战争吗? |
Khi chứng cứ đã tiêu hủy xong, nhiệmi vụ kết thúc. 一旦 毁掉 证据 行动 就 结束 了 |
Và rằng anh đã cho Israel một chứng cứ ngoại phạm để tiếp tục? 我们这样会胜利吗? |
Beckett nói anh ta có chứng cứ về kẻ đã phục kích anh ta. 贝克特 说 他 知道 谁 伏击 他 的 队员 了 |
Không cần chứng cứ. 不過 我 相信 他們 的 話 |
Và nếu bạn thuộc típ người đòi hỏi chứng cứ, hãy tìm đọc công bố này. 如果你是 “给我证据”那类人, 看看这篇出版文章吧。 |
Có ai cần nghe thêm chứng cứ từ máy tính không? 有 誰 還想 聽 更 多 的 計算機 模擬 結果 ? |
Nếu cô có chứng cứ, giờ là lúc để chia sẻ đấy. 如果 你 有 任何 证据 现在 就 该 拿 出来 了 |
Tôi cần phải có chứng cứ xác thực. 我们 的 工作 已经 完成 了 , 我们 会 删除 的 , 坦白 地说 , 关闭 。 |
Thời gian liệt kê ở đây được ước tính dựa trên các chứng cứ khoa học. 本条目中的時間表,是以科學證據為基礎所做的估算。 |
Chẳng hề có chứng cứ thực sự gì cả. 一點 都 沒 有 真的 證據 。 |
Chẳng có chứng cứ nào cho điều đó. 没有证据支持这个观点。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chứng cứ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。